Bản dịch của từ Era trong tiếng Việt

Era

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Era(Noun)

ˈɛrɐ
ˈɛrə
01

Một giai đoạn quan trọng trong lịch sử hoặc trong cuộc đời của một người

A significant period in history or a persons life

Ví dụ
02

Một khoảng thời gian được đánh dấu bởi những sự kiện hoặc hoàn cảnh đặc trưng.

A period of time marked by distinctive character events or circumstances

Ví dụ
03

Trong địa chất, có một phân chia lớn về thời gian, được chia thành các kỷ.

In geology a major division of time that is subdivided into periods

Ví dụ