Bản dịch của từ Propeller trong tiếng Việt

Propeller

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Propeller (Noun)

pɹəpˈɛlɚ
pɹəpˈɛləɹ
01

Một thiết bị cơ khí để đẩy thuyền hoặc máy bay, bao gồm một trục quay có hai hoặc nhiều lưỡi rộng, góc cạnh được gắn vào nó.

A mechanical device for propelling a boat or aircraft consisting of a revolving shaft with two or more broad angled blades attached to it.

Ví dụ

The propeller of the plane spun rapidly during takeoff.

Cánh quạt của máy bay quay nhanh trong lúc cất cánh.

The boat's propeller got tangled in seaweed, causing a delay.

Cánh quạt của thuyền bị vướng tảo biển, gây trễ.

Dạng danh từ của Propeller (Noun)

SingularPlural

Propeller

Propellers

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Propeller cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.