Bản dịch của từ Timing trong tiếng Việt

Timing

Noun [U/C]

Timing (Noun)

tˈɑɪmɪŋ
tˈɑɪmɪŋ
01

(đếm được, không đếm được) thời điểm xảy ra việc gì đó.

(countable, uncountable) the time when something happens.

Ví dụ

The timing of the party was perfect for everyone to attend.

Thời điểm tổ chức bữa tiệc hoàn hảo cho mọi người tham gia.

She always has impeccable timing when telling jokes at gatherings.

Cô ấy luôn có thời gian hoàn hảo khi kể chuyện cười tại các buổi tụ tập.

02

(không đếm được) sự đồng bộ đánh lửa của bugi trong động cơ đốt trong.

(uncountable) the synchronization of the firing of the spark plugs in an internal combustion engine.

Ví dụ

The car mechanic adjusted the timing of the engine.

Thợ sửa xe hơi điều chỉnh thời gian của động cơ.

The precise timing of the music performance impressed the audience.

Thời gian chính xác của buổi biểu diễn âm nhạc ấn tượng khán giả.

03

(đếm được, không đếm được) sự điều chỉnh nhịp độ của v.d. một cuộc đua thể thao, tốc độ của động cơ, cách đưa ra một câu chuyện cười hoặc sự xuất hiện của một loạt sự kiện.

(countable, uncountable) the regulation of the pace of e.g. an athletic race, the speed of an engine, the delivery of a joke, or the occurrence of a series of events.

Ví dụ

The timing of the social event was impeccable.

Thời gian của sự kiện xã hội rất hoàn hảo.

She has a good sense of timing in conversations.

Cô ấy có khả năng định đoạt thời gian tốt trong cuộc trò chuyện.

Kết hợp từ của Timing (Noun)

CollocationVí dụ

Inconvenient timing

Thời gian không thuận lợi

The party was canceled due to inconvenient timing for most guests.

Buổi tiệc đã bị hủy vì thời gian không thuận tiện cho hầu hết khách mời.

Fortuitous timing

Thời điểm ngẫu hứng

The charity event's success was due to fortuitous timing.

Sự thành công của sự kiện từ thiện là nhờ đến thời điểm tình cờ.

Accurate timing

Thời gian chính xác

She arrived at the meeting with accurate timing.

Cô ấy đến cuộc họp đúng giờ.

Split-second timing

Đo thời gian trong chớp mắt

Her quick reflexes saved the child with split-second timing.

Kỹ năng phản xạ nhanh của cô đã cứu đứa trẻ với thời gian chính xác

Poor timing

Thời điểm không phù hợp

Her joke was met with poor timing during the funeral.

Câu nói đùa của cô ấy gặp phải thời điểm không hợp lý trong đám tang.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Timing

Không có idiom phù hợp