Bản dịch của từ Courtship trong tiếng Việt
Courtship

Courtship(Noun)
Dạng danh từ của Courtship (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Courtship | Courtships |
Courtship(Noun Countable)
Mức độ ảnh hưởng hoặc hỗ trợ của một cá nhân hoặc tổ chức đối với những người khác.
The amount of influence or support an individual or organization has over others.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Courtship là quá trình tìm kiếm tình yêu hoặc sự kết hợp hôn nhân giữa hai cá nhân, thường bao gồm các hành động thể hiện sự quan tâm và thiện cảm. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể trong nghĩa. Tuy nhiên, cách diễn đạt và các thông lệ xã hội liên quan đến courtship có thể khác nhau, với một số nền văn hóa có truyền thống và nghi thức rõ ràng hơn so với những nền văn hóa khác.
Từ "courtship" xuất phát từ tiếng Pháp cổ "cort" (mô tả về mối quan hệ xã hội tại triều đình) và có nguồn gốc từ tiếng Latin "cohors", có nghĩa là "đội ngũ, hộ vệ", phản ánh khía cạnh tôn trọng, bảo vệ khi theo đuổi một người. Qua lịch sử, "courtship" dần trở thành thuật ngữ chỉ quá trình tìm kiếm tình cảm, vừa mang tính xã hội vừa cá nhân, thể hiện sự chân thành và ca ngợi trong tình yêu.
Từ "courtship" xuất hiện khá hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, thường xuất hiện trong phần Writing và Reading, liên quan đến các chủ đề xã hội, mối quan hệ và văn hóa. Từ này thường được sử dụng để mô tả quá trình tán tỉnh, tìm kiếm bạn đời trong các tình huống như hẹn hò, gia đình, và tương tác cá nhân. Ngoài ra, "courtship" cũng có thể được tìm thấy trong các nghiên cứu văn hóa và tâm lý học xã hội, làm nổi bật những cách thức giao tiếp giữa các cá nhân trong bối cảnh tình cảm.
Họ từ
Courtship là quá trình tìm kiếm tình yêu hoặc sự kết hợp hôn nhân giữa hai cá nhân, thường bao gồm các hành động thể hiện sự quan tâm và thiện cảm. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể trong nghĩa. Tuy nhiên, cách diễn đạt và các thông lệ xã hội liên quan đến courtship có thể khác nhau, với một số nền văn hóa có truyền thống và nghi thức rõ ràng hơn so với những nền văn hóa khác.
Từ "courtship" xuất phát từ tiếng Pháp cổ "cort" (mô tả về mối quan hệ xã hội tại triều đình) và có nguồn gốc từ tiếng Latin "cohors", có nghĩa là "đội ngũ, hộ vệ", phản ánh khía cạnh tôn trọng, bảo vệ khi theo đuổi một người. Qua lịch sử, "courtship" dần trở thành thuật ngữ chỉ quá trình tìm kiếm tình cảm, vừa mang tính xã hội vừa cá nhân, thể hiện sự chân thành và ca ngợi trong tình yêu.
Từ "courtship" xuất hiện khá hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, thường xuất hiện trong phần Writing và Reading, liên quan đến các chủ đề xã hội, mối quan hệ và văn hóa. Từ này thường được sử dụng để mô tả quá trình tán tỉnh, tìm kiếm bạn đời trong các tình huống như hẹn hò, gia đình, và tương tác cá nhân. Ngoài ra, "courtship" cũng có thể được tìm thấy trong các nghiên cứu văn hóa và tâm lý học xã hội, làm nổi bật những cách thức giao tiếp giữa các cá nhân trong bối cảnh tình cảm.
