Bản dịch của từ Synchronization trong tiếng Việt
Synchronization
Synchronization (Noun)
Synchronization of ideas is crucial for group discussions in IELTS speaking.
Đồng bộ hóa ý tưởng quan trọng cho thảo luận nhóm trong IELTS nói.
Lack of synchronization in writing can lead to confusion in IELTS essays.
Thiếu đồng bộ hóa trong viết có thể dẫn đến sự nhầm lẫn trong bài luận IELTS.
Is synchronization of tasks necessary for achieving a high score in IELTS?
Việc đồng bộ hóa các nhiệm vụ cần thiết để đạt được điểm cao trong IELTS?
Dạng danh từ của Synchronization (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Synchronization | Synchronizations |
Họ từ
Từ "synchronization" (đồng bộ hóa) có nghĩa là quá trình điều chỉnh hoặc tổ chức thời gian cho các sự kiện, hệ thống hoặc thiết bị diễn ra đồng thời. Thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong công nghệ thông tin và truyền thông, trong các lĩnh vực như âm thanh, video và dữ liệu. Ở cả Anh và Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "synchronization" có thể được viết tắt thành "sync" trong giao tiếp không chính thức.
Từ "synchronization" có nguồn gốc từ tiếng Latin "synchronus", có nghĩa là "xảy ra cùng một lúc", được hình thành từ các yếu tố "syn-" (cùng nhau) và "chronos" (thời gian). Xuất hiện vào thế kỷ 17, thuật ngữ này ban đầu được sử dụng trong lĩnh vực thiên văn để mô tả sự đồng bộ trong thời gian. Ngày nay, "synchronization" còn được áp dụng rộng rãi trong công nghệ thông tin và truyền thông, thể hiện khả năng đồng bộ hóa các hoạt động hoặc dữ liệu trong cùng một thời điểm.
Từ "synchronization" xuất hiện với tần suất trung bình trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và nói, liên quan đến các chủ đề công nghệ và quản lý thời gian. Trong văn cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực công nghệ thông tin, sản xuất, và hệ thống mạng, khi đề cập đến quá trình đảm bảo sự đồng bộ giữa các hệ thống, thiết bị hoặc dữ liệu. Từ này cũng được áp dụng trong nghiên cứu khoa học khi thảo luận về sự phù hợp và nhất quán trong các thí nghiệm hoặc mối quan hệ giữa các yếu tố.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp