Bản dịch của từ Exhaling trong tiếng Việt
Exhaling
Exhaling (Verb)
People enjoy exhaling deeply during yoga sessions for relaxation.
Mọi người thích thở ra sâu trong các buổi yoga để thư giãn.
She is not exhaling properly during the meditation class.
Cô ấy không thở ra đúng cách trong lớp thiền.
Are you exhaling too quickly when speaking to others?
Bạn có thở ra quá nhanh khi nói chuyện với người khác không?
Dạng động từ của Exhaling (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Exhale |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Exhaled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Exhaled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Exhales |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Exhaling |
Họ từ
Hơi thở ra (exhaling) là quá trình thải khí carbon dioxide ra khỏi phổi thông qua việc co cơ hoành và các cơ liên sườn. Hành động này đóng vai trò quan trọng trong hô hấp, giúp duy trì sự cân bằng khí trong cơ thể. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa British và American English đối với từ "exhaling"; cả hai đều sử dụng hình thức viết và phát âm tương tự. Tuy nhiên, cách dùng có thể thay đổi theo ngữ cảnh, với tính từ "exhaled" thường dùng trong các tình huống y tế hoặc sinh học.
Từ "exhaling" có nguồn gốc từ tiếng Latin "exhalare", trong đó "ex-" có nghĩa là "ra ngoài" và "halare" có nghĩa là "thở". Quá trình thở ra này được biết đến như một phần thiết yếu của hô hấp, nơi oxy và khí carbon dioxide được trao đổi. Lịch sử phát triển của từ này phản ánh mối liên hệ giữa sự sống và khả năng hô hấp, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc phát thải khí trong cơ thể. Ngày nay, "exhaling" được sử dụng phổ biến để mô tả quá trình này trong cả ngữ cảnh sinh học và các phương pháp thư giãn như thiền.
Từ "exhaling" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong các thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Speaking và Writing khi thảo luận về sức khỏe, phản ứng sinh lý hoặc thể thao. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực y tế, tâm lý học hoặc trong các bài viết về kỹ thuật thở. Việc phân tích từ này có thể giúp sinh viên nắm vững cách trình bày về quá trình hô hấp và tầm quan trọng của nó trong hoạt động sống hàng ngày.