Bản dịch của từ Harmoniously trong tiếng Việt
Harmoniously
Harmoniously (Adverb)
Một cách hài hòa.
In a harmonious manner.
The community worked harmoniously to organize the charity event.
Cộng đồng làm việc hòa hợp để tổ chức sự kiện từ thiện.
The neighbors live harmoniously in the peaceful neighborhood.
Hàng xóm sống hòa hợp trong khu phố yên bình.
The team members collaborated harmoniously on the project together.
Các thành viên nhóm làm việc hòa hợp trên dự án cùng nhau.
Họ từ
Từ "harmoniously" là trạng từ, có nghĩa là một cách hòa quyện hoặc nhịp nhàng, thể hiện sự kết hợp đồng bộ giữa các phần khác nhau trong một tổng thể. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh âm nhạc, nghệ thuật, hoặc trong các mối quan hệ để chỉ sự hòa hợp. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này giữ nguyên hình thức viết và phát âm, không có sự khác biệt đáng kể giữa hai biến thể. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, ví dụ như tại Anh có thể nhấn mạnh hơn vào khía cạnh xã hội của sự hòa hợp trong cộng đồng.
Từ "harmoniously" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "harmoniosus", có nghĩa là "thuộc về âm nhạc" hoặc "hoà hợp". Từ "harmonia" trong tiếng Hy Lạp, mang nghĩa là sự cân bằng và hài hòa, đã ảnh hưởng đến nghĩa của từ này. Trong lịch sử, khái niệm hòa hợp thường được áp dụng trong lĩnh vực âm nhạc và nghệ thuật, và hiện nay, nó được sử dụng rộng rãi để chỉ sự đồng thuận và cũng như mối quan hệ tốt đẹp trong các khía cạnh khác nhau của cuộc sống.
Từ "harmoniously" có tần suất sử dụng khá cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Viết và Nói, nơi người viết và người nói thường mô tả sự phối hợp hoặc tính đồng bộ trong các mối quan hệ hoặc hoạt động. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng để chỉ sự tương tác tốt đẹp giữa các yếu tố văn hóa, xã hội hoặc tự nhiên, như trong nghệ thuật, âm nhạc, và sinh thái, nhằm nhấn mạnh tính cân bằng và sự kết nối tích cực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp