Bản dịch của từ Spark trong tiếng Việt
Spark
Spark (Noun)
Dùng làm biệt hiệu cho nhân viên điều hành đài hoặc thợ điện, đặc biệt là trong lực lượng vũ trang.
Used as a nickname for a radio operator or an electrician, especially in the armed forces.
The spark sent a distress signal to headquarters during the mission.
Tia lửa gửi tín hiệu cấp cứu đến trụ sở trong nhiệm vụ.
The new recruit, nicknamed Spark, fixed the electrical issue in no time.
Người mới, có biệt danh Spark, sửa xong sự cố điện ngay lập tức.
The team relied on Spark's expertise to set up the communication system.
Đội ngũ phụ thuộc vào chuyên môn của Spark để thiết lập hệ thống liên lạc.
The spark of inspiration ignited a new project.
Tia lửa của cảm hứng đã thôi thúc một dự án mới.
Their conversation lacked the spark of excitement.
Cuộc trò chuyện của họ thiếu đi tia lửa của sự hứng thú.
The event needed a spark of energy to enliven the atmosphere.
Sự kiện cần một tia lửa của năng lượng để làm sôi động bầu không khí.
The spark of innovation led to a breakthrough in technology.
Tia lửa sáng tạo dẫn đến một bước đột phá trong công nghệ.
Their conversation ignited a spark of interest in the topic.
Cuộc trò chuyện của họ đã làm bùng cháy một tia lửa quan tâm về chủ đề.
The event was the spark that brought the community together.
Sự kiện đó là tia lửa đã đưa cộng đồng lại gần nhau.
Jake is the spark of the party, always full of energy.
Jake là tia chớp của buổi tiệc, luôn tràn đầy năng lượng.
Emma's brother, Mark, is a spark, constantly making jokes.
Anh trai của Emma, Mark, là một tia chớp, liên tục kể chuyện cười.
The spark of the group, Sarah, organized a fun outing.
Tia chớp của nhóm, Sarah, tổ chức một chuyến dã ngoại vui vẻ.
Dạng danh từ của Spark (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Spark | Sparks |
Kết hợp từ của Spark (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Tiny spark Tia lửa nhỏ | A tiny spark ignited a social media movement for change. Một tia lửa nhỏ đã kích hoạt một phong trào trên mạng xã hội để thay đổi. |
Electric spark Tia lửa điện | The electric spark between john and mary was undeniable. Tia lửa điện giữa john và mary không thể phủ nhận. |
Little spark Tia lửa nhỏ | A little spark of kindness can brighten someone's day. Một tia lửa nhỏ của lòng tốt có thể làm sáng ngày của ai đó. |
Divine spark Lửa hồng | Her kindness ignited a divine spark of generosity in everyone. Long lành của cô ấy đã đốt lên một tia lửa thiêng liêng của sự rộng lượng trong mọi người. |
Creative spark Tia lửa sáng tạo | His creative spark led to a successful community art project. Sự bùng nổ sáng tạo của anh ấy đã dẫn đến một dự án nghệ thuật cộng đồng thành công. |
Spark (Verb)
Phát ra tia lửa hoặc điện.
Emit sparks of fire or electricity.
The heated debate sparked a lively conversation among the audience.
Cuộc tranh luận gay gắt đã khơi dậy một cuộc trò chuyện sôi nổi giữa khán giả.
Her passionate speech sparked interest in the social issues discussed.
Bài phát biểu đam mê của cô ấy đã gây ra sự quan tâm vào các vấn đề xã hội được thảo luận.
The event sparked a wave of activism within the community.
Sự kiện đã gây ra một làn sóng của hoạt động chủ nghĩa trong cộng đồng.
Đốt cháy.
His speech sparked a heated debate in the community.
Bài phát biểu của anh ấy đã gây ra một cuộc tranh luận gay gắt trong cộng đồng.
The controversial article sparked protests across the city.
Bài báo gây tranh cãi đã khơi dậy các cuộc biểu tình trên khắp thành phố.
Her innovative project sparked interest among young entrepreneurs.
Dự án sáng tạo của cô ấy đã khơi dậy sự quan tâm của giới trẻ doanh nhân.
They sparked a romance at the party last night.
Họ đã nhen nhóm một mối tình tại buổi tiệc tối qua.
The couple sparked a connection through mutual interests.
Cặp đôi đã nhen nhóm một mối liên kết thông qua sở thích chung.
She sparked with him while discussing their favorite books.
Cô ấy đã nhen nhóm với anh ta khi thảo luận về sách yêu thích của họ.
Dạng động từ của Spark (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Spark |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Sparked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Sparked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Sparks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Sparking |
Họ từ
Từ "spark" trong tiếng Anh có nghĩa là một tia lửa, hoặc một nguồn cảm hứng, động lực. Trong tiếng Anh Anh (British English), "spark" thường được sử dụng trong ngữ cảnh công nghệ khi nói về điện hoặc nguyên liệu dễ cháy, trong khi ở tiếng Anh Mỹ (American English), từ này cũng có thể chỉ sự khởi đầu của một ý tưởng sáng tạo. Phát âm của từ này không có sự khác biệt lớn giữa hai phiên bản, nhưng ngữ điệu có thể khác nhau do sự ảnh hưởng của phương ngữ.
Từ "spark" có nguồn gốc từ tiếng Latin "spacare", có nghĩa là "phát sáng" hoặc "nảy lửa". Từ này đã được chuyển thể qua tiếng cổ Anh "spearca" và cuối cùng trở thành "spark" trong tiếng Anh hiện đại. Khái niệm “spark” không chỉ liên quan đến ánh sáng hay lửa mà còn mang ý nghĩa tượng trưng cho khởi đầu, sự khơi dậy cảm hứng hoặc ý tưởng, thể hiện sự kết nối giữa bản chất vật lý và tinh thần trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "spark" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi người học thường sử dụng để mô tả sự khởi đầu của ý tưởng hoặc cảm xúc. Ngoài ra, "spark" thường được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học khi đề cập đến quá trình tạo ra lửa hoặc ánh sáng. Từ này cũng xuất hiện trong các tình huống hàng ngày khi nói về sự khơi nguồn cảm hứng hay kích thích sự sáng tạo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp