Bản dịch của từ Feather trong tiếng Việt

Feather

Noun [U/C] Verb

Feather (Noun)

fˈɛðɚ
fˈɛðəɹ
01

Bất kỳ phần phụ phẳng nào mọc ra từ da chim và tạo thành bộ lông của nó, bao gồm một trục sừng rỗng một phần được bao quanh bởi các nhánh ngạnh.

Any of the flat appendages growing from a bird's skin and forming its plumage, consisting of a partly hollow horny shaft fringed with vanes of barbs.

Ví dụ

The peacock displayed its colorful feathers during the mating ritual.

Con công trưng bày lông màu sắc của nó trong lễ phối giống.

She wore a feather in her hair as a symbol of freedom.

Cô ấy đeo một lông chim trên tóc là biểu tượng của sự tự do.

The bird lost a feather while preening its plumage.

Con chim rụt mất một lông khi tẩy lông.

Dạng danh từ của Feather (Noun)

SingularPlural

Feather

Feathers

Kết hợp từ của Feather (Noun)

CollocationVí dụ

Peacock feather

Lông công

The peacock feather symbolizes beauty and elegance in many cultures.

Lông công tượng trưng cho vẻ đẹp và sự lịch lãm trong nhiều nền văn hóa.

Flight feather

Lông cánh

The flight feather helps birds fly efficiently.

Lông cánh giúp chim bay hiệu quả.

Neck feather

Lông cổ

The peacock proudly displayed its colorful neck feathers.

Con công tự hào trưng bày lông cổ màu sắc của mình.

Ostrich feather

Lông cánh đà điểu

The costume was adorned with ostrich feathers for the social event.

Bộ trang phục được trang trí bằng lông đà điểu cho sự kiện xã hội.

Fluffy feather

Lông mịn

The fluffy feather floated gracefully in the social event.

Lông vũ mềm mại trôi nhẹ nhàng trong sự kiện xã hội.

Feather (Verb)

fˈɛðɚ
fˈɛðəɹ
01

Nổi hoặc di chuyển như một chiếc lông vũ.

Float or move like a feather.

Ví dụ

She feathered through the crowd to find her friend.

Cô ấy lướt qua đám đông để tìm bạn mình.

The dancer feathered gracefully across the stage.

Người vũ công duyên dáng băng qua sân khấu.

He feathered his way into the conversation with ease.

Anh ấy bước vào cuộc trò chuyện một cách dễ dàng.

02

Xoay các cánh của (cánh quạt) quanh trục của chúng sao cho giảm lực cản của không khí hoặc nước.

Rotate the blades of (a propeller) about their own axes in such a way as to lessen the air or water resistance.

Ví dụ

The social media campaign helped feather the growth of the organization.

Chiến dịch truyền thông xã hội đã giúp giảm sự phát triển của tổ chức.

She feathered her way through the crowd to reach the stage.

Cô ấy lách qua đám đông để đến được sân khấu.

The event was feathered with performances from local artists.

Sự kiện được trang trí bằng các buổi biểu diễn từ nghệ sĩ địa phương.

03

Pha trộn hoặc làm mịn một cách tinh tế.

Blend or smooth delicately.

Ví dụ

She feathered her way through the crowd at the social event.

Cô ấy đi qua đám đông tại sự kiện xã hội.

He feathered his words to avoid offending anyone at the party.

Anh ấy nói nhẹ nhàng để tránh xúc phạm bất kỳ ai trong bữa tiệc.

The host feathered the conversation to keep it light and friendly.

Người chủ trì cuộc trò chuyện để giữ cho cuộc trò chuyện nhẹ nhàng và thân thiện.

04

(mực, son môi, v.v.) tách thành những đường nhỏ sau khi thoa.

(of ink, lipstick, etc.) separate into tiny lines after application.

Ví dụ

Her lipstick feathered after a long conversation at the party.

Son môi của cô ấy bị nhoè sau một cuộc trò chuyện dài tại bữa tiệc.

The ink on the invitation card feathered, creating a messy look.

Mực trên thẻ mờ, tạo ra một vẻ ngoài lộn xộn.

The mascara feathered under her eyes due to the heat.

Kem dài mi bị trôi dưới mắt cô ấy do nhiệt độ cao.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Feather cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu Describe your favorite piece of jewelry - IELTS Speaking Part 1, 2
[...] Other times, when I wear a sloppy bun, I like to accessorize with a classy set of hoops or earrings to give the look a more feminine and romantic feel [...]Trích: Bài mẫu Describe your favorite piece of jewelry - IELTS Speaking Part 1, 2

Idiom with Feather

Knock someone over (with a feather)

nˈɑk sˈʌmwˌʌn ˈoʊvɚ wˈɪð ə fˈɛðɚ

Ngã ngửa người

To leave someone stunned or surprised by something extraordinary.

The magician's performance left the audience over the moon.

Màn biểu diễn của ảo thuật gia khiến khán giả rất ngạc nhiên.

Feather one's (own) nest

fˈɛðɚ wˈʌnz ˈoʊn nˈɛst

Tích cốc phòng cơ/ Làm giàu trên sự đau khổ của người khác

To decorate and furnish one's home in style and comfort.

She has made her home a cozy nest for her family.

Cô ấy đã biến ngôi nhà của mình thành một tổ ấm cho gia đình.

ɨn fˈaɪn fˈɛðɚ

Phong độ là nhất thời, đẳng cấp là mãi mãi/ Mặt mày sáng sủa như hoa/ Tinh thần phấn chấn như chim sổ lồng

Well dressed; of an excellent appearance.

She always appears in fine feather at social events.

Cô ấy luôn xuất hiện trong cơ đồ đẹp tại các sự kiện xã hội.

You could have knocked me over with a feather.

jˈu kˈʊd hˈæv nˈɑkt mˈi ˈoʊvɚ wˈɪð ə fˈɛðɚ.

Ngạc nhiên đến mức ngã ngửa

I was extremely surprised.

When I heard she won the lottery, you could have knocked me over with a feather.

Khi tôi nghe cô ấy trúng xổ số, tôi bị sốc.