Bản dịch của từ Euphoric trong tiếng Việt

Euphoric

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Euphoric (Adjective)

jufˈɑɹɪk
jufˈɑɹɪk
01

Sản sinh hưng phấn, gây niềm vui lớn.

Productive of euphoria causing great joy.

Ví dụ

The community center's grand opening was a euphoric event.

Sự kiện khai trương trung tâm cộng đồng là một sự kiện gây hứng khởi.

The charity fundraiser brought about an euphoric feeling of accomplishment.

Sự gây quỹ từ thiện mang lại cảm giác hứng khởi về thành tựu.

Volunteering at the local shelter can result in a euphoric experience.

Tình nguyện tại trại trú ẩn địa phương có thể dẫn đến trải nghiệm hứng khởi.

02

Cảm thấy hạnh phúc tuyệt vời hoặc phấn chấn hoặc hạnh phúc mãnh liệt; đặc trưng bởi sự hưng phấn.

Feeling great wellbeing or elation or intense happiness characterized by euphoria.

Ví dụ

After winning the lottery, she felt euphoric for days.

Sau khi trúng xổ số, cô ấy cảm thấy hạnh phúc mãnh liệt suốt mấy ngày.

The team's victory brought an euphoric atmosphere to the stadium.

Chiến thắng của đội mang lại một bầu không khí hưng phấn cho sân vận động.

The wedding celebration was filled with euphoric joy and laughter.

Buổi lễ cưới tràn ngập niềm vui hạnh phúc và tiếng cười hồn nhiên.

Euphoric (Noun)

jufˈɑɹɪk
jufˈɑɹɪk
01

Một loại thuốc gây hưng phấn; một sự hưng phấn.

A drug that causes euphoria a euphoriant.

Ví dụ

The new drug is said to be a powerful euphoric.

Thuốc mới được cho là mạnh mẽ gây hứng thú.

After taking the euphoric, she felt a sense of happiness.

Sau khi uống thuốc gây hứng thú, cô ấy cảm thấy hạnh phúc.

The euphoric effects of the medication can be addictive.

Các hiệu ứng gây hứng thú của thuốc có thể gây nghiện.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Euphoric cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Euphoric

Không có idiom phù hợp