Bản dịch của từ Delivery trong tiếng Việt
Delivery
Delivery (Noun)
Sự thừa nhận của người lập chứng thư rằng họ có ý định bị ràng buộc bởi nó.
The acknowledgement by the maker of a deed that they intend to be bound by it.
The delivery of promises in a friendship strengthens trust.
Việc giao kết trong một mối quan hệ tình bạn tăng cường niềm tin.
Her delivery of a heartfelt apology repaired the rift between them.
Việc giao kết lời xin lỗi chân thành của cô ấy đã sửa chữa mối cắt giữa họ.
The delivery of a sincere promise can mend broken relationships.
Việc giao kết một lời hứa chân thành có thể sửa chữa mối quan hệ bị hỏng.
Her delivery of the presentation was confident and engaging.
Cách thuyết trình của cô ấy tự tin và cuốn hút.
The politician's delivery at the rally was powerful and persuasive.
Cách diễn thuyết của chính trị gia trong cuộc biểu tình mạnh mẽ và thuyết phục.
The comedian's delivery of jokes was hilarious and well-timed.
Cách trình bày các câu chuyện hài của danh hài rất hài hước và đúng thời điểm.
The delivery by John hit the stumps, resulting in a wicket.
Bản giao hàng của John đánh trúng cọc, dẫn đến mất wicket.
Her delivery in the match impressed the spectators with its speed.
Bản giao hàng của cô trong trận đấu gây ấn tượng với tốc độ của nó.
The fast delivery from the bowler surprised the batsman and the crowd.
Bản giao hàng nhanh từ người ném bóng làm ngạc nhiên cầu thủ và đám đông.
Fast delivery of groceries is crucial during the pandemic.
Giao hàng nhanh chóng của cửa hàng tạp hóa là quan trọng trong đại dịch.
Online food delivery services have become increasingly popular recently.
Dịch vụ giao đồ ăn trực tuyến đã trở nên phổ biến hơn gần đây.
Home delivery of essential items has made life more convenient.
Giao hàng tận nhà của các mặt hàng thiết yếu đã làm cuộc sống trở nên thuận tiện hơn.
The delivery of twins was a joyful occasion for the family.
Việc sinh đôi là một dịp vui vẻ cho gia đình.
She experienced a smooth delivery at the local hospital.
Cô ấy trải qua một quá trình sinh con suôn sẻ tại bệnh viện địa phương.
The doctor assisted in the delivery of the baby boy.
Bác sĩ hỗ trợ trong quá trình sinh em bé trai.
Hành động chuyển thư, bưu kiện hoặc hàng hóa.
The action of delivering letters, parcels, or goods.
Fast delivery services are essential for online shopping convenience.
Dịch vụ giao hàng nhanh là cần thiết cho mua sắm trực tuyến.
The delivery of humanitarian aid after the disaster was well-organized.
Việc giao hàng viện trợ sau thảm họa đã được tổ chức tốt.
Home delivery of groceries has become more popular during the pandemic.
Giao hàng tận nhà thực phẩm đã trở nên phổ biến hơn trong đại dịch.
Dạng danh từ của Delivery (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Delivery | Deliveries |
Kết hợp từ của Delivery (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
For delivery Để giao hàng | The package is for delivery tomorrow. Gói hàng sẽ được giao vào ngày mai. |
Delivery to Giao hàng đến | The delivery to the remote village was delayed due to bad weather. Việc giao hàng đến làng xa bị trì hoãn do thời tiết xấu. |
On delivery Khi chuyển giao | Payment on delivery is common for online purchases. Thanh toán khi giao hàng phổ biến cho mua sắm trực tuyến. |
Họ từ
Từ "delivery" trong tiếng Anh có nghĩa là hành động chuyển giao hàng hóa, dịch vụ hoặc thông điệp đến đích mong muốn. Trong tiếng Anh Anh, "delivery" có thể chỉ việc giao hàng trong giao dịch thương mại, trong khi trong tiếng Anh Mỹ, từ này cũng thường được sử dụng để chỉ việc cung cấp các dịch vụ như giao thức ăn hoặc giao báo. Cả hai biến thể đều phát âm giống nhau, nhưng có thể khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng tùy thuộc vào nền văn hóa và thói quen tiêu dùng của từng quốc gia.
Từ "delivery" xuất phát từ tiếng Latinh "delivrare", trong đó "de-" có nghĩa là từ, và "liberare" có nghĩa là giải phóng hoặc tự do. Do đó, "delivrare" mang ý nghĩa là "giải phóng hoặc chuyển giao". Sự chuyển hướng ý nghĩa này phản ánh trong việc sử dụng hiện tại, khi "delivery" ám chỉ hành động chuyển giao hàng hóa, dịch vụ hoặc thông tin từ một cá nhân hoặc tổ chức đến tay người nhận, nhấn mạnh việc thực hiện quyền sở hữu và sự thuận tiện.
Từ "delivery" có tần suất sử dụng cao trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và nói, nơi thí sinh thường thảo luận về dịch vụ, hàng hóa hoặc quy trình giao hàng. Trong phần đọc và viết, thuật ngữ này cũng xuất hiện trong các bài viết liên quan đến thương mại, logistic và quản lý chuỗi cung ứng. Ngoài ra, "delivery" còn được sử dụng phổ biến trong các tình huống hàng ngày như giao thực phẩm hoặc thư từ, nhấn mạnh đến tính chất tiện lợi và dịch vụ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp