Bản dịch của từ Lessen trong tiếng Việt
Lessen
Lessen (Verb)
Community programs aim to lessen poverty in the area.
Các chương trình cộng đồng nhằm mục đích giảm nghèo trong khu vực.
Volunteers help lessen the impact of homelessness on society.
Tình nguyện viên giúp giảm bớt tác động của tình trạng vô gia cư đối với xã hội.
Education can lessen the divide between social classes.
Giáo dục có thể giảm bớt sự chia rẽ giữa các tầng lớp xã hội.
Dạng động từ của Lessen (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Lessen |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Lessened |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Lessened |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Lessens |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Lessening |
Kết hợp từ của Lessen (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Begin to lessen Bắt đầu giảm bớt | Social interactions begin to lessen with the rise of technology. Tương tác xã hội bắt đầu giảm đi với sự phát triển của công nghệ. |
Help (to) lessen Giúp giảm bớt | Volunteering can help to lessen social inequality in communities. Tình nguyện có thể giúp giảm bất bình đẳng xã hội trong cộng đồng. |
Tend to lessen Có xu hướng giảm bớt | Positive interactions tend to lessen social conflicts. Sự tương tác tích cực có xu hướng làm giảm xung đột xã hội. |
Try to lessen Cố gắng giảm bớt | She tries to lessen the impact of poverty in the community. Cô ấy cố giảm thiểu tác động của nghèo đói trong cộng đồng. |
Họ từ
Từ "lessen" là một động từ tiếng Anh có nghĩa là làm giảm bớt hoặc giảm thiểu mức độ hoặc số lượng của một cái gì đó. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này có cách sử dụng tương tự, nhưng trong tiếng Anh Anh, thường gặp dạng "lessen" trong ngữ cảnh trang trọng hơn. Cả hai phiên bản đều phát âm giống nhau /ˈlɛs.ən/, tuy nhiên, trong văn viết, người Anh thường sử dụng "lessen" hơn so với các từ đồng nghĩa khác, thể hiện phong cách ngôn ngữ chính thức.
Từ "lessen" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "leesan", xuất phát từ hạt giống Latin "minuere", có nghĩa là giảm bớt. Về mặt lịch sử, từ này đã xuất hiện trong văn bản tiếng Anh vào khoảng thế kỷ 14, phản ánh sự phát triển trong nghĩa của việc làm giảm đi một điều gì đó. Hiện nay, "lessen" được sử dụng phổ biến để mô tả quá trình giảm thiểu, nhất là trong ngữ cảnh về áp lực, khó khăn hoặc tác động tiêu cực.
Từ "lessen" có tần suất sử dụng tương đối cao trong phần Nghe và Đọc của bài thi IELTS, thường xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến việc giảm thiểu tác động của một vấn đề hoặc cải thiện tình hình. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể được áp dụng để thảo luận về các biện pháp giảm thiểu rủi ro hoặc nâng cao hiệu quả. Ngoài ra, "lessen" cũng thường thấy trong các văn bản khoa học và chính luận khi bàn về các giải pháp cho vấn đề môi trường hay sức khỏe cộng đồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp