Bản dịch của từ Provoking trong tiếng Việt
Provoking
Provoking (Verb)
Gây khó chịu, tức giận hoặc phản ứng mạnh mẽ khác, đặc biệt là cố ý.
Causing annoyance anger or another strong reaction especially deliberately.
His comments were provoking and upset many community members during the meeting.
Những bình luận của anh ấy đã gây khó chịu và làm phật lòng nhiều thành viên trong cộng đồng trong cuộc họp.
She is not provoking anyone with her controversial social media posts.
Cô ấy không đang gây khó chịu cho ai với những bài đăng gây tranh cãi trên mạng xã hội.
Why is he provoking such strong reactions from the audience today?
Tại sao anh ấy lại gây ra những phản ứng mạnh mẽ như vậy từ khán giả hôm nay?
Dạng động từ của Provoking (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Provoke |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Provoked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Provoked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Provokes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Provoking |
Provoking (Adjective)
Gây khó chịu, tức giận hoặc phản ứng mạnh mẽ khác, đặc biệt là cố ý.
Causing annoyance anger or another strong reaction especially deliberately.
His provoking comments upset many people at the social event last week.
Những bình luận khiêu khích của anh ấy đã làm nhiều người khó chịu tại sự kiện xã hội tuần trước.
The provoking behavior of some guests ruined the atmosphere of the party.
Hành vi khiêu khích của một số khách đã làm hỏng không khí của bữa tiệc.
Is her provoking attitude necessary in social discussions about sensitive topics?
Thái độ khiêu khích của cô ấy có cần thiết trong các cuộc thảo luận xã hội về các chủ đề nhạy cảm không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp