Bản dịch của từ Provoking trong tiếng Việt
Provoking
![Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì](/images/chat-ai/chudu-speak-banner-mobile.webp)
Provoking (Verb)
Gây khó chịu, tức giận hoặc phản ứng mạnh mẽ khác, đặc biệt là cố ý.
Causing annoyance anger or another strong reaction especially deliberately.
His comments were provoking and upset many community members during the meeting.
Những bình luận của anh ấy đã gây khó chịu và làm phật lòng nhiều thành viên trong cộng đồng trong cuộc họp.
She is not provoking anyone with her controversial social media posts.
Cô ấy không đang gây khó chịu cho ai với những bài đăng gây tranh cãi trên mạng xã hội.
Why is he provoking such strong reactions from the audience today?
Tại sao anh ấy lại gây ra những phản ứng mạnh mẽ như vậy từ khán giả hôm nay?
Dạng động từ của Provoking (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Provoke |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Provoked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Provoked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Provokes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Provoking |
Provoking (Adjective)
Gây khó chịu, tức giận hoặc phản ứng mạnh mẽ khác, đặc biệt là cố ý.
Causing annoyance anger or another strong reaction especially deliberately.
His provoking comments upset many people at the social event last week.
Những bình luận khiêu khích của anh ấy đã làm nhiều người khó chịu tại sự kiện xã hội tuần trước.
The provoking behavior of some guests ruined the atmosphere of the party.
Hành vi khiêu khích của một số khách đã làm hỏng không khí của bữa tiệc.
Is her provoking attitude necessary in social discussions about sensitive topics?
Thái độ khiêu khích của cô ấy có cần thiết trong các cuộc thảo luận xã hội về các chủ đề nhạy cảm không?
Họ từ
Từ "provoking" trong tiếng Anh có nghĩa là khiêu khích hoặc kích thích, thường được sử dụng để mô tả hành động hoặc ý tưởng gây ra cảm xúc mạnh mẽ hoặc tranh cãi. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau về nghĩa và ngữ cảnh. Tuy nhiên, trongspoken English, cách nhấn âm có thể khác nhau đôi chút. Từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh chính trị, xã hội hoặc văn học để mô tả hoạt động gây ra phản ứng từ người khác.
Từ "provoking" xuất phát từ động từ tiếng Latin "provocare", có nghĩa là "kêu gọi" hoặc "thách thức". Từ này bao gồm tiền tố "pro-" (tiến về phía trước) và động từ "vocare" (gọi). Trong lịch sử, "provocare" thường được sử dụng trong bối cảnh kích thích tranh luận hoặc phản ứng. Ngày nay, "provoking" mang nghĩa gây ra sự chú ý, tranh cãi hoặc phản ứng mạnh mẽ, phản ánh sự kết nối giữa việc thách thức và sự khơi gợi cảm xúc.
Từ "provoking" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi người thí sinh cần bàn luận về các chủ đề gây tranh cãi hoặc khơi gợi suy nghĩ. Trong IELTS Reading và Listening, từ này cũng có thể xuất hiện trong các đoạn văn hoặc tình huống mô tả về cảm xúc hoặc chỉ trích. Ngoài ra, "provoking" còn phổ biến trong các ngữ cảnh xã hội, văn hóa và tâm lý, thường liên quan đến hành động khơi gợi cảm xúc mạnh mẽ hoặc phản ứng từ người khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp