Bản dịch của từ Outstandingly trong tiếng Việt
Outstandingly
Outstandingly (Adverb)
Đặc biệt.
The community event was outstandingly successful, attracting over 500 participants.
Sự kiện cộng đồng đã thành công xuất sắc, thu hút hơn 500 người tham gia.
The volunteers did not perform outstandingly during the charity drive last year.
Các tình nguyện viên đã không hoạt động xuất sắc trong chiến dịch từ thiện năm ngoái.
Was the fundraiser outstandingly effective in helping local families in need?
Liệu buổi quyên góp có hiệu quả xuất sắc trong việc giúp đỡ các gia đình địa phương cần hỗ trợ không?
Dạng trạng từ của Outstandingly (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Outstandingly Xuất sắc | More outstandingly Nổi bật hơn | Most outstandingly Nổi bật nhất |
Họ từ
Từ "outstandingly" là trạng từ có nguồn gốc từ tính từ "outstanding", chỉ sự xuất sắc, nổi bật hoặc vượt trội. Trong ngữ cảnh sử dụng, "outstandingly" thường được dùng để mô tả một hành động hoặc thuộc tính diễn ra một cách xuất sắc hoặc đáng chú ý. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về cách phát âm hoặc nghĩa. Tuy nhiên, ngữ điệu và ngữ cảnh cụ thể có thể thay đổi tùy thuộc vào vùng miền và phong cách giao tiếp.
Từ "outstandingly" xuất phát từ tiền tố "out-" có nguồn gốc từ tiếng Latin "ex-" nghĩa là "ra ngoài", kết hợp với tính từ "standing", từ động từ "stand" xuất phát từ tiếng Old English "standan". Trong lịch sử, "outstanding" được dùng để chỉ những điều nổi bật, khác biệt so với cái chung. Sự kết hợp với hậu tố "-ly" tạo thành trạng từ, diễn tả mức độ nổi bật một cách xuất sắc trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "outstandingly" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, đặc biệt trong các ngữ cảnh yêu cầu diễn đạt ý kiến hay mô tả sự xuất sắc. Trong các lĩnh vực học thuật và chuyên môn, từ này thường được sử dụng để nhấn mạnh sự khác biệt, ví dụ như trong các bài luận, báo cáo nghiên cứu hoặc khi đánh giá hiệu suất. Sự hiệu quả của từ này nằm ở khả năng tạo cường điệu cho tính chất ưu việt trong nhiều tình huống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp