Bản dịch của từ Feather trong tiếng Việt
Feather
Feather (Noun)
The peacock displayed its colorful feathers during the mating ritual.
Con công trưng bày lông màu sắc của nó trong lễ phối giống.
She wore a feather in her hair as a symbol of freedom.
Cô ấy đeo một lông chim trên tóc là biểu tượng của sự tự do.
The bird lost a feather while preening its plumage.
Con chim rụt mất một lông khi tẩy lông.
Dạng danh từ của Feather (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Feather | Feathers |
Kết hợp từ của Feather (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Peacock feather Lông công | The peacock feather symbolizes beauty and elegance in many cultures. Lông công tượng trưng cho vẻ đẹp và sự lịch lãm trong nhiều nền văn hóa. |
Flight feather Lông cánh | The flight feather helps birds fly efficiently. Lông cánh giúp chim bay hiệu quả. |
Neck feather Lông cổ | The peacock proudly displayed its colorful neck feathers. Con công tự hào trưng bày lông cổ màu sắc của mình. |
Ostrich feather Lông cánh đà điểu | The costume was adorned with ostrich feathers for the social event. Bộ trang phục được trang trí bằng lông đà điểu cho sự kiện xã hội. |
Fluffy feather Lông mịn | The fluffy feather floated gracefully in the social event. Lông vũ mềm mại trôi nhẹ nhàng trong sự kiện xã hội. |
Feather (Verb)
She feathered through the crowd to find her friend.
Cô ấy lướt qua đám đông để tìm bạn mình.
The dancer feathered gracefully across the stage.
Người vũ công duyên dáng băng qua sân khấu.
He feathered his way into the conversation with ease.
Anh ấy bước vào cuộc trò chuyện một cách dễ dàng.
The social media campaign helped feather the growth of the organization.
Chiến dịch truyền thông xã hội đã giúp giảm sự phát triển của tổ chức.
She feathered her way through the crowd to reach the stage.
Cô ấy lách qua đám đông để đến được sân khấu.
The event was feathered with performances from local artists.
Sự kiện được trang trí bằng các buổi biểu diễn từ nghệ sĩ địa phương.
Pha trộn hoặc làm mịn một cách tinh tế.
Blend or smooth delicately.
She feathered her way through the crowd at the social event.
Cô ấy đi qua đám đông tại sự kiện xã hội.
He feathered his words to avoid offending anyone at the party.
Anh ấy nói nhẹ nhàng để tránh xúc phạm bất kỳ ai trong bữa tiệc.
The host feathered the conversation to keep it light and friendly.
Người chủ trì cuộc trò chuyện để giữ cho cuộc trò chuyện nhẹ nhàng và thân thiện.
Her lipstick feathered after a long conversation at the party.
Son môi của cô ấy bị nhoè sau một cuộc trò chuyện dài tại bữa tiệc.
The ink on the invitation card feathered, creating a messy look.
Mực trên thẻ mờ, tạo ra một vẻ ngoài lộn xộn.
The mascara feathered under her eyes due to the heat.
Kem dài mi bị trôi dưới mắt cô ấy do nhiệt độ cao.
Họ từ
Lông vũ là một cấu trúc nhẹ và mỏng được hình thành từ protein keratin, đóng vai trò quan trọng trong việc giữ ấm và giúp các loài chim bay. Trong tiếng Anh, từ "feather" được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa hoặc ngữ cảnh. Tuy nhiên, trong văn hóa, "feather" có thể tượng trưng cho tự do và sự nhẹ nhàng, thường xuất hiện trong văn học và các biểu tượng nghệ thuật.
Từ "feather" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "feðer", bắt nguồn từ tiếng Proto-Germanic *feþrō, và xa hơn nữa là từ tiếng Proto-Indo-European *pɪtʲr̥, mang nghĩa là "lông". Từ nguyên này phản ánh đặc điểm nhẹ nhàng và thanh thoát của lông chim, đã được sử dụng trong nhiều văn hóa và ngữ cảnh khác nhau, từ trang trí cho đến chức năng. Hiện nay, "feather" không chỉ chỉ đến lông mà còn biểu trưng cho sự mảnh mai và cảm xúc tinh tế.
Từ "feather" xuất hiện khá ít trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu được nhắc đến trong các bài đọc và viết, liên quan đến các chủ đề tự nhiên hoặc văn hóa. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả đặc điểm của chim, vật liệu nhẹ và mềm mại như trong ngành thời trang, hoặc để diễn tả tính chất nhẹ nhàng, thanh thoát trong nghệ thuật. Sự hạn chế trong việc sử dụng "feather" cho thấy tính chuyên biệt của từ này trong một số lĩnh vực nhất định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Feather
Phong độ là nhất thời, đẳng cấp là mãi mãi/ Mặt mày sáng sủa như hoa/ Tinh thần phấn chấn như chim sổ lồng
Well dressed; of an excellent appearance.
She always appears in fine feather at social events.
Cô ấy luôn xuất hiện trong cơ đồ đẹp tại các sự kiện xã hội.