Bản dịch của từ Delivering trong tiếng Việt
Delivering
Delivering (Verb)
She enjoys delivering packages to customers in her neighborhood.
Cô ấy thích giao các gói hàng cho khách hàng trong khu phố của mình.
He avoids delivering bad news to his friends whenever possible.
Anh ấy tránh giao tin tức xấu cho bạn bè của mình nếu có thể.
Are you delivering the presentation to the entire class tomorrow?
Bạn có giao bài thuyết trình cho cả lớp vào ngày mai không?
Dạng động từ của Delivering (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Deliver |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Delivered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Delivered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Delivers |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Delivering |
Họ từ
Từ "delivering" thường được sử dụng như một động từ ở dạng hiện tại phân từ, mang nghĩa là cung cấp hoặc đưa cái gì đó đến người nhận. Trong tiếng Anh, động từ này được sử dụng phổ biến trong nhiều ngữ cảnh, từ giao hàng (delivery) cho đến việc trình bày ý tưởng (deliver a speech). Ở tiếng Anh Anh, "delivering" đôi khi có thể nhấn mạnh hơn vào dịch vụ giao hàng, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, từ này có thể nghiêng nhiều hơn về ý nghĩa trình bày hoặc phát biểu.
Từ "delivering" có nguồn gốc từ động từ Latin "deliberare", có nghĩa là "giao phó" hoặc "đưa ra". Trong tiếng Anh, nó đã phát triển từ ý nghĩa ban đầu về việc cung cấp hàng hóa hoặc thông tin đến nơi mong muốn. Theo thời gian, từ này mở rộng để bao gồm các khía cạnh như trình bày hay phát biểu, phản ánh sự chuyển giao nội dung, ý tưởng, hoặc cảm xúc. Sự chuyển biến này cho thấy tầm quan trọng của việc giao tiếp hiệu quả trong xã hội hiện đại.
Từ "delivering" có tần suất xuất hiện cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Viết, nơi nó thường được sử dụng để mô tả quá trình truyền đạt thông tin hoặc ý tưởng. Trong phần Nghe, từ này có thể gặp trong bối cảnh thuyết trình hoặc bài diễn văn. Ngoài ra, "delivering" còn có thể được sử dụng trong các tình huống hằng ngày như giao hàng, phát biểu, hoặc cung cấp dịch vụ, phản ánh tính chất chủ động của hành động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp