Bản dịch của từ Sniff trong tiếng Việt

Sniff

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sniff (Noun)

snɪf
snˈɪf
01

Một hành động hoặc âm thanh đánh hơi.

An act or sound of sniffing.

Ví dụ

At the party, I heard a loud sniff from across the room.

Trong bữa tiệc, tôi nghe thấy một tiếng sụt sịt lớn từ bên kia phòng.

During the meeting, she couldn't help but let out a sniff.

Trong cuộc họp, cô ấy không thể không thở ra.

His sniff indicated that he was not impressed with the conversation.

Tiếng sụt sịt của anh ấy cho thấy anh ấy không ấn tượng với cuộc trò chuyện.

Kết hợp từ của Sniff (Noun)

CollocationVí dụ

Deep sniff

Ngửi sâu

He took a deep sniff of the flowers at the social event.

Anh ta hít một hơi sâu từ những bông hoa tại sự kiện xã hội.

Little sniff

Một chút hít

She gave a little sniff when she heard the sad news.

Cô ấy ngửi một chút khi nghe tin buồn.

Small sniff

Hít nhẹ

She gave a small sniff when she heard the sad news.

Cô ấy đã ngửi một hơi thoáng khi nghe tin buồn.

Long sniff

Hít thở dài

She took a long sniff of the freshly brewed coffee.

Cô ấy hít một hơi dài của cà phê vừa pha.

Good sniff

Mũi tốt

Dogs have a good sniff to identify each other's scents.

Chó có mũi tốt để nhận dạng mùi của nhau.

Sniff (Verb)

snɪf
snˈɪf
01

Hút không khí qua mũi một cách rõ ràng để phát hiện mùi, ngăn mùi chảy ra hoặc thể hiện sự khinh thường.

Draw up air audibly through the nose to detect a smell, to stop it running, or to express contempt.

Ví dụ

During the party, she would sniff the food before trying it.

Trong bữa tiệc, cô ấy sẽ ngửi thức ăn trước khi thử.

He sniffed in disapproval when he heard the gossip about him.

Anh ấy khịt mũi không đồng tình khi nghe những lời bàn tán về mình.

The dog would sniff around the park to find other dogs.

Con chó sẽ đánh hơi xung quanh công viên để tìm những con chó khác.

Dạng động từ của Sniff (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Sniff

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Sniffed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Sniffed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Sniffs

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Sniffing

Kết hợp từ của Sniff (Verb)

CollocationVí dụ

Sniff carefully

Hít hà

She sniffed carefully to identify the different scents in the perfume.

Cô ấy hít thật kỹ để nhận biết các mùi trong nước hoa.

Sniff a little

Hít thở một chút

She decided to sniff a little of the new perfume.

Cô ấy quyết định hít một chút nước hoa mới.

Sniff appreciatively

Ngửi thính

She sniffed appreciatively at the delicious food at the social event.

Cô ấy hít thở thèm thuồng mùi thức ăn ngon tại sự kiện xã hội.

Sniff deeply

Hít sâu

She sniffed deeply to savor the aroma of the coffee.

Cô ấy hít sâu để thưởng thức hương vị của cà phê.

Sniff delicately

Ngửi nhẹ nhàng

The dog sniffed delicately at the new visitor's hand.

Con chó hít nhẹ vào tay của khách mới.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Sniff cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sniff

Không có idiom phù hợp