Bản dịch của từ Marry trong tiếng Việt
Marry
Marry (Interjection)
Thể hiện sự ngạc nhiên, phẫn nộ hoặc khẳng định mạnh mẽ.
Marry me! That's unbelievable!
Kết hôn với tôi! Điều đó không thể tin được!
Marry, what a scandal!
Kết hôn, điều gì một vụ bê bối!
Marry (Verb)
They plan to marry next year.
Họ dự định kết hôn vào năm sau.
She will marry her childhood sweetheart.
Cô ấy sẽ kết hôn với người yêu thơ ấu của mình.
Cùng nhau tham gia; kết hợp một cách hài hòa.
They decided to marry after years of dating.
Họ quyết định kết hôn sau nhiều năm hẹn hò.
The couple will marry in a traditional ceremony next month.
Cặp đôi sẽ kết hôn trong một lễ cưới truyền thống vào tháng sau.
Kết hợp từ của Marry (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Marry young Kết hôn sớm | They decided to marry young due to cultural expectations. Họ quyết định kết hôn sớm do mong đợi văn hóa. |
Marry late Kết hôn muộn | She decided to marry late to focus on her career. Cô ấy quyết định kết hôn muộn để tập trung vào sự nghiệp của mình. |
Not be the marrying kind Không phải là loại người sẵn sàng kết hôn | She's focused on her career and not be the marrying kind. Cô ấy tập trung vào sự nghiệp và không phải là người thích kết hôn. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp