Bản dịch của từ Deduction trong tiếng Việt
Deduction
Deduction (Noun)
Hành động trừ hoặc trừ một cái gì đó.
The action of deducting or subtracting something.
The deduction from his paycheck was for income tax purposes.
Sự khấu trừ từ bảng lương của anh ấy là cho mục đích thuế thu nhập.
The company made a deduction for the employee's health insurance.
Công ty đã thực hiện một sự khấu trừ cho bảo hiểm sức khỏe của nhân viên.
Her monthly deduction for charity donations was automatically processed.
Số tiền khấu trừ hàng tháng của cô ấy cho các khoản quyên góp từ thiện đã được xử lý tự động.
She made a deduction based on the social behavior patterns.
Cô ấy đã đưa ra một sự suy luận dựa trên các mẫu hành vi xã hội.
The deduction was drawn from the study of societal norms.
Sự suy luận được rút ra từ nghiên cứu về các quy tắc xã hội.
His deduction about social interactions was insightful.
Sự suy luận của anh ấy về tương tác xã hội rất sâu sắc.
Dạng danh từ của Deduction (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Deduction | Deductions |
Kết hợp từ của Deduction (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Charitable deduction Khoản khấu quyên | The charitable deduction encourages donations to social organizations. Việc khấu trừ từ thiện khuyến khích việc quyên góp cho tổ chức xã hội. |
Tax deduction Giảm thuế | The tax deduction for charitable donations encourages social responsibility. Việc khấu trừ thuế cho việc từ thiện khuyến khích trách nhiệm xã hội. |
Monthly deduction Khấu trừ hàng tháng | The social club offers a monthly deduction for its members. Câu lạc bộ xã hội cung cấp khấu trừ hàng tháng cho các thành viên. |
Payroll deduction Trừ lương | The company offered a payroll deduction for the social club membership. Công ty đã cung cấp một khoản trừ lương cho việc tham gia câu lạc bộ xã hội. |
Weekly deduction Khấu trừ hàng tuần | The social club offers a weekly deduction for its members. Câu lạc bộ xã hội cung cấp một khoản trừ hàng tuần cho các thành viên. |
Họ từ
Từ "deduction" trong tiếng Anh có nghĩa là sự suy diễn hoặc quá trình rút ra kết luận dựa trên những thông tin có sẵn. Trong ngữ cảnh số học, từ này cũng chỉ hành động trừ đi một giá trị nào đó từ một tổng thể. "Deduction" được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, thuật ngữ này thường được liên kết với các lĩnh vực như logic và tư duy phản biện, cho thấy tầm quan trọng của nó trong các quá trình lập luận và phân tích.
Từ "deduction" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "deductio", từ "deducere", với nghĩa là "dẫn ra" hoặc "rút ra". Từ này có tiền tố "de-" (xuống, khỏi) và động từ "ducere" (dẫn dắt). Lịch sử của "deduction" phản ánh quá trình lý luận từ những giả thuyết đến kết luận, thể hiện pháp luật và các phương pháp khoa học. Hiện tại, thuật ngữ này thường được sử dụng trong triết học và logic để chỉ việc suy diễn từ các nguyên tắc chung đến những trường hợp cụ thể.
Từ "deduction" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Reading, do tính chất phân tích và suy luận của các văn bản. Trong phần Writing, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về quá trình lý luận. Ngoài ra, "deduction" thường được đề cập trong các ngữ cảnh liên quan đến logic, nghiên cứu khoa học, và các lĩnh vực pháp lý, nơi người ta rút ra các kết luận dựa trên thông tin đã biết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp