Bản dịch của từ Conveniently trong tiếng Việt
Conveniently
Conveniently (Adverb)
Theo cách thức, hình thức hoặc tình huống thuận tiện; không gặp khó khăn.
In a convenient manner form or situation without difficulty.
She conveniently found her lost phone in her bag.
Cô ấy đã tìm thấy chiếc điện thoại bị mất trong túi một cách thuận tiện.
He conveniently scheduled the meeting during lunch break.
Anh ấy đã sắp xếp cuộc họp vào giờ nghỉ trưa một cách thuận tiện.
The bus stop is conveniently located near the shopping mall.
Bến xe buýt được đặt ở gần trung tâm mua sắm một cách thuận tiện.
The app conveniently suggests nearby friends to connect with.
Ứng dụng đề xuất bạn bè ở gần một cách tiện lợi.
The website conveniently displays personalized recommendations for shopping online.
Trang web hiển thị gợi ý cá nhân một cách tiện lợi.
The service conveniently offers quick solutions to common social problems.
Dịch vụ cung cấp giải pháp nhanh chóng cho các vấn đề xã hội phổ biến một cách tiện lợi.
Dạng trạng từ của Conveniently (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Conveniently Thuận tiện | More conveniently Thuận tiện hơn | Most conveniently Thuận tiện nhất |
Họ từ
Từ "conveniently" là một trạng từ trong tiếng Anh, mang nghĩa "một cách thuận tiện" hoặc "dễ dàng". Từ này thường được sử dụng để chỉ sự tiện lợi trong một tình huống hoặc hành động. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này không có sự khác biệt về cách phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, có thể tồn tại sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh sử dụng, song yếu tố tiện lợi vẫn là điểm chung quan trọng.
Từ "conveniently" có nguồn gốc từ động từ Latin "convenire", có nghĩa là "hội tụ" hoặc "thích hợp". Hình thức hiện tại "convenient" xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 14, khi nó được sử dụng để diễn tả một điều gì đó mang lại sự thuận lợi hoặc dễ dàng. Suffix "-ly" được thêm vào để biến từ này thành một trạng từ, nhằm chỉ rõ cách thức mà một hành động được thực hiện một cách thuận lợi, phù hợp với nghĩa gốc của từ.
Từ "conveniently" xuất hiện tương đối phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, đặc biệt trong ngữ cảnh miêu tả sự thuận lợi hoặc dễ dàng trong việc thực hiện một hoạt động nào đó. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, từ này thường được sử dụng để chỉ sự thuận tiện trong đời sống, chẳng hạn như trong việc lựa chọn nơi ở, phương tiện di chuyển, hoặc cách thức mua sắm. Từ này góp phần làm rõ ý nghĩa và tính chất của các quyết định trong các bối cảnh khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp