Bản dịch của từ Horn trong tiếng Việt
Horn
Horn (Noun)
Chất tạo nên sừng.
The substance of which horns are composed.
The rhino's horn is made of keratin.
Sừng của tê giác được làm từ keratin.
The bull's horn is a symbol of strength.
Sừng của con bò là biểu tượng của sức mạnh.
The ram's horn is used in traditional music.
Sừng của con dê được sử dụng trong âm nhạc truyền thống.
The musician played a traditional horn at the social event.
Người nghệ sĩ đã chơi một chiếc kèn truyền thống tại sự kiện xã hội.
The sound of the horn signaled the start of the social gathering.
Âm thanh của chiếc kèn báo hiệu sự bắt đầu của buổi tụ tập xã hội.
The brass horn added a festive atmosphere to the social occasion.
Chiếc kèn đồng đã thêm vào không khí lễ hội cho dịp tụ tập xã hội.
Một khối phát triển cứng vĩnh viễn, thường cong và nhọn, được tìm thấy thành từng cặp trên đầu gia súc, cừu, dê, hươu cao cổ, v.v. và bao gồm một lõi xương được bọc trong da sừng hóa.
A hard permanent outgrowth, often curved and pointed, found in pairs on the heads of cattle, sheep, goats, giraffes, etc. and consisting of a core of bone encased in keratinized skin.
The bull's horn was used as a symbol of strength.
Sừng của con bò được sử dụng như biểu tượng sức mạnh.
The traditional African tribe decorated their hut with animal horns.
Bộ tộc châu Phi truyền thống trang trí nhà bằng sừng động vật.
The museum displayed a collection of ancient ceremonial horns.
Bảo tàng trưng bày bộ sưu tập sừng lễ cổ xưa.
Một hình chiếu hoặc vật thể có hình sừng.
A horn-shaped projection or object.
The horn on the unicorn's head was magical.
Cái sừng trên đầu con kỳ lân là phép thuật.
The horn of plenty symbolizes abundance and prosperity.
Cái sừng của phúc là biểu tượng của sự phong phú và thịnh vượng.
The horn of a rhinoceros is made of keratin.
Cái sừng của tê giác làm từ keratin.
The truck driver honked the horn to signal the traffic.
Người lái xe tải bấm còi để báo hiệu giao thông.
During the parade, the marching band played the horn loudly.
Trong cuộc diễu hành, dàn nhạc hội chơi còi lớn.
The ship's captain used the horn to warn nearby vessels.
Thuyền trưởng của con tàu đã sử dụng còi để cảnh báo các tàu gần đó.
Dạng danh từ của Horn (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Horn | Horns |
Kết hợp từ của Horn (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Bull's horn Sừng trâu | The bull's horn is a symbol of strength in many cultures. Sừng bò là biểu tượng sức mạnh trong nhiều văn hóa. |
Buffalo horn Sừng trâu | The buffalo horn symbolizes strength in vietnamese culture. Sừng trâu tượng trưng cho sức mạnh trong văn hóa việt. |
Rhino horn Sừng tê giác | The illegal trade of rhino horn threatens wildlife conservation efforts. Việc buôn bán không phép sừng tê giác đe dọa nỗ lực bảo tồn động vật hoang dã. |
Car horn Còi ô tô | The car horn blared loudly in the busy city traffic. Còi xe ô tô vang lớn trong lưu thông đông đúc của thành phố. |
Curled horn Sừng cong | The ram's curled horn caught everyone's attention at the social event. Sừng cong của chú dê đã thu hút sự chú ý của tất cả mọi người tại sự kiện xã hội. |
Horn (Verb)
The bull horned the intruder in the social hierarchy.
Con bò đâm vào kẻ xâm nhập trong bậc xã hội.
The deer horned another male during mating season.
Con nai đâm vào một con đực khác trong mùa sinh sản.
The goat horned the fence to escape the social enclosure.
Con dê đâm vào hàng rào để thoát khỏi chuồng xã hội.
Không chung thủy với (chồng hoặc vợ)
Be unfaithful to (one's husband or wife)
She decided to horn her partner and pursue a secret relationship.
Cô ấy quyết định phản bội đối tác và theo đuổi một mối quan hệ bí mật.
Horned by her spouse, he felt betrayed and heartbroken.
Bị phản bội bởi chồng, anh ta cảm thấy bị phản bội và đau khổ.
The affair was uncovered, revealing her act of horning her husband.
Mối quan hệ bị phát hiện, tiết lộ hành động phản bội chồng của cô ấy.
Họ từ
Từ "horn" trong tiếng Anh có nghĩa chung là một bộ phận cứng, thường nhô ra từ đầu của động vật, hoặc một dụng cụ âm nhạc. Trong tiếng Anh Anh, "horn" có thể đề cập cụ thể đến ống kèn hoặc nhạc cụ thổi, trong khi trong tiếng Anh Mỹ, nó cũng bao gồm các khái niệm như "car horn" (kèn xe). Phát âm có chút khác biệt; "horn" trong tiếng Anh Anh thường được phát âm rõ ràng hơn khi so với tiếng Anh Mỹ. Từ này được sử dụng rộng rãi trong các bối cảnh liên quan đến động vật và âm nhạc.
Từ "horn" có nguồn gốc từ tiếng Old English "horn", bắt nguồn từ tiếng Proto-Germanic *hruną, và cuối cùng từ tiếng Proto-Indo-European *ḱer- có nghĩa là "để cắt" hoặc "để đánh dấu". Ban đầu, từ này chỉ về bộ phận giác quan cứng của động vật, được sử dụng cho nhiều mục đích khác nhau, bao gồm phòng thủ, thu hút bạn tình và làm công cụ. Ngày nay, từ "horn" không chỉ mô tả một phần cơ thể động vật mà còn ám chỉ các vật thể hình dạng tương tự, như nhạc cụ, nhấn mạnh tính biểu tượng của âm thanh và sức mạnh.
Từ "horn" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các bài thi kỹ năng nói và viết, nơi thí sinh có thể thảo luận về âm thanh, nhạc cụ hoặc đặc điểm động vật. Trong ngữ cảnh chung, từ này thường được sử dụng để chỉ âm thanh phát ra từ một chiếc kèn hoặc để mô tả các bộ phận của động vật, như sừng trên đầu của bò hoặc nai. Từ "horn" cũng có thể được sử dụng trong lĩnh vực giao thông, như “đèn horn” trong xe hơi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp