Bản dịch của từ Timing trong tiếng Việt
Timing
Timing (Noun)
(đếm được, không đếm được) thời điểm xảy ra việc gì đó.
(countable, uncountable) the time when something happens.
The timing of the party was perfect for everyone to attend.
Thời điểm tổ chức bữa tiệc hoàn hảo cho mọi người tham gia.
She always has impeccable timing when telling jokes at gatherings.
Cô ấy luôn có thời gian hoàn hảo khi kể chuyện cười tại các buổi tụ tập.
(không đếm được) sự đồng bộ đánh lửa của bugi trong động cơ đốt trong.
(uncountable) the synchronization of the firing of the spark plugs in an internal combustion engine.
The car mechanic adjusted the timing of the engine.
Thợ sửa xe hơi điều chỉnh thời gian của động cơ.
The precise timing of the music performance impressed the audience.
Thời gian chính xác của buổi biểu diễn âm nhạc ấn tượng khán giả.
(đếm được, không đếm được) sự điều chỉnh nhịp độ của v.d. một cuộc đua thể thao, tốc độ của động cơ, cách đưa ra một câu chuyện cười hoặc sự xuất hiện của một loạt sự kiện.
(countable, uncountable) the regulation of the pace of e.g. an athletic race, the speed of an engine, the delivery of a joke, or the occurrence of a series of events.
The timing of the social event was impeccable.
Thời gian của sự kiện xã hội rất hoàn hảo.
She has a good sense of timing in conversations.
Cô ấy có khả năng định đoạt thời gian tốt trong cuộc trò chuyện.
Kết hợp từ của Timing (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Inconvenient timing Thời gian không thuận lợi | The party was canceled due to inconvenient timing for most guests. Buổi tiệc đã bị hủy vì thời gian không thuận tiện cho hầu hết khách mời. |
Fortuitous timing Thời điểm ngẫu hứng | The charity event's success was due to fortuitous timing. Sự thành công của sự kiện từ thiện là nhờ đến thời điểm tình cờ. |
Accurate timing Thời gian chính xác | She arrived at the meeting with accurate timing. Cô ấy đến cuộc họp đúng giờ. |
Split-second timing Đo thời gian trong chớp mắt | Her quick reflexes saved the child with split-second timing. Kỹ năng phản xạ nhanh của cô đã cứu đứa trẻ với thời gian chính xác |
Poor timing Thời điểm không phù hợp | Her joke was met with poor timing during the funeral. Câu nói đùa của cô ấy gặp phải thời điểm không hợp lý trong đám tang. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp