Bản dịch của từ Incendiary trong tiếng Việt
Incendiary
Incendiary (Adjective)
The incendiary remarks caused a heated debate among the community members.
Những nhận xét kích động đã gây ra một cuộc tranh luận sôi nổi trong cộng đồng.
Her incendiary comments did not help the discussion at the meeting.
Những bình luận kích động của cô ấy không giúp gì cho cuộc thảo luận ở cuộc họp.
Are incendiary posts on social media harmful to public opinion?
Các bài đăng kích động trên mạng xã hội có gây hại cho dư luận không?
The incendiary device caused a fire in downtown Los Angeles last night.
Thiết bị gây cháy đã gây ra hỏa hoạn ở trung tâm Los Angeles tối qua.
The police did not find any incendiary materials at the protest site.
Cảnh sát đã không tìm thấy bất kỳ vật liệu gây cháy nào tại địa điểm biểu tình.
Are incendiary attacks becoming more common in urban areas like Chicago?
Các cuộc tấn công gây cháy có trở nên phổ biến hơn ở các khu vực đô thị như Chicago không?
Incendiary (Noun)
The police found an incendiary in the abandoned warehouse last week.
Cảnh sát đã tìm thấy một thiết bị gây cháy trong kho bỏ hoang tuần trước.
No incendiary was reported during the recent protests in the city.
Không có thiết bị gây cháy nào được báo cáo trong các cuộc biểu tình gần đây ở thành phố.
Did the authorities discover any incendiary at the protest site yesterday?
Các nhà chức trách có phát hiện thiết bị gây cháy nào tại địa điểm biểu tình hôm qua không?
Một người bắt đầu cháy.
A person who starts fires.
The incendiary caused chaos during the protest in downtown Portland.
Người gây hỏa hoạn đã gây ra hỗn loạn trong cuộc biểu tình ở Portland.
Many believe the incendiary did not act alone during the riots.
Nhiều người tin rằng người gây hỏa hoạn không hành động một mình trong cuộc bạo loạn.
Is the incendiary responsible for the fires in the last demonstration?
Liệu người gây hỏa hoạn có phải chịu trách nhiệm về các vụ cháy trong cuộc biểu tình gần đây không?
Họ từ
Từ "incendiary" mang nghĩa là gây ra cháy hoặc có khả năng gây cháy, thường sử dụng để mô tả các vật liệu hoặc thiết bị có khả năng bắt lửa. Trong ngữ cảnh chính trị hoặc xã hội, "incendiary" cũng được sử dụng để chỉ những phát ngôn hoặc hành động gây ra sự tranh cãi, xung đột. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, hình thức viết không có sự khác biệt, nhưng cách phát âm có thể khác nhau một chút, với người Anh nhấn âm ở âm tiết đầu tiên, trong khi người Mỹ có thể nhấn âm ở âm tiết giữa.
Từ "incendiary" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "incendiarius", với phần gốc "incendere" có nghĩa là "đốt cháy". Ban đầu, từ này được sử dụng để chỉ những vật hoặc chất gây ra hỏa hoạn. Trong tiếng Anh, "incendiary" không chỉ mô tả tính chất của các tác nhân dễ cháy mà còn được mở rộng để chỉ những hành động hoặc ngôn từ có khả năng kích động sự bất ổn hay xung đột. Sự chuyển biến này thể hiện mối liên hệ giữa tính chất vật lý và tác động xã hội của từ ngữ.
Từ "incendiary" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, với tần suất tương đối thấp. Trong ngữ cảnh IELTS, từ này thường liên quan đến chủ đề an ninh, chính trị hoặc môi trường, thường để mô tả các sự kiện hoặc hành động gây ra tranh cãi hoặc thiệt hại. Ngoài ra, "incendiary" cũng được sử dụng trong văn học và báo chí để chỉ các ý tưởng hoặc phát biểu kích thích sự phẫn nộ hoặc tranh luận trong xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp