Bản dịch của từ Secondary trong tiếng Việt
Secondary
Secondary (Adjective)
Thứ cấp, phụ, không quan trọng.
Secondary, secondary, not important.
Secondary issues in the community were not given much attention.
Các vấn đề thứ yếu trong cộng đồng không được quan tâm nhiều.
The primary focus was on education, with secondary concerns being overlooked.
Trọng tâm chính là giáo dục, với những mối quan tâm thứ yếu bị bỏ qua.
Social gatherings often prioritize primary needs over secondary ones.
Các cuộc tụ họp xã hội thường ưu tiên các nhu cầu cơ bản hơn các nhu cầu thứ yếu.
Secondary education is compulsory in many countries.
Giáo dục phổ thông là bắt buộc ở nhiều quốc gia.
She plays a secondary role in the community project.
Cô ấy đóng vai trò phụ trong dự án cộng đồng.
The secondary source provided additional information for the research.
Nguồn thông tin phụ cung cấp thêm thông tin cho nghiên cứu.
The secondary school organized a charity event for the community.
Trường trung học đã tổ chức một sự kiện từ thiện cho cộng đồng.
She volunteered at the secondary hospital to help the elderly patients.
Cô ấy tình nguyện tại bệnh viện phụ để giúp đỡ bệnh nhân cao tuổi.
The secondary source provided additional information on the historical event.
Nguồn thông tin thứ cấp cung cấp thông tin bổ sung về sự kiện lịch sử.
Dạng tính từ của Secondary (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Secondary Thứ cấp | - | - |
Secondary (Noun)
Cuộn dây thứ cấp hoặc cuộn dây trong máy biến áp điện.
A secondary coil or winding in an electrical transformer.
The secondary in the transformer increased the voltage output.
Phần thứ cấp trong máy biến áp tăng đầu ra điện áp.
The secondary coil was damaged, affecting the power distribution.
Cuộn thứ cấp bị hỏng, ảnh hưởng đến phân phối điện.
The winding of the secondary needed to be replaced urgently.
Phần cuộn của phần thứ cấp cần được thay thế ngay lập tức.
Một trường trung học.
A secondary school.
She attended a secondary in London.
Cô ấy đã học tại một trường trung học ở London.
The secondary organized a charity event.
Trường trung học đã tổ chức một sự kiện từ thiện.
He graduated from a prestigious secondary.
Anh ấy tốt nghiệp từ một trường trung học danh tiếng.
Một chiếc lông thứ cấp.
A secondary feather.
The peacock proudly displayed its secondary feathers.
Con công tự hào trưng bày lông phụ.
She collected secondary feathers to create beautiful crafts.
Cô ấy thu lông phụ để tạo nghệ thuật đẹp.
The secondary feathers were vibrant in color and intricate in design.
Những lông phụ sặc sỡ màu sắc và phức tạp trong thiết kế.
The Secondary era was a period of significant geological change.
Thời kỷ Phấn trắng là giai đoạn có sự thay đổi địa chất đáng kể.
Many fossils from the Mesozoic era have been discovered recently.
Nhiều hóa thạch từ thời kỷ Phấn trắng đã được phát hiện gần đây.
The Secondary period is known for the rise of dinosaurs.
Giai đoạn Phấn trắng nổi tiếng với sự phát triển của khủng long.
Họ từ
Từ "secondary" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "secundarius", mang nghĩa "thứ hai" hoặc "phụ thuộc". Trong ngữ cảnh giáo dục, "secondary" thường chỉ cấp học trung học, tức là giai đoạn giáo dục sau tiểu học và trước đại học. Trong tiếng Anh, "secondary" được sử dụng giống nhau ở cả Anh và Mỹ, nhưng có thể khác biệt nhỏ về cách phát âm. Trong Anh Anh, âm "e" trong "secondary" thường nhẹ hơn so với Anh Mỹ, nơi âm này có thể mạnh hơn và dễ nhận biết hơn trong giao tiếp.
Từ “secondary” xuất phát từ nguyên gốc Latin “secundarius,” có nguồn từ “secundus,” nghĩa là “thứ hai.” Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ các yếu tố, vị trí hoặc vai trò không chính yếu, mà có tầm quan trọng thấp hơn so với cái chính. Ngày nay, “secondary” thường được sử dụng trong các ngữ cảnh giáo dục, mô tả cấp học sau tiểu học và các yếu tố phụ trợ, thể hiện sự phân cấp trong hệ thống hoặc quy trình.
Từ "secondary" có tần suất sử dụng đáng chú ý trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng viết và nói, khi thảo luận về giáo dục hoặc đánh giá thứ tự ưu tiên. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như giáo dục (trường trung học), y tế (tác động phụ), và tài chính (chứng khoán thứ cấp). Việc hiểu rõ từ này góp phần tích cực vào khả năng giao tiếp và diễn đạt ý tưởng trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp