Bản dịch của từ Inference trong tiếng Việt
Inference
Inference (Noun)
Một kết luận đạt được trên cơ sở bằng chứng và lý luận.
A conclusion reached on the basis of evidence and reasoning.
Her inference from the data led to a groundbreaking discovery.
Suy luận của cô từ dữ liệu đã dẫn đến một khám phá đột phá.
Their inferences about the experiment were supported by solid evidence.
Suy luận của họ về thí nghiệm được hỗ trợ bởi bằng chứng chắc chắn.
Making accurate inferences is crucial in social research and analysis.
Đưa ra những suy luận chính xác là rất quan trọng trong nghiên cứu và phân tích xã hội.
Kết hợp từ của Inference (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Valid inference Suy luận hợp lý | A valid inference can be made based on the social survey. Một suy luận hợp lý có thể được đưa ra dựa trên khảo sát xã hội. |
Logical inference Suy luận logic | He made a logical inference based on the data presented. Anh ấy đã đưa ra một suy luận logic dựa trên dữ liệu được trình bày. |
Fair inference Sự suy luận công bằng | Her actions led to a fair inference of her intentions. Hành động của cô ấy dẫn đến một sự suy luận công bằng. |
Reasonable inference Suy luận hợp lý | Making a reasonable inference, we can assume he will attend. Tạo ra một suy luận hợp lý, chúng ta có thể giả định anh ấy sẽ tham dự. |
Obvious inference Sự suy luận rõ ràng | The obvious inference from their social media posts is their friendship. Sự suy luận rõ ràng từ các bài đăng trên mạng xã hội của họ là tình bạn của họ. |
Họ từ
Từ "inference" chỉ quá trình rút ra kết luận dựa trên chứng cứ hoặc thông tin đã có, thường được áp dụng trong lĩnh vực logic, triết học và nghiên cứu khoa học. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự cả trong Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ điệu nói, một số âm tiết có thể được nhấn mạnh khác nhau giữa hai phương ngữ.
Từ "inference" có nguồn gốc từ tiếng La Tinh "inferentia", xuất phát từ động từ "inferre", có nghĩa là "đưa vào" hoặc "dẫn tới". Trong triết học và logic, "inference" đã được sử dụng để chỉ quá trình suy luận từ các tiền đề để đạt được một kết luận. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh khả năng suy diễn và rút ra kết luận từ thông tin hoặc dữ liệu có sẵn, cho thấy sự phát triển tự nhiên từ góc độ tri thức sang ứng dụng thực tiễn.
Từ "inference" có tần suất sử dụng đáng chú ý trong cả bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong các ngữ cảnh yêu cầu phân tích và giải thích thông tin. Từ này thường xuất hiện trong các bài kiểm tra ngữ văn, tâm lý học và khoa học xã hội, nơi người học cần rút ra kết luận từ dữ liệu hoặc tình huống cụ thể. "Inference" cũng được dùng trong các lĩnh vực như nghiên cứu, khảo sát và bình luận phê phán, nhấn mạnh tính chất suy luận trong tư duy phản biện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp