Bản dịch của từ Wrongdoing trong tiếng Việt
Wrongdoing
Wrongdoing (Noun)
The community condemned his wrongdoing.
Cộng đồng lên án hành vi sai trái của anh ấy.
The charity organization exposed the financial wrongdoing.
Tổ chức từ thiện tiết lộ hành vi phạm pháp tài chính.
The news article highlighted the corporate wrongdoing scandal.
Bài báo tin tức nổi bật về vụ bê bối hành vi sai trái của doanh nghiệp.
Dạng danh từ của Wrongdoing (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Wrongdoing | Wrongdoings |
Họ từ
"Wrongdoing" là một danh từ chỉ hành vi sai trái hoặc bất hợp pháp, thường liên quan đến sự vi phạm đạo đức hoặc pháp luật. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết, phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh pháp lý, "wrongdoing" có thể bao gồm các hành động như gian lận, tham nhũng, hoặc lạm dụng quyền lực, nhấn mạnh tính chất nghiêm trọng của hành vi vi phạm.
Từ "wrongdoing" xuất phát từ tiếng Anh, bao gồm hai phần: "wrong" (sai trái) và "doing" (hành động). "Wrong" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "wrang", mang nghĩa là sai lầm hoặc không đúng. "Doing" lại bắt nguồn từ tiếng Anglo-Saxon "don", nghĩa là hành động hoặc thực hiện. Sự kết hợp này đã tạo ra khái niệm chỉ những hành động sai trái hoặc phạm pháp, phản ánh ý nghĩa tiêu cực liên quan đến đạo đức và luật pháp trong ngữ cảnh hiện nay.
Từ "wrongdoing" xuất hiện tương đối ít trong các kỳ thi IELTS, nhưng có thể được tìm thấy trong phần Writing và Speaking, đặc biệt khi thảo luận về đạo đức, pháp luật hoặc các vấn đề xã hội. Trong ngữ cảnh khác, "wrongdoing" thường được sử dụng để chỉ hành vi sai trái, vi phạm pháp luật hoặc bất kỳ hành động nào trái với đạo đức xã hội. Từ này thường xuất hiện trong các bài báo, văn bản pháp lý và báo cáo điều tra.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp