Bản dịch của từ Incendiary trong tiếng Việt

Incendiary

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Incendiary (Adjective)

ɪnsˈɛndiɛɹi
ɪnsˈɛndiɛɹi
01

Có xu hướng khuấy động xung đột.

Tending to stir up conflict.

Ví dụ

The incendiary remarks caused a heated debate among the community members.

Những nhận xét kích động đã gây ra một cuộc tranh luận sôi nổi trong cộng đồng.

Her incendiary comments did not help the discussion at the meeting.

Những bình luận kích động của cô ấy không giúp gì cho cuộc thảo luận ở cuộc họp.

Are incendiary posts on social media harmful to public opinion?

Các bài đăng kích động trên mạng xã hội có gây hại cho dư luận không?

02

(của một thiết bị hoặc cuộc tấn công) được thiết kế để gây ra hỏa hoạn.

Of a device or attack designed to cause fires.

Ví dụ

The incendiary device caused a fire in downtown Los Angeles last night.

Thiết bị gây cháy đã gây ra hỏa hoạn ở trung tâm Los Angeles tối qua.

The police did not find any incendiary materials at the protest site.

Cảnh sát đã không tìm thấy bất kỳ vật liệu gây cháy nào tại địa điểm biểu tình.

Are incendiary attacks becoming more common in urban areas like Chicago?

Các cuộc tấn công gây cháy có trở nên phổ biến hơn ở các khu vực đô thị như Chicago không?

Incendiary (Noun)

ɪnsˈɛndiɛɹi
ɪnsˈɛndiɛɹi
01

Một người bắt đầu cháy.

A person who starts fires.

Ví dụ

The incendiary caused chaos during the protest in downtown Portland.

Người gây hỏa hoạn đã gây ra hỗn loạn trong cuộc biểu tình ở Portland.

Many believe the incendiary did not act alone during the riots.

Nhiều người tin rằng người gây hỏa hoạn không hành động một mình trong cuộc bạo loạn.

Is the incendiary responsible for the fires in the last demonstration?

Liệu người gây hỏa hoạn có phải chịu trách nhiệm về các vụ cháy trong cuộc biểu tình gần đây không?

02

Bom hoặc thiết bị gây cháy.

An incendiary bomb or device.

Ví dụ

The police found an incendiary in the abandoned warehouse last week.

Cảnh sát đã tìm thấy một thiết bị gây cháy trong kho bỏ hoang tuần trước.

No incendiary was reported during the recent protests in the city.

Không có thiết bị gây cháy nào được báo cáo trong các cuộc biểu tình gần đây ở thành phố.

Did the authorities discover any incendiary at the protest site yesterday?

Các nhà chức trách có phát hiện thiết bị gây cháy nào tại địa điểm biểu tình hôm qua không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Incendiary cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Incendiary

Không có idiom phù hợp