Bản dịch của từ Era trong tiếng Việt
Era
Era (Noun)
(địa chất) một đơn vị địa thời gian có niên đại từ hàng chục đến hàng trăm triệu năm; một sự phân chia của một thời đại và được chia thành các thời kỳ.
(geology) a geochronologic unit of tens to hundreds of millions of years; a subdivision of an eon, and subdivided into periods.
The Victorian era in England lasted from 1837 to 1901.
Thời đại Victoria ở Anh kéo dài từ 1837 đến 1901.
The Renaissance era brought significant cultural advancements in Europe.
Thời kỳ Phục hưng mang lại những tiến bộ văn hóa đáng kể ở châu Âu.
The era of industrialization revolutionized the way people lived and worked.
Thời đại công nghiệp đã cách mạng hóa cách mà con người sống và làm việc.
The Victorian era was marked by industrialization and social change.
Thời kỳ Victoria được đánh dấu bởi công nghiệp hóa và thay đổi xã hội.
The post-war era brought about economic recovery and rebuilding efforts.
Thời kỳ hậu chiến tranh mang lại sự phục hồi kinh tế và nỗ lực xây dựng lại.
The digital era has revolutionized communication and information sharing.
Thời kỳ số đã cách mạng hóa giao tiếp và chia sẻ thông tin.
Dạng danh từ của Era (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Era | Eras |
Kết hợp từ của Era (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Christian era Thời đại cơ đốc | The christian era greatly influenced social norms and traditions. Thời đại kitô giáo đã ảnh hưởng lớn đến các quy tắc và truyền thống xã hội. |
Edwardian era Thời kỳ edward | Edwardian era saw a rise in social reforms. Thời kỳ edwardian chứng kiến sự gia tăng các cải cách xã hội. |
Modern era Thời đại hiện đại | In the modern era, social media plays a significant role. Trong thời đại hiện đại, truyền thông xã hội đóng vai trò quan trọng. |
Nazi era Thời kỳ của phe na-zi | The nazi era had a significant impact on social structures. Thời kỳ đức quốc xã đã ảnh hưởng đáng kể đến cấu trúc xã hội. |
Colonial era Thời kỳ thuộc địa | The colonial era impacted social structures in vietnam significantly. Thời kỳ thuộc địa ảnh hưởng đến cấu trúc xã hội ở việt nam một cách đáng kể. |
Họ từ
Từ "era" trong tiếng Anh chỉ một khoảng thời gian xác định thường liên quan đến một sự kiện lịch sử hoặc đặc điểm văn hóa cụ thể. Trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng với cùng một nghĩa, tuy nhiên, có thể thấy sự khác biệt nhỏ trong cách phát âm. Tại Anh, âm "r" thường nhẹ hơn so với Mỹ. "Era" thường được dùng trong ngữ cảnh như “the Victorian era” hay “the digital era”.
Từ "era" bắt nguồn từ tiếng Latin "aera", có nghĩa là "một khoảng thời gian". Ban đầu, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ những khoảng thời gian lịch sử quan trọng hoặc các thời kỳ trong lịch sử nhân loại. Trong ngữ cảnh hiện đại, "era" chỉ một kỷ nguyên hoặc một thời kỳ xác định nào đó, thường gắn liền với các sự kiện hoặc biến chuyển lớn, phản ánh sự thay đổi trong văn hóa, xã hội hoặc chính trị.
Từ "era" có tần suất sử dụng tương đối cao trong bốn kỹ năng của IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi thí sinh thường thảo luận về các giai đoạn lịch sử hoặc thời kỳ phát triển văn hóa. Trong bối cảnh khác, "era" thường được sử dụng để chỉ những khoảng thời gian đặc trưng bởi các sự kiện hoặc xu hướng nhất định, như "kỷ nguyên công nghệ". Từ này cũng thường xuất hiện trong các tài liệu học thuật và báo chí khi phân tích sự thay đổi xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp