Bản dịch của từ Proximity trong tiếng Việt
Proximity
Proximity (Noun)
Sự gần gũi về không gian, thời gian hoặc mối quan hệ.
Nearness in space time or relationship.
The proximity of the two houses made them close neighbors.
Sự gần gũi giữa hai căn nhà khiến chúng trở thành hàng xóm thân cận.
The proximity of the office to the coffee shop is convenient.
Sự gần gũi của văn phòng với quán cà phê rất tiện lợi.
Living in proximity to the park allows for daily walks.
Sống gần công viên cho phép đi dạo hàng ngày.
Kết hợp từ của Proximity (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Close proximity Gần gũi | Living in close proximity encourages social interaction among neighbors. Sống gần gũi khuyến khích tương tác xã hội giữa hàng xóm. |
Spatial proximity Tính gần gũi về không gian | People tend to form closer relationships with those in spatial proximity. Mọi người thường thiết lập mối quan hệ gần gũi với những người ở gần. |
Physical proximity Sự gần gũi vật lý | Physical proximity can enhance social interactions among community members. Sự gần gũi vật lý có thể tăng cường tương tác xã hội giữa các thành viên cộng đồng. |
Geographic proximity Gần gũi địa lý | Countries with geographic proximity often share cultural similarities. Các quốc gia có sự gần gũi địa lý thường chia sẻ nhiều điểm tương đồng văn hóa. |
Geographical proximity Gần vật lý | Countries with geographical proximity often share cultural similarities. Những quốc gia có sự gần gũi địa lý thường chia sẻ những điểm tương đồng về văn hóa. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp