Bản dịch của từ Timing trong tiếng Việt
Timing

Timing(Noun)
(đếm được, không đếm được) Thời điểm xảy ra việc gì đó.
(countable, uncountable) The time when something happens.
(không đếm được) Sự đồng bộ đánh lửa của bugi trong động cơ đốt trong.
(uncountable) The synchronization of the firing of the spark plugs in an internal combustion engine.
(đếm được, không đếm được) Sự điều chỉnh nhịp độ của v.d. một cuộc đua thể thao, tốc độ của động cơ, cách đưa ra một câu chuyện cười hoặc sự xuất hiện của một loạt sự kiện.
(countable, uncountable) The regulation of the pace of e.g. an athletic race, the speed of an engine, the delivery of a joke, or the occurrence of a series of events.
Dạng danh từ của Timing (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Timing | Timings |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "timing" chỉ hành động hoặc quá trình xác định hoặc đánh giá thời điểm một sự kiện hoặc hoạt động diễn ra. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng để mô tả sự phối hợp thời gian một cách hợp lý để đạt được hiệu quả tối ưu. Cả Anh-Anh và Anh-Mỹ đều sử dụng từ này mà không có sự khác biệt đáng kể về mặt chính tả hay phát âm, tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "timing" có thể mang nghĩa cụ thể hơn trong các lĩnh vực như thể thao hoặc công nghệ.
Từ "timing" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "timere", có nghĩa là "sợ hãi". Ban đầu, từ này không liên quan trực tiếp đến thời gian mà mang hàm nghĩa cảm xúc. Qua quá trình phát triển, từ đã được tiếp nhận vào tiếng Anh đầu thế kỷ 20, mang hàm ý về việc xác định thời điểm, nhất là trong bối cảnh thể thao và âm nhạc. Ngày nay, "timing" đề cập đến khả năng lựa chọn thời điểm thích hợp trong nhiều tình huống khác nhau.
Từ “timing” xuất hiện với tần suất vừa phải trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe, từ này thường liên quan đến việc xác định thời gian trong bối cảnh sự kiện hoặc hoạt động. Trong phần Nói, “timing” thường được sử dụng để thảo luận về lịch trình hoặc quyết định. Trong Đọc và Viết, từ này thường được tìm thấy trong các bài viết về quản lý thời gian hoặc chiến lược học tập, thể hiện tầm quan trọng của việc lựa chọn thời điểm phù hợp trong các tình huống khác nhau.
Họ từ
Từ "timing" chỉ hành động hoặc quá trình xác định hoặc đánh giá thời điểm một sự kiện hoặc hoạt động diễn ra. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng để mô tả sự phối hợp thời gian một cách hợp lý để đạt được hiệu quả tối ưu. Cả Anh-Anh và Anh-Mỹ đều sử dụng từ này mà không có sự khác biệt đáng kể về mặt chính tả hay phát âm, tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "timing" có thể mang nghĩa cụ thể hơn trong các lĩnh vực như thể thao hoặc công nghệ.
Từ "timing" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "timere", có nghĩa là "sợ hãi". Ban đầu, từ này không liên quan trực tiếp đến thời gian mà mang hàm nghĩa cảm xúc. Qua quá trình phát triển, từ đã được tiếp nhận vào tiếng Anh đầu thế kỷ 20, mang hàm ý về việc xác định thời điểm, nhất là trong bối cảnh thể thao và âm nhạc. Ngày nay, "timing" đề cập đến khả năng lựa chọn thời điểm thích hợp trong nhiều tình huống khác nhau.
Từ “timing” xuất hiện với tần suất vừa phải trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe, từ này thường liên quan đến việc xác định thời gian trong bối cảnh sự kiện hoặc hoạt động. Trong phần Nói, “timing” thường được sử dụng để thảo luận về lịch trình hoặc quyết định. Trong Đọc và Viết, từ này thường được tìm thấy trong các bài viết về quản lý thời gian hoặc chiến lược học tập, thể hiện tầm quan trọng của việc lựa chọn thời điểm phù hợp trong các tình huống khác nhau.
