Bản dịch của từ Quarterback trong tiếng Việt
Quarterback
Quarterback (Noun)
The quarterback led the team to victory in the championship game.
Quarterback đã dẫn dắt đội giành chiến thắng trong trận chung kết.
She is not a quarterback but a talented wide receiver instead.
Cô ấy không phải là một quarterback mà là một wide receiver tài năng thay vào đó.
Is the quarterback the most important player in American football?
Quarterback có phải là cầu thủ quan trọng nhất trong bóng đá Mỹ không?
Dạng danh từ của Quarterback (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Quarterback | Quarterbacks |
Quarterback (Verb)
Chơi ở vị trí tiền vệ cho (một đội cụ thể)
Play as a quarterback for a particular team.
Tom Brady quarterbacks the New England Patriots.
Tom Brady điều hành New England Patriots.
She doesn't want to quarterback the game this time.
Cô ấy không muốn điều hành trận đấu lần này.
Does Aaron Rodgers quarterback the Green Bay Packers?
Aaron Rodgers có điều hành Green Bay Packers không?
Dạng động từ của Quarterback (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Quarterback |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Quarterbacked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Quarterbacked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Quarterbacks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Quarterbacking |
Họ từ
Từ "quarterback" trong ngữ cảnh thể thao, đặc biệt là bóng bầu dục Mỹ, chỉ vị trí cầu thủ chủ chốt điều khiển lối chơi tấn công của đội. Trong tiếng Anh Mỹ, "quarterback" được sử dụng phổ biến hơn và mang ý nghĩa rõ ràng về vai trò này. Ngược lại, trong tiếng Anh Anh, từ này ít phổ biến hơn và không có một từ tương đương chính xác, vì bóng bầu dục Anh có các vị trí khác. Trong phát âm, không có sự khác biệt lớn trong hai hình thức ngôn ngữ, nhưng từ này vẫn gắn liền hơn với văn hóa thể thao Mỹ.
Từ "quarterback" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ "quarter" nghĩa là "phần tư" và "back" có nghĩa là "phía sau". Trong bối cảnh bóng đá Mỹ, "quarterback" được sử dụng để chỉ cầu thủ chủ chốt trong tấn công, người có nhiệm vụ chỉ đạo các chiến thuật và phát bóng. Sự phát triển của nó từ chức năng người đứng đầu trong một đội quân đến vai trò lãnh đạo trong thể thao phản ánh tầm quan trọng chiến lược của cá nhân này trong các tình huống quyết định.
Từ "quarterback" thường được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh thể thao, đặc biệt là trong bóng bầu dục Mỹ, để chỉ vị trí cầu thủ đóng vai trò dẫn dắt đội bóng. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), tần suất xuất hiện của từ này khá thấp do sự chuyên biệt của nó. Tuy nhiên, trong các bài viết hoặc hội thoại về thể thao, "quarterback" có thể được gặp thường xuyên hơn, đặc biệt trong thảo luận về chiến thuật và vai trò cầu thủ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp