Bản dịch của từ Wrongdoing trong tiếng Việt

Wrongdoing

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wrongdoing (Noun)

ɹˈɔŋduɪŋ
ɹˈɑŋdˌuɪŋ
01

Hành vi bất hợp pháp hoặc không trung thực.

Illegal or dishonest behaviour.

Ví dụ

The community condemned his wrongdoing.

Cộng đồng lên án hành vi sai trái của anh ấy.

The charity organization exposed the financial wrongdoing.

Tổ chức từ thiện tiết lộ hành vi phạm pháp tài chính.

The news article highlighted the corporate wrongdoing scandal.

Bài báo tin tức nổi bật về vụ bê bối hành vi sai trái của doanh nghiệp.

Dạng danh từ của Wrongdoing (Noun)

SingularPlural

Wrongdoing

Wrongdoings

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/wrongdoing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp