Bản dịch của từ Sintering trong tiếng Việt
Sintering
Sintering (Verb)
Sintering ceramic powders creates durable kitchenware.
Việc nung chảy bột gốm tạo ra đồ dùng nhà bếp bền.
Not sintering the metal powders properly results in weak structures.
Không nung chảy bột kim loại đúng cách dẫn đến cấu trúc yếu.
Is sintering glass powders necessary for creating artistic decorations?
Việc nung chảy bột thủy tinh cần thiết để tạo ra trang trí nghệ thuật không?
Sintering is a common process in ceramics manufacturing.
Sintering là quá trình phổ biến trong sản xuất gốm.
They avoid sintering the clay at high temperatures to prevent cracking.
Họ tránh sintering đất sét ở nhiệt độ cao để tránh nứt.
Sintering (Noun)
Sintering is an important step in manufacturing ceramics for IELTS speaking.
Sintering là bước quan trọng trong sản xuất gốm sứ cho phần nói IELTS.
The lack of sintering can affect the quality of social science research papers.
Thiếu quá trình sintering có thể ảnh hưởng đến chất lượng các bài nghiên cứu xã hội.
Is sintering used in the production of writing instruments for IELTS?
Liệu quá trình sintering có được sử dụng trong sản xuất dụng cụ viết cho phần viết IELTS không?
Sintering is an important step in ceramic production.
Sintering là một bước quan trọng trong sản xuất gốm.
The lack of sintering can result in weak ceramic products.
Thiếu quá trình sintering có thể dẫn đến sản phẩm gốm yếu.
Họ từ
Sintering là một quá trình gia công vật liệu nhằm kết hợp các hạt rắn thông qua sự khuếch tán tại nhiệt độ cao, nhưng dưới điểm nóng chảy của chúng. Quá trình này thường được sử dụng trong sản xuất gốm sứ, kim loại và composite, giúp tạo ra các sản phẩm có độ cứng và độ bền cao. Sintering không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng thuật ngữ này với cùng một nghĩa và ngữ cảnh ứng dụng giống nhau.
Từ "sintering" có nguồn gốc từ động từ Latin "sinter", có nghĩa là "nấu chảy". Quá trình sintering liên quan đến sự kết dính của các hạt vật liệu dưới nhiệt độ cao, dẫn đến sự hình thành của một cấu trúc rắn. Kỹ thuật này đã được sử dụng từ cuối thế kỷ 19 trong ngành công nghiệp gốm sứ và kim loại. Ngày nay, nó không chỉ áp dụng trong sản xuất công nghiệp mà còn trong chế tạo vật liệu tiên tiến, cho thấy mối liên hệ chặt chẽ giữa nguồn gốc từ ngữ và ứng dụng hiện tại của nó.
Từ "sintering" ít phổ biến trong các phần thi IELTS, đặc biệt trong nghe, nói và viết, nhưng có thể xuất hiện trong phần đọc, chủ yếu trong ngữ cảnh khoa học và kỹ thuật. Sintering chỉ quá trình nung nóng vật liệu đến nhiệt độ mà không làm chảy hoàn toàn, thường được sử dụng trong sản xuất gốm sứ và kim loại. Trong các nghiên cứu về vật liệu, từ này thường xuất hiện khi thảo luận về tính chất của vật liệu và quy trình chế tạo.