Bản dịch của từ Exhalation trong tiếng Việt
Exhalation
Exhalation (Noun)
During the discussion, her exhalation was loud and noticeable.
Trong cuộc thảo luận, tiếng thở ra của cô ấy rất to và rõ ràng.
His exhalation did not disturb the peaceful atmosphere of the meeting.
Tiếng thở ra của anh ấy không làm rối loạn không khí yên tĩnh của cuộc họp.
Was her exhalation a sign of stress during the interview?
Liệu tiếng thở ra của cô ấy có phải là dấu hiệu căng thẳng trong buổi phỏng vấn không?
Họ từ
Exhalation là quá trình thải khí ra ngoài cơ thể thông qua hệ hô hấp, diễn ra khi cơ hoành và các cơ hô hấp khác thư giãn. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh sinh lý học và y học để mô tả sự trao đổi khí trong phổi. Trong tiếng Anh, "exhalation" được sử dụng cả trong Anh Anh (British English) và Anh Mỹ (American English) mà không có sự khác biệt rõ ràng về nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, ngữ điệu phát âm có thể khác nhau giữa các vùng miền.
Từ "exhalation" bắt nguồn từ tiếng Latin "exhalatio", với "ex-" có nghĩa là "ra ngoài" và "halare", có nghĩa là "thở". Lịch sử phát triển của từ này phản ánh quá trình thở ra không khí hoặc hơi thở từ cơ thể. Trong ngữ cảnh hiện đại, "exhalation" được sử dụng để chỉ hành động thải ra khí từ phổi, kết nối trực tiếp với ý nghĩa ngữ nguyên của sự thải ra và phương diện sinh lý học của hơi thở.
Từ "exhalation" thường không xuất hiện nhiều trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất chuyên môn của nó. Tuy nhiên, trong bối cảnh y tế hay sinh học, từ này được sử dụng để chỉ quá trình thở ra, một khái niệm quan trọng trong nghiên cứu hô hấp. Trong hằng ngày, từ này có thể được sử dụng trong các cuộc thảo luận về sức khỏe, thể thao hoặc các hoạt động liên quan đến kiểm soát nhịp thở.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp