Bản dịch của từ Sniff trong tiếng Việt
Sniff
Sniff (Noun)
At the party, I heard a loud sniff from across the room.
Trong bữa tiệc, tôi nghe thấy một tiếng sụt sịt lớn từ bên kia phòng.
During the meeting, she couldn't help but let out a sniff.
Trong cuộc họp, cô ấy không thể không thở ra.
His sniff indicated that he was not impressed with the conversation.
Tiếng sụt sịt của anh ấy cho thấy anh ấy không ấn tượng với cuộc trò chuyện.
Kết hợp từ của Sniff (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Deep sniff Ngửi sâu | He took a deep sniff of the flowers at the social event. Anh ta hít một hơi sâu từ những bông hoa tại sự kiện xã hội. |
Little sniff Một chút hít | She gave a little sniff when she heard the sad news. Cô ấy ngửi một chút khi nghe tin buồn. |
Small sniff Hít nhẹ | She gave a small sniff when she heard the sad news. Cô ấy đã ngửi một hơi thoáng khi nghe tin buồn. |
Long sniff Hít thở dài | She took a long sniff of the freshly brewed coffee. Cô ấy hít một hơi dài của cà phê vừa pha. |
Good sniff Mũi tốt | Dogs have a good sniff to identify each other's scents. Chó có mũi tốt để nhận dạng mùi của nhau. |
Sniff (Verb)
During the party, she would sniff the food before trying it.
Trong bữa tiệc, cô ấy sẽ ngửi thức ăn trước khi thử.
He sniffed in disapproval when he heard the gossip about him.
Anh ấy khịt mũi không đồng tình khi nghe những lời bàn tán về mình.
The dog would sniff around the park to find other dogs.
Con chó sẽ đánh hơi xung quanh công viên để tìm những con chó khác.
Dạng động từ của Sniff (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Sniff |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Sniffed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Sniffed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Sniffs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Sniffing |
Kết hợp từ của Sniff (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Sniff carefully Hít hà | She sniffed carefully to identify the different scents in the perfume. Cô ấy hít thật kỹ để nhận biết các mùi trong nước hoa. |
Sniff a little Hít thở một chút | She decided to sniff a little of the new perfume. Cô ấy quyết định hít một chút nước hoa mới. |
Sniff appreciatively Ngửi thính | She sniffed appreciatively at the delicious food at the social event. Cô ấy hít thở thèm thuồng mùi thức ăn ngon tại sự kiện xã hội. |
Sniff deeply Hít sâu | She sniffed deeply to savor the aroma of the coffee. Cô ấy hít sâu để thưởng thức hương vị của cà phê. |
Sniff delicately Ngửi nhẹ nhàng | The dog sniffed delicately at the new visitor's hand. Con chó hít nhẹ vào tay của khách mới. |
Họ từ
Từ "sniff" là động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là hít vào không khí qua mũi để đánh hơi hoặc kiểm tra bằng khứu giác. Trong tiếng Anh Mỹ, "sniff" thường được sử dụng để chỉ hành động hít vào mũi một cách mạnh mẽ, trong khi trong tiếng Anh Anh, từ này có thể mang nghĩa gợi nhớ đến hành động nhỏ hơn hoặc tinh tế hơn. Một số cách sử dụng khác bao gồm "sniff out" (khám phá, phát hiện) trong cả hai phiên bản, nhưng cách phát âm có thể khác nhau.
Từ "sniff" có nguồn gốc từ tiếng Middle English "sniffen", xuất phát từ tiếng Old Norse "snifa", có nghĩa là hít thở mạnh hoặc ngửi. Nguyên gốc này gắn liền với hành động thu thập thông tin qua khứu giác. Đến nay, "sniff" không chỉ ám chỉ việc ngửi mà còn được sử dụng trong ngữ cảnh khám phá hoặc kiểm tra một điều gì đó tinh tế, thể hiện sự nhạy bén trong việc phát hiện.
Từ "sniff" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi mô tả hành động hoặc cảm giác. Trong ngữ cảnh tổng quát, "sniff" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến phát hiện mùi hương, ví dụ như trong nấu ăn hoặc trong lĩnh vực thú y. Ngoài ra, từ này cũng có thể chỉ hành động ngửi nhẹ hoặc thể hiện sự nghi ngờ trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp