Bản dịch của từ Petty trong tiếng Việt
Petty
Petty (Adjective)
Petty crimes were on the rise in the small town.
Tội phạm nhỏ đang tăng lên ở thị trấn nhỏ.
She was involved in a he was involved in a he was involved in a petty dispute with her neighbor.
Cô ấy đã tham gia vào một cuộc tranh cãi nhỏ với hàng xóm của mình.
The he he petty cash fund was used for minor office expenses.
Quỹ tiền mặt nhỏ được sử dụng cho các chi phí văn phòng nhỏ.
(thường mang tính xúc phạm)
She was upset by the petty comments made by her classmates.
Cô ấy bị tổn thương bởi những lời bình luận vụng về của bạn cùng lớp.
The petty arguments between siblings were causing tension in the house.
Những cuộc tranh cãi vụng về giữa các anh chị em đang tạo ra sự căng thẳng trong nhà.
He felt belittled by the petty behavior of his colleagues at work.
Anh ấy cảm thấy bị coi thường bởi hành vi vụng về của đồng nghiệp tại công việc.
She felt he felt he felt petty jealousy towards her friend's success.
Cô ấy cảm thấy ghen tị nhỏ nhen với thành công của bạn.
The he he petty thief was caught stealing from the store.
Kẻ trộm nhỏ nhen bị bắt vì đánh cắp từ cửa hàng.
His is is petty complaints annoyed his coworkers.
Những lời phàn nàn nhỏ nhen của anh ấy làm phiền đồng nghiệp.
Dạng tính từ của Petty (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Petty Nhỏ nhặt | Pettier Pettier | Pettiest Pettiest |
Petty (Noun)
The petty stole candy from the store.
Người nhỏ trộm kẹo từ cửa hàng.
The petty was the youngest in the class.
Người nhỏ là người trẻ nhất trong lớp.
He was considered a petty due to his small stature.
Anh ta được coi là người nhỏ vì chiều cao nhỏ bé của mình.
(phương ngữ, uyển ngữ, thân mật) nhà phụ dùng làm nhà vệ sinh; một nhà xí, một nhà vệ sinh.
Dialectal euphemistic informal an outbuilding used as a lavatory an outhouse a privy.
The small village had a petty located at the end of the street.
Làng nhỏ có một petty ở cuối con đường.
The community hall was built next to the petty for convenience.
Hội trường cộng đồng được xây cạnh petty để tiện lợi.
Children were often scared to go to the petty alone at night.
Trẻ em thường sợ đi petty một mình vào ban đêm.
(lịch sử) một lớp học hoặc trường học dành cho học sinh nhỏ tuổi.
Historical a class or school for young schoolboys.
The town had a petty for young boys in the 19th century.
Thị trấn có một trường học cho trẻ con vào thế kỷ 19.
The petty in the village was known for its strict discipline.
Trường học cho trẻ con ở làng nổi tiếng với kỷ luật nghiêm ngặt.
The petty focused on teaching basic subjects to young students.
Trường học cho trẻ con tập trung giảng dạy các môn học cơ bản.
Họ từ
Từ "petty" thường được sử dụng để chỉ những điều nhỏ nhặt, không quan trọng hoặc tầm thường. Trong tiếng Anh, từ này có thể được sử dụng để mô tả cả hành vi và thái độ của một cá nhân, thường mang nghĩa tiêu cực. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "petty" có cùng cách viết và phát âm, song trong ngữ cảnh tiếng Anh Anh, từ này có thể liên quan chặt chẽ hơn đến các vấn đề hành chính và pháp lý (như "petty crime"). Thậm chí, "petty" còn thường được dùng trong các cụm từ như "petty arguments" thể hiện sự cãi vã không đáng có.
Từ "petty" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "petit", có nghĩa là "nhỏ bé", và được hình thành từ gốc Latinh "paucus", có nghĩa là "ít". Sự chuyển đổi từ nghĩa đen về kích thước sang các khía cạnh giá trị và tầm quan trọng thể hiện sự giảm nhẹ về mức độ nghiêm trọng hoặc tầm quan trọng của vấn đề. Trong ngữ cảnh hiện đại, "petty" thường được dùng để chỉ những điều nhỏ nhặt, không đáng kể, nhằm nhấn mạnh sự thiếu tầm nhìn hay quan tâm đến những giá trị lớn lao hơn.
Từ "petty" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, thường liên quan đến nội dung mô tả tính cách hoặc hành vi nhỏ nhặt, không đáng kể. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "petty" thường được sử dụng để diễn tả sự nhỏ mọn trong quan hệ cá nhân hoặc trong các tranh chấp pháp lý. Từ này có thể gợi nhắc đến các tình huống thể hiện sự không quan tâm đến vấn đề lớn hơn, dẫn đến những rắc rối không cần thiết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp