Bản dịch của từ Fiery trong tiếng Việt

Fiery

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fiery (Adjective)

fˈaɪɚi
fˈaɪɚi
01

Bao gồm lửa hoặc cháy mạnh và rực rỡ.

Consisting of fire or burning strongly and brightly.

Ví dụ

The fiery sunset painted the sky in vibrant shades of red and orange.

Bình minh đỏ lửa đã vẽ bầu trời bằng những tông màu đỏ và cam rực rỡ.

Her fiery personality often led to passionate debates among her friends.

Tính cách hừng hực của cô ấy thường dẫn đến cuộc tranh luận mãnh liệt giữa bạn bè của cô ấy.

The fiery speech ignited a sense of unity and determination in the crowd.

Bài phát biểu hừng hực đã khơi dậy một cảm giác đoàn kết và quyết tâm trong đám đông.

Dạng tính từ của Fiery (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Fiery

Nóng bỏng

Fierier

Fierier

Fieriest

Mạnh nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Fiery cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fiery

Không có idiom phù hợp