Bản dịch của từ Courtship trong tiếng Việt
Courtship
Courtship (Noun)
Traditional courtship practices vary across different cultures.
Các phong tục hẹn hò truyền thống khác nhau qua các văn hóa khác nhau.
In some societies, courtship involves elaborate rituals and ceremonies.
Ở một số xã hội, hành động hẹn hò liên quan đến các nghi lễ và lễ nghi phức tạp.
Courtship often includes gestures of affection and romantic gestures.
Hành động hẹn hò thường bao gồm các cử chỉ thể hiện tình cảm và cử chỉ lãng mạn.
Dạng danh từ của Courtship (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Courtship | Courtships |
Kết hợp từ của Courtship (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Brief courtship Mối quan hệ ngắn | Their brief courtship led to a happy marriage. Mối tình ngắn của họ dẫn đến một cuộc hôn nhân hạnh phúc. |
Long courtship Mối quan hệ lâu dài | Their long courtship before marriage was filled with romantic gestures. Mối quan hệ kéo dài trước hôn nhân của họ đầy những cử chỉ lãng mạn. |
Whirlwind courtship Tình yêu chớp nhoáng | Their whirlwind courtship led to a quick marriage. Mối quan hệ tình cảm nhanh chóng của họ dẫn đến việc kết hôn. |
Courtship (Noun Countable)
Mức độ ảnh hưởng hoặc hỗ trợ của một cá nhân hoặc tổ chức đối với những người khác.
The amount of influence or support an individual or organization has over others.
In some cultures, parents play a significant role in courtship.
Trong một số văn hóa, phụ huynh đóng vai trò quan trọng trong việc tìm hiểu.
Modern technology has changed the dynamics of courtship rituals worldwide.
Công nghệ hiện đại đã thay đổi động lực của nghi lễ tìm hiểu trên toàn thế giới.
The courtship process can vary greatly depending on cultural norms.
Quá trình tìm hiểu có thể thay đổi nhiều tùy thuộc vào quy tắc văn hóa.
Kết hợp từ của Courtship (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Brief courtship Cuộc hẹn ngắn | Their brief courtship led to a happy marriage. Mối tình ngắn của họ dẫn đến một cuộc hôn nhân hạnh phúc. |
Whirlwind courtship Sự hẹn hò chớp nhoáng | Their whirlwind courtship led to a quick wedding ceremony. Mối tình vội vàng của họ dẫn đến lễ cưới nhanh chóng. |
Long courtship Mối quan hệ tình cảm lâu dài | Their long courtship finally led to a beautiful wedding ceremony. Mối quan hệ kéo dài của họ cuối cùng đã dẫn đến một lễ cưới đẹp. |
Họ từ
Courtship là quá trình tìm kiếm tình yêu hoặc sự kết hợp hôn nhân giữa hai cá nhân, thường bao gồm các hành động thể hiện sự quan tâm và thiện cảm. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể trong nghĩa. Tuy nhiên, cách diễn đạt và các thông lệ xã hội liên quan đến courtship có thể khác nhau, với một số nền văn hóa có truyền thống và nghi thức rõ ràng hơn so với những nền văn hóa khác.
Từ "courtship" xuất phát từ tiếng Pháp cổ "cort" (mô tả về mối quan hệ xã hội tại triều đình) và có nguồn gốc từ tiếng Latin "cohors", có nghĩa là "đội ngũ, hộ vệ", phản ánh khía cạnh tôn trọng, bảo vệ khi theo đuổi một người. Qua lịch sử, "courtship" dần trở thành thuật ngữ chỉ quá trình tìm kiếm tình cảm, vừa mang tính xã hội vừa cá nhân, thể hiện sự chân thành và ca ngợi trong tình yêu.
Từ "courtship" xuất hiện khá hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, thường xuất hiện trong phần Writing và Reading, liên quan đến các chủ đề xã hội, mối quan hệ và văn hóa. Từ này thường được sử dụng để mô tả quá trình tán tỉnh, tìm kiếm bạn đời trong các tình huống như hẹn hò, gia đình, và tương tác cá nhân. Ngoài ra, "courtship" cũng có thể được tìm thấy trong các nghiên cứu văn hóa và tâm lý học xã hội, làm nổi bật những cách thức giao tiếp giữa các cá nhân trong bối cảnh tình cảm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp