Bản dịch của từ Deduction trong tiếng Việt
Deduction

Deduction(Noun)
Hành động trừ hoặc trừ một cái gì đó.
The action of deducting or subtracting something.
Dạng danh từ của Deduction (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Deduction | Deductions |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "deduction" trong tiếng Anh có nghĩa là sự suy diễn hoặc quá trình rút ra kết luận dựa trên những thông tin có sẵn. Trong ngữ cảnh số học, từ này cũng chỉ hành động trừ đi một giá trị nào đó từ một tổng thể. "Deduction" được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, thuật ngữ này thường được liên kết với các lĩnh vực như logic và tư duy phản biện, cho thấy tầm quan trọng của nó trong các quá trình lập luận và phân tích.
Từ "deduction" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "deductio", từ "deducere", với nghĩa là "dẫn ra" hoặc "rút ra". Từ này có tiền tố "de-" (xuống, khỏi) và động từ "ducere" (dẫn dắt). Lịch sử của "deduction" phản ánh quá trình lý luận từ những giả thuyết đến kết luận, thể hiện pháp luật và các phương pháp khoa học. Hiện tại, thuật ngữ này thường được sử dụng trong triết học và logic để chỉ việc suy diễn từ các nguyên tắc chung đến những trường hợp cụ thể.
Từ "deduction" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Reading, do tính chất phân tích và suy luận của các văn bản. Trong phần Writing, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về quá trình lý luận. Ngoài ra, "deduction" thường được đề cập trong các ngữ cảnh liên quan đến logic, nghiên cứu khoa học, và các lĩnh vực pháp lý, nơi người ta rút ra các kết luận dựa trên thông tin đã biết.
Họ từ
Từ "deduction" trong tiếng Anh có nghĩa là sự suy diễn hoặc quá trình rút ra kết luận dựa trên những thông tin có sẵn. Trong ngữ cảnh số học, từ này cũng chỉ hành động trừ đi một giá trị nào đó từ một tổng thể. "Deduction" được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, thuật ngữ này thường được liên kết với các lĩnh vực như logic và tư duy phản biện, cho thấy tầm quan trọng của nó trong các quá trình lập luận và phân tích.
Từ "deduction" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "deductio", từ "deducere", với nghĩa là "dẫn ra" hoặc "rút ra". Từ này có tiền tố "de-" (xuống, khỏi) và động từ "ducere" (dẫn dắt). Lịch sử của "deduction" phản ánh quá trình lý luận từ những giả thuyết đến kết luận, thể hiện pháp luật và các phương pháp khoa học. Hiện tại, thuật ngữ này thường được sử dụng trong triết học và logic để chỉ việc suy diễn từ các nguyên tắc chung đến những trường hợp cụ thể.
Từ "deduction" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Reading, do tính chất phân tích và suy luận của các văn bản. Trong phần Writing, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về quá trình lý luận. Ngoài ra, "deduction" thường được đề cập trong các ngữ cảnh liên quan đến logic, nghiên cứu khoa học, và các lĩnh vực pháp lý, nơi người ta rút ra các kết luận dựa trên thông tin đã biết.

