Bản dịch của từ Electrician trong tiếng Việt
Electrician

Electrician(Noun)
Người lắp đặt và bảo trì các thiết bị điện.
A person who installs and maintains electrical equipment.
Dạng danh từ của Electrician (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Electrician | Electricians |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "electrician" chỉ người làm nghề điện, chuyên về lắp đặt, sửa chữa và bảo trì hệ thống điện trong các tòa nhà và cơ sở. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, sự khác biệt có thể xuất hiện trong cách phát âm và ngữ cảnh sử dụng, với tiếng Anh Anh có xu hướng nhấn mạnh vào âm tiết đầu. Nghề này đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển hạ tầng điện trong xã hội hiện đại.
Từ "electrician" có gốc từ từ tiếng Latinh "electricus", có nghĩa là "thuộc về điện" hoặc "tạo ra điện", xuất phát từ "ēlektron", nghĩa là hổ phách. Vào thế kỷ 19, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ những người làm việc với điện, khi điện trở thành lĩnh vực quan trọng trong công nghệ. Sự kết hợp giữa gốc từ Latinh và bối cảnh lịch sử đã hình thành ý nghĩa hiện nay của từ này, chỉ những chuyên gia có kỹ năng trong điện và hệ thống điện.
Từ "electrician" có tần suất sử dụng vừa phải trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong bài đọc (Reading) và bài nói (Speaking), nơi thí sinh có thể thảo luận về nghề nghiệp và các lĩnh vực kỹ thuật. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến xây dựng, sửa chữa và bảo trì hệ thống điện. Sự phổ biến của từ này phản ánh vai trò quan trọng của các thợ điện trong đời sống hàng ngày và ngành công nghiệp.
Họ từ
Từ "electrician" chỉ người làm nghề điện, chuyên về lắp đặt, sửa chữa và bảo trì hệ thống điện trong các tòa nhà và cơ sở. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, sự khác biệt có thể xuất hiện trong cách phát âm và ngữ cảnh sử dụng, với tiếng Anh Anh có xu hướng nhấn mạnh vào âm tiết đầu. Nghề này đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển hạ tầng điện trong xã hội hiện đại.
Từ "electrician" có gốc từ từ tiếng Latinh "electricus", có nghĩa là "thuộc về điện" hoặc "tạo ra điện", xuất phát từ "ēlektron", nghĩa là hổ phách. Vào thế kỷ 19, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ những người làm việc với điện, khi điện trở thành lĩnh vực quan trọng trong công nghệ. Sự kết hợp giữa gốc từ Latinh và bối cảnh lịch sử đã hình thành ý nghĩa hiện nay của từ này, chỉ những chuyên gia có kỹ năng trong điện và hệ thống điện.
Từ "electrician" có tần suất sử dụng vừa phải trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong bài đọc (Reading) và bài nói (Speaking), nơi thí sinh có thể thảo luận về nghề nghiệp và các lĩnh vực kỹ thuật. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến xây dựng, sửa chữa và bảo trì hệ thống điện. Sự phổ biến của từ này phản ánh vai trò quan trọng của các thợ điện trong đời sống hàng ngày và ngành công nghiệp.
