Bản dịch của từ Courtship trong tiếng Việt

Courtship

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Courtship (Noun)

01

Các hoạt động xảy ra như một phần của quá trình cố gắng kết hôn với ai đó.

The activities that occur as part of the process of trying to marry someone.

Ví dụ

Traditional courtship practices vary across different cultures.

Các phong tục hẹn hò truyền thống khác nhau qua các văn hóa khác nhau.

In some societies, courtship involves elaborate rituals and ceremonies.

Ở một số xã hội, hành động hẹn hò liên quan đến các nghi lễ và lễ nghi phức tạp.

Courtship often includes gestures of affection and romantic gestures.

Hành động hẹn hò thường bao gồm các cử chỉ thể hiện tình cảm và cử chỉ lãng mạn.

Dạng danh từ của Courtship (Noun)

SingularPlural

Courtship

Courtships

Kết hợp từ của Courtship (Noun)

CollocationVí dụ

Brief courtship

Mối quan hệ ngắn

Their brief courtship led to a happy marriage.

Mối tình ngắn của họ dẫn đến một cuộc hôn nhân hạnh phúc.

Long courtship

Mối quan hệ lâu dài

Their long courtship before marriage was filled with romantic gestures.

Mối quan hệ kéo dài trước hôn nhân của họ đầy những cử chỉ lãng mạn.

Whirlwind courtship

Tình yêu chớp nhoáng

Their whirlwind courtship led to a quick marriage.

Mối quan hệ tình cảm nhanh chóng của họ dẫn đến việc kết hôn.

Courtship (Noun Countable)

01

Mức độ ảnh hưởng hoặc hỗ trợ của một cá nhân hoặc tổ chức đối với những người khác.

The amount of influence or support an individual or organization has over others.

Ví dụ

In some cultures, parents play a significant role in courtship.

Trong một số văn hóa, phụ huynh đóng vai trò quan trọng trong việc tìm hiểu.

Modern technology has changed the dynamics of courtship rituals worldwide.

Công nghệ hiện đại đã thay đổi động lực của nghi lễ tìm hiểu trên toàn thế giới.

The courtship process can vary greatly depending on cultural norms.

Quá trình tìm hiểu có thể thay đổi nhiều tùy thuộc vào quy tắc văn hóa.

Kết hợp từ của Courtship (Noun Countable)

CollocationVí dụ

Brief courtship

Cuộc hẹn ngắn

Their brief courtship led to a happy marriage.

Mối tình ngắn của họ dẫn đến một cuộc hôn nhân hạnh phúc.

Whirlwind courtship

Sự hẹn hò chớp nhoáng

Their whirlwind courtship led to a quick wedding ceremony.

Mối tình vội vàng của họ dẫn đến lễ cưới nhanh chóng.

Long courtship

Mối quan hệ tình cảm lâu dài

Their long courtship finally led to a beautiful wedding ceremony.

Mối quan hệ kéo dài của họ cuối cùng đã dẫn đến một lễ cưới đẹp.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Courtship cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Courtship

Không có idiom phù hợp