Bản dịch của từ Propeller trong tiếng Việt

Propeller

Noun [U/C]

Propeller (Noun)

pɹəpˈɛlɚ
pɹəpˈɛləɹ
01

Một thiết bị cơ khí để đẩy thuyền hoặc máy bay, bao gồm một trục quay có hai hoặc nhiều lưỡi rộng, góc cạnh được gắn vào nó.

A mechanical device for propelling a boat or aircraft consisting of a revolving shaft with two or more broad angled blades attached to it.

Ví dụ

The propeller of the plane spun rapidly during takeoff.

Cánh quạt của máy bay quay nhanh trong lúc cất cánh.

The boat's propeller got tangled in seaweed, causing a delay.

Cánh quạt của thuyền bị vướng tảo biển, gây trễ.

The propeller design of the new ship increased its speed significantly.

Thiết kế cánh quạt của con tàu mới tăng tốc độ đáng kể.

Dạng danh từ của Propeller (Noun)

SingularPlural

Propeller

Propellers

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Propeller cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 23/09/2023
[...] This approach guarantees a skilled and adaptable workforce, innovation, and promotes social stability [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 23/09/2023
Bài mẫu IELTS Speaking part 2 về mô tả một loài động vật sống dưới nước
[...] They do this by the air in their head before amplifying their special cacophony via their top jaw (National Geographic n. d [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking part 2 về mô tả một loài động vật sống dưới nước

Idiom with Propeller

Không có idiom phù hợp