Bản dịch của từ Outgrowth trong tiếng Việt
Outgrowth
Outgrowth (Noun)
The new community center is an outgrowth of the local residents' efforts.
Trung tâm cộng đồng mới là kết quả từ nỗ lực của người dân địa phương.
The charity event was an outgrowth of the school's fundraising campaign.
Sự kiện từ thiện là kết quả của chiến dịch gây quỹ của trường.
The support group was an outgrowth of the community's need for connection.
Nhóm hỗ trợ là kết quả của nhu cầu kết nối của cộng đồng.
Họ từ
"Outgrowth" là một danh từ chỉ sự phát triển hoặc kết quả tự nhiên từ một cái gì đó đã tồn tại. Hình thức của từ này không thay đổi giữa tiếng Anh Mỹ và Anh, mặc dù ngữ điệu có thể khác nhau. Trong tiếng Anh, "outgrowth" thường được sử dụng để mô tả sự tiến triển trong các lĩnh vực như sinh học, xã hội học hoặc kinh doanh, nhấn mạnh mối liên hệ giữa nguyên nhân và kết quả. Từ này được áp dụng rộng rãi trong cả văn viết và văn nói.
Từ "outgrowth" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ tiền tố "out-" có nghĩa là "ra ngoài" và danh từ "growth", xuất phát từ tiếng Old English "gewyþ", có nghĩa là "sự phát triển" hoặc "tăng trưởng". Thuật ngữ này được sử dụng lần đầu vào thế kỷ 15, chỉ sự phát triển vượt mức. Ngày nay, "outgrowth" thường chỉ những kết quả hoặc sản phẩm phát sinh từ một quá trình hay hoạt động nào đó, duy trì mối liên hệ với nghĩa gốc về sự phát triển.
Từ "outgrowth" trong các thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) thường xuất hiện với tần suất thấp. Trong bối cảnh thi cử, nó có thể được liên kết với các chủ đề như sự phát triển, sự biến đổi sinh học hoặc kinh tế. Ngoài ra, trong ngữ cảnh khoa học, "outgrowth" thường dùng để mô tả các cấu trúc phát sinh từ một nguyên mẫu hoặc một quá trình, ví dụ như sự phát triển của tế bào hoặc tính trạng ở động vật. Từ này thường được sử dụng trong các bài nghiên cứu, tài liệu sinh học và phê bình khoa học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp