Bản dịch của từ Conveniently trong tiếng Việt

Conveniently

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Conveniently (Adverb)

01

Theo cách thức, hình thức hoặc tình huống thuận tiện; không gặp khó khăn.

In a convenient manner form or situation without difficulty.

Ví dụ

She conveniently found her lost phone in her bag.

Cô ấy đã tìm thấy chiếc điện thoại bị mất trong túi một cách thuận tiện.

He conveniently scheduled the meeting during lunch break.

Anh ấy đã sắp xếp cuộc họp vào giờ nghỉ trưa một cách thuận tiện.

The bus stop is conveniently located near the shopping mall.

Bến xe buýt được đặt ở gần trung tâm mua sắm một cách thuận tiện.

02

Theo cách gây nghi ngờ do nó phù hợp với mục đích của ai đó.

In a manner provoking suspicion due to how well it suits someones purposes.

Ví dụ

The app conveniently suggests nearby friends to connect with.

Ứng dụng đề xuất bạn bè ở gần một cách tiện lợi.

The website conveniently displays personalized recommendations for shopping online.

Trang web hiển thị gợi ý cá nhân một cách tiện lợi.

The service conveniently offers quick solutions to common social problems.

Dịch vụ cung cấp giải pháp nhanh chóng cho các vấn đề xã hội phổ biến một cách tiện lợi.

Dạng trạng từ của Conveniently (Adverb)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Conveniently

Thuận tiện

More conveniently

Thuận tiện hơn

Most conveniently

Thuận tiện nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Conveniently cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Topic: The area you live in | Từ vựng & Bài mẫu IELTS Speaking Part 1
[...] Furthermore, the location is situated near my workplace, which simplifies my daily commute and reduces stress while I'm on the road [...]Trích: Topic: The area you live in | Từ vựng & Bài mẫu IELTS Speaking Part 1
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 04/09/2021
[...] In the past, it would take a person day, or even months, to deliver a message through the traditional mailing system, but now with the availability of instant calls, people can contact their friends or relatives without time and space constraints [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 04/09/2021
Idea for IELTS Writing Topic Cities: Phân tích và lên ý tưởng và bài mẫu
[...] Secondly, people living in tall buildings can have a more life [...]Trích: Idea for IELTS Writing Topic Cities: Phân tích và lên ý tưởng và bài mẫu
Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Technology ngày 05/12/2020
[...] On the other hand, technology has made shopping easier due to [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Technology ngày 05/12/2020

Idiom with Conveniently

Không có idiom phù hợp