Bản dịch của từ Proximity trong tiếng Việt

Proximity

Noun [U/C]

Proximity (Noun)

pɹɑksˈɪməti
pɹɑksˈɪmɪti
01

Sự gần gũi về không gian, thời gian hoặc mối quan hệ.

Nearness in space time or relationship.

Ví dụ

The proximity of the two houses made them close neighbors.

Sự gần gũi giữa hai căn nhà khiến chúng trở thành hàng xóm thân cận.

The proximity of the office to the coffee shop is convenient.

Sự gần gũi của văn phòng với quán cà phê rất tiện lợi.

Living in proximity to the park allows for daily walks.

Sống gần công viên cho phép đi dạo hàng ngày.

Dạng danh từ của Proximity (Noun)

SingularPlural

Proximity

Proximities

Kết hợp từ của Proximity (Noun)

CollocationVí dụ

Close proximity

Gần gũi

Living in close proximity encourages social interaction among neighbors.

Sống gần gũi khuyến khích tương tác xã hội giữa hàng xóm.

Spatial proximity

Tính gần gũi về không gian

People tend to form closer relationships with those in spatial proximity.

Mọi người thường thiết lập mối quan hệ gần gũi với những người ở gần.

Physical proximity

Sự gần gũi vật lý

Physical proximity can enhance social interactions among community members.

Sự gần gũi vật lý có thể tăng cường tương tác xã hội giữa các thành viên cộng đồng.

Geographic proximity

Gần gũi địa lý

Countries with geographic proximity often share cultural similarities.

Các quốc gia có sự gần gũi địa lý thường chia sẻ nhiều điểm tương đồng văn hóa.

Geographical proximity

Gần vật lý

Countries with geographical proximity often share cultural similarities.

Những quốc gia có sự gần gũi địa lý thường chia sẻ những điểm tương đồng về văn hóa.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Proximity cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Phương pháp 5W1H và cách áp dụng vào Describe an experience trong IELTS Speaking Part 2
[...] The roads there were extremely bumpy, and there were no houses in [...]Trích: Phương pháp 5W1H và cách áp dụng vào Describe an experience trong IELTS Speaking Part 2
IELTS Writing Topic Technology - Phân tích, lên ý tưởng và bài mẫu
[...] Furthermore, online platforms offer opportunities for individuals to meet new people, share common interests, and form new friendships, transcending the limitations of physical [...]Trích: IELTS Writing Topic Technology - Phân tích, lên ý tưởng và bài mẫu
IELTS writing topic relationship: Từ vựng, ý tưởng và bài mẫu
[...] The absence of physical closeness can lead to a sense of emotional detachment, making it difficult to sustain the loving and supportive connection found in close- relationships [...]Trích: IELTS writing topic relationship: Từ vựng, ý tưởng và bài mẫu

Idiom with Proximity

Không có idiom phù hợp