Bản dịch của từ Petty trong tiếng Việt

Petty

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Petty(Adjective)

pˈɛti
ˈpɛti
01

Không có gì quan trọng

Of little importance trivial

Ví dụ
02

Thứ cấp hoặc phụ

Secondary or minor

Ví dụ
03

Hẹp hòi hoặc thiếu rộng rãi trong hành động hoặc động cơ của mình

Mean or ungenerous in one’s behavior or motives

Ví dụ