Bản dịch của từ Outstandingly trong tiếng Việt

Outstandingly

Adverb

Outstandingly (Adverb)

aʊtstændɪŋli
aʊtstændɪŋli
01

Đặc biệt.

Exceptionally

Ví dụ

The community event was outstandingly successful, attracting over 500 participants.

Sự kiện cộng đồng đã thành công xuất sắc, thu hút hơn 500 người tham gia.

The volunteers did not perform outstandingly during the charity drive last year.

Các tình nguyện viên đã không hoạt động xuất sắc trong chiến dịch từ thiện năm ngoái.

Was the fundraiser outstandingly effective in helping local families in need?

Liệu buổi quyên góp có hiệu quả xuất sắc trong việc giúp đỡ các gia đình địa phương cần hỗ trợ không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Outstandingly

Không có idiom phù hợp