Bản dịch của từ Huff trong tiếng Việt
Huff
Huff (Noun)
She stormed out of the room in a huff.
Cô ấy lao ra khỏi phòng với sự tức giận nhỏ nhoi.
He tried to hide his huff but failed.
Anh ấy cố che giấu sự tức giận nhỏ nhoi nhưng thất bại.
Did her huff affect the group's dynamics negatively?
Sự tức giận nhỏ nhoi của cô ấy ảnh hưởng tiêu cực đến động lực của nhóm không?
Dạng danh từ của Huff (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Huff | Huffs |
Kết hợp từ của Huff (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
In a huff Tức giận | She left the room in a huff after the argument. Cô ấy rời khỏi phòng một cách tức giận sau cuộc tranh cãi. |
Huff over Phàn nàn về | She huffed over the unfair grading system. Cô ấy hừ lên vì hệ thống đánh giá không công bằng. |
Huff (Verb)
He huffs paint before his IELTS exam for relaxation.
Anh ấy hít sơn trước kỳ thi IELTS để thư giãn.
She doesn't huff any substances to avoid health risks.
Cô ấy không hít bất kỳ chất nào để tránh nguy cơ sức khỏe.
Do you think huffing is a common issue among students?
Bạn có nghĩ rằng hít chất là một vấn đề phổ biến trong số học sinh không?
She huffed when she lost the game of draughts.
Cô ấy hừ khi cô ấy thua trò chơi cờ vua.
He never huffs during a friendly game with friends.
Anh ấy không bao giờ hừ khi chơi một trò chơi vui vẻ với bạn bè.
Did they huff after being defeated in the draughts match?
Họ đã hừ sau khi bị thua trong trận đấu cờ vua chớp?
She huffed in frustration after receiving a low IELTS score.
Cô ấy hơi phun trong sự thất vọng sau khi nhận điểm IELTS thấp.
He didn't huff when discussing his IELTS preparation strategy.
Anh ấy không hơi phun khi thảo luận về chiến lược chuẩn bị IELTS của mình.
Did you huff during your IELTS speaking test out of nervousness?
Bạn có hơi phun trong bài thi nói IELTS của mình vì lo lắng không?
She huffed when her friend canceled their plans last minute.
Cô ấy hừ khi bạn bè của cô ấy hủy kế hoạch vào phút cuối.
He never huffs during group discussions, always remaining calm and composed.
Anh ấy không bao giờ hừ trong các cuộc thảo luận nhóm, luôn giữ bình tĩnh và tỉnh táo.
Did the teacher huff when the students were talking loudly in class?
Cô giáo có hừ khi học sinh nói to trong lớp học không?
Dạng động từ của Huff (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Huff |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Huffed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Huffed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Huffs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Huffing |
Họ từ
"Huff" là một động từ tiếng Anh có nghĩa là thở hổn hển hoặc thở phì phò, thường diễn ra khi một người cảm thấy phấn khích, giận dữ hoặc mệt mỏi. Trong British English, "huff" cũng có thể chỉ hành động nổi cáu hoặc bất bình. Tuy nhiên, ở American English, thuật ngữ này thường biểu thị tâm trạng châm biếm hơn. Phiên âm giữa hai dạng Anh ngữ cũng có sự khác biệt nhất định, ảnh hưởng đến cách phát âm và ngữ cảnh sử dụng.
Từ "huff" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, xuất phát từ động từ "huffen", có nghĩa là thở gấp hoặc thở hổn hển. Hội tụ trong cấu trúc của từ này là yếu tố thể hiện sự cố gắng hoặc tức giận. Trong lịch sử, "huff" được sử dụng để chỉ trạng thái thở gấp gáp khi có cảm xúc mãnh liệt, như tức giận hoặc mệt mỏi. Ngày nay, từ này không chỉ biểu thị hành động thở gấp mà còn mang ý nghĩa diễn tả sự giận dữ hay thất vọng.
Từ "huff" thường xuất hiện ít trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong Nghe, "huff" có thể được nghe thấy trong các ngữ cảnh mô tả cảm xúc hoặc trạng thái thể chất. Trong Viết, từ này thường được sử dụng trong các bài tiểu luận hoặc mô tả cảm xúc. Ngoài ra, trong ngữ cảnh đời sống hàng ngày, "huff" thường diễn tả trạng thái tức giận, sự phán xét hoặc phản ứng trước một tình huống căng thẳng, thường trong giao tiếp không chính thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp