Bản dịch của từ Era trong tiếng Việt
Era
Noun [U/C]

Era(Noun)
ˈɛrɐ
ˈɛrə
01
Một giai đoạn quan trọng trong lịch sử hoặc trong cuộc đời của một người
A significant period in history or a persons life
Ví dụ
02
Một khoảng thời gian được đánh dấu bởi những sự kiện hoặc hoàn cảnh đặc trưng.
A period of time marked by distinctive character events or circumstances
Ví dụ
