Bản dịch của từ Fiery trong tiếng Việt
Fiery
Fiery (Adjective)
Bao gồm lửa hoặc cháy mạnh và rực rỡ.
Consisting of fire or burning strongly and brightly.
The fiery sunset painted the sky in vibrant shades of red and orange.
Bình minh đỏ lửa đã vẽ bầu trời bằng những tông màu đỏ và cam rực rỡ.
Her fiery personality often led to passionate debates among her friends.
Tính cách hừng hực của cô ấy thường dẫn đến cuộc tranh luận mãnh liệt giữa bạn bè của cô ấy.
The fiery speech ignited a sense of unity and determination in the crowd.
Bài phát biểu hừng hực đã khơi dậy một cảm giác đoàn kết và quyết tâm trong đám đông.
Dạng tính từ của Fiery (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Fiery Nóng bỏng | Fierier Fierier | Fieriest Mạnh nhất |
Họ từ
Từ "fiery" trong tiếng Anh có nghĩa là "bùng cháy" hoặc "nhiệt huyết", thường được sử dụng để mô tả sự mãnh liệt, cuồng nhiệt của cảm xúc, tính cách hoặc tình huống. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, "fiery" được sử dụng tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ về ngữ cảnh, ví dụ như "fiery debate" (cuộc tranh luận sôi nổi) thường được sử dụng hơn ở Mỹ. Phát âm của từ này cũng giống nhau giữa hai biến thể.
Từ "fiery" xuất phát từ tiếng Latinh "faer" có nghĩa là "lửa", liên quan đến sự nóng, sáng chói và bùng nổ. Trong tiếng Anh, từ này được ghi nhận lần đầu vào thế kỷ 14 với ý nghĩa ám chỉ đến trạng thái hoặc đặc tính của lửa. Ngày nay, "fiery" không chỉ chỉ tính chất vật lý mà còn được sử dụng để mô tả sự mãnh liệt trong cảm xúc và tính cách, thể hiện sức mạnh và đam mê mạnh mẽ.
Từ "fiery" xuất hiện với tần suất khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, tuy nhiên nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả tính chất của ngọn lửa hoặc cảm xúc mãnh liệt. "Fiery" có thể gặp trong bài thi nghe liên quan đến thiên nhiên hoặc trong bài văn mô tả, khi người nói muốn nhấn mạnh tính nhiệt huyết hoặc kịch tính. Ngoài ra, từ này cũng thường được dùng trong văn học và phim ảnh để khắc họa các nhân vật hoặc tình huống bộc phát cảm xúc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp