Bản dịch của từ Marry trong tiếng Việt
Marry

Marry (Interjection)
Thể hiện sự ngạc nhiên, phẫn nộ hoặc khẳng định mạnh mẽ.
Marry me! That's unbelievable!
Kết hôn với tôi! Điều đó không thể tin được!
Marry, what a scandal!
Kết hôn, điều gì một vụ bê bối!
Marry! I can't believe it!
Kết hôn! Tôi không thể tin được!
Marry (Verb)
They plan to marry next year.
Họ dự định kết hôn vào năm sau.
She will marry her childhood sweetheart.
Cô ấy sẽ kết hôn với người yêu thơ ấu của mình.
Cultural differences can affect who you marry.
Sự khác biệt văn hóa có thể ảnh hưởng đến người bạn kết hôn.
Cùng nhau tham gia; kết hợp một cách hài hòa.
They decided to marry after years of dating.
Họ quyết định kết hôn sau nhiều năm hẹn hò.
The couple will marry in a traditional ceremony next month.
Cặp đôi sẽ kết hôn trong một lễ cưới truyền thống vào tháng sau.
Marrying different cultures can lead to a rich and diverse society.
Kết hôn giữa các văn hóa khác nhau có thể dẫn đến một xã hội phong phú và đa dạng.
Dạng động từ của Marry (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Marry |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Married |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Married |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Marries |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Marrying |
Kết hợp từ của Marry (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Not be the marrying kind Không phải kiểu người thích kết hôn | Many people believe i am not the marrying kind at 30. Nhiều người tin rằng tôi không phải là người thích kết hôn ở tuổi 30. |
Marry get married Kết hôn | Many couples marry in june for good luck and weather. Nhiều cặp đôi kết hôn vào tháng sáu để có may mắn và thời tiết tốt. |
Marry young Kết hôn sớm | Many teenagers in vietnam marry young, often before age 20. Nhiều thanh thiếu niên ở việt nam kết hôn trẻ, thường trước 20 tuổi. |
Marry late Kết hôn muộn | Many people marry late due to career priorities and financial stability. Nhiều người kết hôn muộn do ưu tiên sự nghiệp và ổn định tài chính. |
Họ từ
Từ "marry" (thì hiện tại: marry, quá khứ: married) có nghĩa là kết hôn hay kết nối giữa hai người trong một mối quan hệ chính thức. Trong tiếng Anh Anh, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh truyền thống và lễ cưới, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể nhấn mạnh đến sự tự do lựa chọn trong việc kết hôn. Cụm từ "marry someone" và "get married" thường được sử dụng tương đương nhau trong cả hai phương ngữ.
Từ "marry" xuất phát từ tiếng Anh cổ "marrien", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "maritare", có nghĩa là "kết hôn". Kể từ thế kỷ thứ 12, thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ việc gắn bó giữa hai cá nhân trong mối quan hệ hôn nhân. Ý nghĩa hiện tại của từ "marry" không chỉ đơn thuần là việc kết hôn mà còn phản ánh sâu sắc về các giá trị xã hội và văn hóa liên quan đến mối quan hệ lứa đôi.
Từ "marry" trong kỳ thi IELTS thường xuất hiện trong phần Nghe, Đọc và Viết, tuy nhiên tần suất sử dụng trong phần Nói có xu hướng thấp hơn. Trong bối cảnh rộng hơn, "marry" được sử dụng phổ biến trong các cuộc thảo luận về hôn nhân, tình yêu và các khía cạnh văn hóa liên quan. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong văn chương và các tác phẩm âm nhạc, phản ánh các giá trị xã hội và tư tưởng về sự gắn kết giữa các cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp