Bản dịch của từ Electrician trong tiếng Việt
Electrician
Electrician (Noun)
Người lắp đặt và bảo trì các thiết bị điện.
A person who installs and maintains electrical equipment.
The electrician fixed the wiring in the community center.
Người thợ điện sửa dây điện ở trung tâm cộng đồng.
Our neighborhood electrician is known for his reliable service.
Người thợ điện trong khu phố của chúng tôi nổi tiếng với dịch vụ đáng tin cậy.
The local electrician installed new lights in the park.
Người thợ điện địa phương lắp đặt đèn mới trong công viên.
Dạng danh từ của Electrician (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Electrician | Electricians |
Kết hợp từ của Electrician (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Qualified electrician Thợ điện có năng lực | A qualified electrician can safely fix electrical issues in homes. Một thợ điện có năng lực có thể sửa chữa an toàn các vấn đề điện trong nhà. |
Apprentice electrician Thợ điện tập sự | The apprentice electrician learned wiring techniques from experienced professionals. Người học nghề điện đã học kỹ thuật dây điện từ các chuyên gia kinh nghiệm. |
Trained electrician Thợ điện được đào tạo | The trained electrician fixed the wiring in the community center. Người thợ điện đã sửa chữa hệ thống dây điện tại trung tâm cộng đồng. |
Self-employed electrician Điện lực tự do | The self-employed electrician fixed the wiring in the social club. Người điện lạnh tự làm sửa lại dây điện ở câu lạc bộ xã hội. |
Licensed electrician Điện lực có bằng | The licensed electrician fixed the wiring in the community center. Người thợ điện được cấp phép đã sửa hệ thống dây điện ở trung tâm cộng đồng. |
Họ từ
Từ "electrician" chỉ người làm nghề điện, chuyên về lắp đặt, sửa chữa và bảo trì hệ thống điện trong các tòa nhà và cơ sở. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, sự khác biệt có thể xuất hiện trong cách phát âm và ngữ cảnh sử dụng, với tiếng Anh Anh có xu hướng nhấn mạnh vào âm tiết đầu. Nghề này đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển hạ tầng điện trong xã hội hiện đại.
Từ "electrician" có gốc từ từ tiếng Latinh "electricus", có nghĩa là "thuộc về điện" hoặc "tạo ra điện", xuất phát từ "ēlektron", nghĩa là hổ phách. Vào thế kỷ 19, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ những người làm việc với điện, khi điện trở thành lĩnh vực quan trọng trong công nghệ. Sự kết hợp giữa gốc từ Latinh và bối cảnh lịch sử đã hình thành ý nghĩa hiện nay của từ này, chỉ những chuyên gia có kỹ năng trong điện và hệ thống điện.
Từ "electrician" có tần suất sử dụng vừa phải trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong bài đọc (Reading) và bài nói (Speaking), nơi thí sinh có thể thảo luận về nghề nghiệp và các lĩnh vực kỹ thuật. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến xây dựng, sửa chữa và bảo trì hệ thống điện. Sự phổ biến của từ này phản ánh vai trò quan trọng của các thợ điện trong đời sống hàng ngày và ngành công nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp