Bản dịch của từ Forfeit trong tiếng Việt
Forfeit
Forfeit (Adjective)
Bị mất hoặc đầu hàng như một hình phạt cho hành vi sai trái.
Lost or surrendered as a penalty for wrongdoing.
She had to pay a forfeit for breaking the social norms.
Cô ấy phải trả một khoản phạt vì vi phạm các quy tắc xã hội.
The forfeit money was donated to a local charity.
Số tiền phạt đã được quyên góp cho một tổ chức từ thiện địa phương.
He was given a forfeit task as a consequence of his actions.
Anh ta đã được giao một nhiệm vụ phạt do hành động của mình.
Forfeit (Noun)
Phạt tiền hoặc hình phạt cho hành vi sai trái.
A fine or penalty for wrongdoing.
She had to pay a forfeit for breaking the rules.
Cô ấy phải trả một khoản phạt vì vi phạm luật lệ.
The company imposed a forfeit on employees who were late.
Công ty áp đặt một khoản phạt cho nhân viên đến muộn.
The forfeit for not attending the meeting was a written apology.
Khoản phạt vì không tham dự cuộc họp là một lời xin lỗi bằng văn bản.
Dạng danh từ của Forfeit (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Forfeit | Forfeits |
Forfeit (Verb)
He had to forfeit his membership for violating the club rules.
Anh ta phải mất quyền thành viên vì vi phạm quy tắc của câu lạc bộ.
The company will forfeit the deposit if the contract is breached.
Công ty sẽ mất tiền đặt cọc nếu hợp đồng bị vi phạm.
She chose to forfeit her inheritance to support a charity.
Cô ấy chọn từ bỏ di sản để ủng hộ một tổ chức từ thiện.
Dạng động từ của Forfeit (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Forfeit |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Forfeited |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Forfeited |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Forfeits |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Forfeiting |
Họ từ
Từ "forfeit" có nghĩa là mất quyền hoặc tài sản do vi phạm nghĩa vụ hoặc quy định nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc thể thao, biểu thị việc bị tước bỏ quyền lợi do hành động sai trái. Ngược lại, trong tiếng Anh Anh, "forfeit" có thể mang sắc thái nghiêm túc hơn trong các văn bản chính thức và ít sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. Phát âm trong tiếng Anh Anh và Mỹ là tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ về ngữ điệu.
Từ "forfeit" xuất phát từ tiếng Latin "forisfactum", có nghĩa là "sự vi phạm". Trong tiếng Pháp cổ, từ này trở thành "forfait" với ý nghĩa liên quan đến việc mất mát quyền lợi do không tuân thủ quy tắc. Lịch sử ngữ nghĩa cho thấy "forfeit" đã được sử dụng để chỉ việc mất quyền lợi hoặc tài sản do sự vi phạm pháp luật hoặc quy ước. Hiện nay, từ này vẫn giữ nguyên ý nghĩa liên quan đến việc từ bỏ quyền lợi hoặc tài sản vì lý do vi phạm.
Từ "forfeit" thường xuất hiện với tần suất nhất định trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần viết và đọc. Trong phần viết, từ này có thể được sử dụng để mô tả việc mất đi quyền lợi hoặc tài sản do vi phạm quy định. Trong phần nghe, nó có thể phát sinh trong ngữ cảnh thảo luận về luật pháp hoặc thể thao, nơi mà các hình phạt hoặc mất quyền lợi là vấn đề quan trọng. Ngoài ra, từ "forfeit" còn được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh trò chơi, khi người chơi phải từ bỏ quyền lợi khi không tuân thủ quy tắc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp