Bản dịch của từ Harmoniously trong tiếng Việt

Harmoniously

Adverb

Harmoniously (Adverb)

hɑɹmˈoʊniəsli
hɑɹmˈoʊniəsli
01

Một cách hài hòa.

In a harmonious manner.

Ví dụ

The community worked harmoniously to organize the charity event.

Cộng đồng làm việc hòa hợp để tổ chức sự kiện từ thiện.

The neighbors live harmoniously in the peaceful neighborhood.

Hàng xóm sống hòa hợp trong khu phố yên bình.

The team members collaborated harmoniously on the project together.

Các thành viên nhóm làm việc hòa hợp trên dự án cùng nhau.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Harmoniously cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/06/2021
[...] Such building styles would not have been possible without strict building codes [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/06/2021
What kind of music you like - Chủ đề IELTS Speaking và bài mẫu
[...] Country music often relates to folk and string instruments such as guitar and bass [...]Trích: What kind of music you like - Chủ đề IELTS Speaking và bài mẫu
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 27/11/2021
[...] This helps to establish a workplace, creating mutual understanding among employees, thereby improving their work efficiency [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 27/11/2021
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 23/09/2023
[...] It is an investment in the future not only in economic terms but also in terms of social [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 23/09/2023

Idiom with Harmoniously

Không có idiom phù hợp