Bản dịch của từ Sniff trong tiếng Việt
Sniff

Sniff(Verb)
Dạng động từ của Sniff (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Sniff |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Sniffed |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Sniffed |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Sniffs |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Sniffing |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "sniff" là động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là hít vào không khí qua mũi để đánh hơi hoặc kiểm tra bằng khứu giác. Trong tiếng Anh Mỹ, "sniff" thường được sử dụng để chỉ hành động hít vào mũi một cách mạnh mẽ, trong khi trong tiếng Anh Anh, từ này có thể mang nghĩa gợi nhớ đến hành động nhỏ hơn hoặc tinh tế hơn. Một số cách sử dụng khác bao gồm "sniff out" (khám phá, phát hiện) trong cả hai phiên bản, nhưng cách phát âm có thể khác nhau.
Từ "sniff" có nguồn gốc từ tiếng Middle English "sniffen", xuất phát từ tiếng Old Norse "snifa", có nghĩa là hít thở mạnh hoặc ngửi. Nguyên gốc này gắn liền với hành động thu thập thông tin qua khứu giác. Đến nay, "sniff" không chỉ ám chỉ việc ngửi mà còn được sử dụng trong ngữ cảnh khám phá hoặc kiểm tra một điều gì đó tinh tế, thể hiện sự nhạy bén trong việc phát hiện.
Từ "sniff" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi mô tả hành động hoặc cảm giác. Trong ngữ cảnh tổng quát, "sniff" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến phát hiện mùi hương, ví dụ như trong nấu ăn hoặc trong lĩnh vực thú y. Ngoài ra, từ này cũng có thể chỉ hành động ngửi nhẹ hoặc thể hiện sự nghi ngờ trong giao tiếp hàng ngày.
Họ từ
Từ "sniff" là động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là hít vào không khí qua mũi để đánh hơi hoặc kiểm tra bằng khứu giác. Trong tiếng Anh Mỹ, "sniff" thường được sử dụng để chỉ hành động hít vào mũi một cách mạnh mẽ, trong khi trong tiếng Anh Anh, từ này có thể mang nghĩa gợi nhớ đến hành động nhỏ hơn hoặc tinh tế hơn. Một số cách sử dụng khác bao gồm "sniff out" (khám phá, phát hiện) trong cả hai phiên bản, nhưng cách phát âm có thể khác nhau.
Từ "sniff" có nguồn gốc từ tiếng Middle English "sniffen", xuất phát từ tiếng Old Norse "snifa", có nghĩa là hít thở mạnh hoặc ngửi. Nguyên gốc này gắn liền với hành động thu thập thông tin qua khứu giác. Đến nay, "sniff" không chỉ ám chỉ việc ngửi mà còn được sử dụng trong ngữ cảnh khám phá hoặc kiểm tra một điều gì đó tinh tế, thể hiện sự nhạy bén trong việc phát hiện.
Từ "sniff" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi mô tả hành động hoặc cảm giác. Trong ngữ cảnh tổng quát, "sniff" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến phát hiện mùi hương, ví dụ như trong nấu ăn hoặc trong lĩnh vực thú y. Ngoài ra, từ này cũng có thể chỉ hành động ngửi nhẹ hoặc thể hiện sự nghi ngờ trong giao tiếp hàng ngày.

