Bản dịch của từ Winding trong tiếng Việt

Winding

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Winding(Adjective)

wˈaɪndɪŋ
ˈwaɪndɪŋ
01

Đầy những khúc cua hoặc ngã rẽ

Full of bends or turns

Ví dụ
02

Không thẳng hoặc trực tiếp

Not straight or direct

Ví dụ
03

Theo một lộ trình xoắn hoặc xoắn ốc

Following a twisted or spiral course

Ví dụ

Winding(Noun)

wˈaɪndɪŋ
ˈwaɪndɪŋ
01

Đầy những khúc cua hoặc ngã rẽ

A coil or loop formed by winding

Ví dụ
02

Theo một lộ trình xoắn hoặc xoắn ốc

The act of winding something especially a thread or wire around a core

Ví dụ
03

Không thẳng hoặc trực tiếp

The spiral course or turn of something

Ví dụ