Bản dịch của từ Delivering trong tiếng Việt
Delivering
Delivering (Verb)
She enjoys delivering packages to customers in her neighborhood.
Cô ấy thích giao các gói hàng cho khách hàng trong khu phố của mình.
He avoids delivering bad news to his friends whenever possible.
Anh ấy tránh giao tin tức xấu cho bạn bè của mình nếu có thể.
Are you delivering the presentation to the entire class tomorrow?
Bạn có giao bài thuyết trình cho cả lớp vào ngày mai không?
Dạng động từ của Delivering (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Deliver |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Delivered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Delivered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Delivers |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Delivering |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp