Bản dịch của từ Marching trong tiếng Việt
Marching
Marching (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ của tháng ba.
Present participle and gerund of march.
The protesters are marching for climate justice this Saturday in Washington.
Các nhà biểu tình đang diễu hành vì công lý khí hậu vào thứ Bảy ở Washington.
They are not marching against social inequality this year.
Năm nay họ không diễu hành chống lại bất bình đẳng xã hội.
Are the students marching for education reform on Friday?
Các sinh viên có đang diễu hành vì cải cách giáo dục vào thứ Sáu không?
Dạng động từ của Marching (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | March |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Marched |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Marched |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Marches |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Marching |
Họ từ
"Marching" là động từ có nguồn gốc từ "march", chỉ hành động di chuyển một cách có tổ chức, thường theo hàng lối, trong các hoạt động quân sự hoặc biểu tình. Trong tiếng Anh, "marching" được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể nào về nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ này có thể thường gắn liền với các lễ hội hoặc sự kiện âm nhạc, trong khi tiếng Anh Mỹ thường liên quan nhiều đến các hoạt động quân sự.
Từ "marching" có nguồn gốc từ động từ tiếng La tinh "mārcāre", có nghĩa là "đi" hoặc "di chuyển". Vào thế kỷ 14, từ này được sử dụng để chỉ hành động di chuyển theo hàng lối, thường liên quan đến quân đội. Sự phát triển ý nghĩa của "marching" trở thành biểu tượng cho sự kỷ luật và tổ chức, phản ánh tinh thần đồng đội trong các hoạt động quân sự và biểu diễn. Ngày nay, từ này không chỉ được sử dụng trong ngữ cảnh quân sự mà còn trong các lĩnh vực nghệ thuật, giáo dục và phong trào dân sự.
Từ "marching" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các đề thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi có thể liên quan đến chủ đề quân sự hoặc các hoạt động tập thể. Trong phần Nói và Viết, từ này có khả năng được sử dụng trong bối cảnh mô tả các sự kiện như lễ diễu hành hoặc các hoạt động tập thể lớn. Ngoài ra, "marching" còn thường được sử dụng trong lĩnh vực âm nhạc và nghệ thuật, miêu tả tiết mục kèn và trống trong các buổi diễn tập hoặc biểu diễn ngoài trời.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp