Bản dịch của từ Delivery trong tiếng Việt

Delivery

Noun [U/C]

Delivery (Noun)

dɪlˈɪvɚi
dɪlˈɪvəɹi
01

Sự thừa nhận của người lập chứng thư rằng họ có ý định bị ràng buộc bởi nó.

The acknowledgement by the maker of a deed that they intend to be bound by it.

Ví dụ

The delivery of promises in a friendship strengthens trust.

Việc giao kết trong một mối quan hệ tình bạn tăng cường niềm tin.

Her delivery of a heartfelt apology repaired the rift between them.

Việc giao kết lời xin lỗi chân thành của cô ấy đã sửa chữa mối cắt giữa họ.

02

Cách thức hoặc phong cách phát biểu.

The manner or style of giving a speech.

Ví dụ

Her delivery of the presentation was confident and engaging.

Cách thuyết trình của cô ấy tự tin và cuốn hút.

The politician's delivery at the rally was powerful and persuasive.

Cách diễn thuyết của chính trị gia trong cuộc biểu tình mạnh mẽ và thuyết phục.

03

Hành động ném, bowling hoặc đá bóng, đặc biệt là bóng cricket.

An act of throwing, bowling, or kicking a ball, especially a cricket ball.

Ví dụ

The delivery by John hit the stumps, resulting in a wicket.

Bản giao hàng của John đánh trúng cọc, dẫn đến mất wicket.

Her delivery in the match impressed the spectators with its speed.

Bản giao hàng của cô trong trận đấu gây ấn tượng với tốc độ của nó.

04

Việc cung cấp hoặc cung cấp một cái gì đó.

The supply or provision of something.

Ví dụ

Fast delivery of groceries is crucial during the pandemic.

Giao hàng nhanh chóng của cửa hàng tạp hóa là quan trọng trong đại dịch.

Online food delivery services have become increasingly popular recently.

Dịch vụ giao đồ ăn trực tuyến đã trở nên phổ biến hơn gần đây.

05

Quá trình sinh nở.

The process of giving birth.

Ví dụ

The delivery of twins was a joyful occasion for the family.

Việc sinh đôi là một dịp vui vẻ cho gia đình.

She experienced a smooth delivery at the local hospital.

Cô ấy trải qua một quá trình sinh con suôn sẻ tại bệnh viện địa phương.

06

Hành động chuyển thư, bưu kiện hoặc hàng hóa.

The action of delivering letters, parcels, or goods.

Ví dụ

Fast delivery services are essential for online shopping convenience.

Dịch vụ giao hàng nhanh là cần thiết cho mua sắm trực tuyến.

The delivery of humanitarian aid after the disaster was well-organized.

Việc giao hàng viện trợ sau thảm họa đã được tổ chức tốt.

Kết hợp từ của Delivery (Noun)

CollocationVí dụ

Newspaper delivery

Phân phối báo

Do you think newspaper delivery is still popular in the digital age?

Bạn có nghĩ việc phát tờ báo vẫn phổ biến trong thời đại số không?

Fast delivery

Giao hàng nhanh

Fast delivery ensures customer satisfaction.

Giao hàng nhanh đảm bảo sự hài lòng của khách hàng.

Health-care delivery

Dịch vụ chăm sóc sức khỏe

Good health-care delivery promotes social well-being in communities.

Dịch vụ chăm sóc sức khỏe tốt thúc đẩy phúc lợi xã hội trong cộng đồng.

Recorded delivery

Chuyển phát có ghi danh

Did you send the package via recorded delivery?

Bạn đã gửi gói hàng qua dịch vụ giao hàng có ghi âm không?

Mail delivery

Giao hàng thư

Does the mail delivery service in the city operate on weekends?

Dịch vụ giao thư ở thành phố hoạt động vào cuối tuần không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Delivery

Không có idiom phù hợp