Bản dịch của từ Inference trong tiếng Việt
Inference

Inference(Noun)
Một kết luận đạt được trên cơ sở bằng chứng và lý luận.
A conclusion reached on the basis of evidence and reasoning.

Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "inference" chỉ quá trình rút ra kết luận dựa trên chứng cứ hoặc thông tin đã có, thường được áp dụng trong lĩnh vực logic, triết học và nghiên cứu khoa học. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự cả trong Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ điệu nói, một số âm tiết có thể được nhấn mạnh khác nhau giữa hai phương ngữ.
Từ "inference" có nguồn gốc từ tiếng La Tinh "inferentia", xuất phát từ động từ "inferre", có nghĩa là "đưa vào" hoặc "dẫn tới". Trong triết học và logic, "inference" đã được sử dụng để chỉ quá trình suy luận từ các tiền đề để đạt được một kết luận. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh khả năng suy diễn và rút ra kết luận từ thông tin hoặc dữ liệu có sẵn, cho thấy sự phát triển tự nhiên từ góc độ tri thức sang ứng dụng thực tiễn.
Từ "inference" có tần suất sử dụng đáng chú ý trong cả bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong các ngữ cảnh yêu cầu phân tích và giải thích thông tin. Từ này thường xuất hiện trong các bài kiểm tra ngữ văn, tâm lý học và khoa học xã hội, nơi người học cần rút ra kết luận từ dữ liệu hoặc tình huống cụ thể. "Inference" cũng được dùng trong các lĩnh vực như nghiên cứu, khảo sát và bình luận phê phán, nhấn mạnh tính chất suy luận trong tư duy phản biện.
Họ từ
Từ "inference" chỉ quá trình rút ra kết luận dựa trên chứng cứ hoặc thông tin đã có, thường được áp dụng trong lĩnh vực logic, triết học và nghiên cứu khoa học. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự cả trong Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ điệu nói, một số âm tiết có thể được nhấn mạnh khác nhau giữa hai phương ngữ.
Từ "inference" có nguồn gốc từ tiếng La Tinh "inferentia", xuất phát từ động từ "inferre", có nghĩa là "đưa vào" hoặc "dẫn tới". Trong triết học và logic, "inference" đã được sử dụng để chỉ quá trình suy luận từ các tiền đề để đạt được một kết luận. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh khả năng suy diễn và rút ra kết luận từ thông tin hoặc dữ liệu có sẵn, cho thấy sự phát triển tự nhiên từ góc độ tri thức sang ứng dụng thực tiễn.
Từ "inference" có tần suất sử dụng đáng chú ý trong cả bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong các ngữ cảnh yêu cầu phân tích và giải thích thông tin. Từ này thường xuất hiện trong các bài kiểm tra ngữ văn, tâm lý học và khoa học xã hội, nơi người học cần rút ra kết luận từ dữ liệu hoặc tình huống cụ thể. "Inference" cũng được dùng trong các lĩnh vực như nghiên cứu, khảo sát và bình luận phê phán, nhấn mạnh tính chất suy luận trong tư duy phản biện.
