Bản dịch của từ Lessen trong tiếng Việt

Lessen

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lessen (Verb)

lˈɛsn̩
lˈɛsn̩
01

Làm hoặc trở nên ít hơn; giảm bớt.

Make or become less; diminish.

Ví dụ

Community programs aim to lessen poverty in the area.

Các chương trình cộng đồng nhằm mục đích giảm nghèo trong khu vực.

Volunteers help lessen the impact of homelessness on society.

Tình nguyện viên giúp giảm bớt tác động của tình trạng vô gia cư đối với xã hội.

Education can lessen the divide between social classes.

Giáo dục có thể giảm bớt sự chia rẽ giữa các tầng lớp xã hội.

Dạng động từ của Lessen (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Lessen

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Lessened

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Lessened

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Lessens

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Lessening

Kết hợp từ của Lessen (Verb)

CollocationVí dụ

Begin to lessen

Bắt đầu giảm bớt

Social interactions begin to lessen with the rise of technology.

Tương tác xã hội bắt đầu giảm đi với sự phát triển của công nghệ.

Help (to) lessen

Giúp giảm bớt

Volunteering can help to lessen social inequality in communities.

Tình nguyện có thể giúp giảm bất bình đẳng xã hội trong cộng đồng.

Tend to lessen

Có xu hướng giảm bớt

Positive interactions tend to lessen social conflicts.

Sự tương tác tích cực có xu hướng làm giảm xung đột xã hội.

Try to lessen

Cố gắng giảm bớt

She tries to lessen the impact of poverty in the community.

Cô ấy cố giảm thiểu tác động của nghèo đói trong cộng đồng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Lessen cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 04/11/2023
[...] Finally, the invasive quality of digital advertising interferes with our daily routine, infringing upon our privacy and our online experience quality [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 04/11/2023

Idiom with Lessen

Không có idiom phù hợp