Bản dịch của từ Exhalation trong tiếng Việt

Exhalation

Noun [U/C]

Exhalation (Noun)

ɛkshəlˈeɪʃn
ɛkshʌlˈeɪʃn
01

Quá trình hoặc hành động thở ra.

The process or action of exhaling.

Ví dụ

During the discussion, her exhalation was loud and noticeable.

Trong cuộc thảo luận, tiếng thở ra của cô ấy rất to và rõ ràng.

His exhalation did not disturb the peaceful atmosphere of the meeting.

Tiếng thở ra của anh ấy không làm rối loạn không khí yên tĩnh của cuộc họp.

Was her exhalation a sign of stress during the interview?

Liệu tiếng thở ra của cô ấy có phải là dấu hiệu căng thẳng trong buổi phỏng vấn không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Exhalation cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Exhalation

Không có idiom phù hợp