Bản dịch của từ Mesozoic trong tiếng Việt
Mesozoic

Mesozoic (Adjective)
The Mesozoic era witnessed the rise of dinosaurs and flowering plants.
Thời kỷ Mesozoic chứng kiến sự gia tăng của khủng long và thực vật có hoa.
Scientists study Mesozoic fossils to understand ancient ecosystems better.
Các nhà khoa học nghiên cứu hóa thạch Mesozoic để hiểu rõ hơn về hệ sinh thái cổ đại.
The Mesozoic period is known for the diversification of marine life forms.
Thời kỷ Mesozoic nổi tiếng với sự đa dạng của các loại sinh vật biển.
Mesozoic (Noun)
Thời đại mesozoi.
The mesozoic era.
The Mesozoic era was characterized by the dominance of dinosaurs.
Thời kỷ Mesozoic được đặc trưng bởi sự thống trị của khủng long.
Paleontologists study fossils from the Mesozoic period to learn about ancient life.
Các nhà khảo cổ học nghiên cứu hóa thạch từ thời kỷ Mesozoic để tìm hiểu về cuộc sống cổ đại.
The Mesozoic era lasted for about 180 million years in Earth's history.
Thời kỷ Mesozoic kéo dài khoảng 180 triệu năm trong lịch sử Trái Đất.
Mesozoic, một thuật ngữ từ tiếng Hy Lạp có nghĩa là "thời kỳ giữa", đề cập đến kỷ nguyên địa chất kéo dài từ khoảng 252 triệu đến 66 triệu năm trước. Đây là thời kỳ được biết đến với sự xuất hiện và phát triển của châu lục, sự đa dạng sinh học vượt bậc, đặc biệt là các loài khủng long. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng và ý nghĩa của từ này.
Từ "mesozoic" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "mesos" có nghĩa là "ở giữa" và "zoikos" có nghĩa là "thuộc về sự sống". Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 19 để chỉ một kỷ địa chất trong lịch sử Trái Đất, diễn ra khoảng từ 252 đến 66 triệu năm trước, nơi mà sự sống đa dạng phát triển mạnh mẽ, bao gồm cả khủng long. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh vị trí của kỷ nguyên này giữa kỷ Paleozoic và kỷ Cenozoic trong hệ thống phân loại địa chất.
Từ "mesozoic" thường ít xuất hiện trong 4 thành phần của IELTS, đặc biệt trong bài kiểm tra nghe và nói, nơi từ vựng thiên về giao tiếp hàng ngày hơn. Tuy nhiên, từ này có tần suất sử dụng cao trong ngữ cảnh học thuật, đặc biệt trong các môn khoa học địa chất và sinh học, khi đề cập đến kỷ Mesozoic, thời kỳ của sự phát triển của khủng long và sự chuyển biến của hạt giống. Tình huống sử dụng chủ yếu bao gồm các bài thuyết trình, nghiên cứu hoặc tài liệu giáo dục về lịch sử trái đất.