Bản dịch của từ Stir trong tiếng Việt

Stir

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stir (Noun)

stɚɹ
stˈɝ
01

Nhà tù.

Prison.

Ví dụ

He was sentenced to a year in stir for his crime.

Anh ta đã bị kết án một năm vì tội ác của mình.

Life in the stir can be challenging and isolating.

Cuộc sống trong tình trạng hỗn loạn có thể đầy thử thách và cô lập.

The escape attempt from the stir failed miserably.

Nỗ lực trốn thoát khỏi sự khuấy động đã thất bại thảm hại.

02

Hành động khuấy thức ăn, đồ uống.

An act of stirring food or drink.

Ví dụ

She gave the soup a quick stir before serving it.

Cô khuấy nhanh món súp trước khi phục vụ.

The bartender gave the cocktail a gentle stir with a spoon.

Người phục vụ pha chế khuấy nhẹ ly cocktail bằng thìa.

He noticed her subtle stir of the coffee as they chatted.

Anh nhận thấy cô khuấy cà phê một cách tinh tế khi họ trò chuyện.

03

Một sự hỗn loạn.

A commotion.

Ví dụ

The protest caused a stir in the community.

Cuộc biểu tình đã gây xôn xao cộng đồng.

The scandal created a stir among the students.

Vụ bê bối đã gây xôn xao trong giới sinh viên.

The rumor about the celebrity caused a stir in the media.

Tin đồn về người nổi tiếng đã gây xôn xao trên các phương tiện truyền thông.

04

Một chuyển động cơ thể nhẹ.

A slight physical movement.

Ví dụ

The stir in the room indicated a surprise announcement.

Sự khuấy động trong phòng cho thấy một thông báo bất ngờ.

Her sudden stir caught everyone's attention during the meeting.

Sự khuấy động đột ngột của cô ấy đã thu hút sự chú ý của mọi người trong cuộc họp.

A stir among the students was caused by the arrival of a celebrity.

Sự xôn xao trong các sinh viên là do sự xuất hiện của một người nổi tiếng.

Dạng danh từ của Stir (Noun)

SingularPlural

Stir

Stirs

Kết hợp từ của Stir (Noun)

CollocationVí dụ

Great stir

Vỡ òa

The charity event caused a great stir in the community.

Sự kiện từ thiện gây ra một cuộc náo loạn lớn trong cộng đồng.

Considerable stir

Sự xáo trộn đáng kể

The charity event caused a considerable stir in the community.

Sự kiện từ thiện gây ra một sự xôn xao đáng kể trong cộng đồng.

Political stir

Sự xáo trộn chính trị

The social media post caused a political stir in the community.

Bài đăng trên mạng xã hội gây ra một sự xôn xao chính trị trong cộng đồng.

Big stir

Vụ náo loạn

The charity event caused a big stir in the community.

Sự kiện từ thiện gây ra một cuộc xôn xao lớn trong cộng đồng.

Real stir

Bận tâm thực tế

The rumor caused a real stir in the community.

Lời đồn gây ra một cuộc xôn xao thực sự trong cộng đồng.

Stir (Verb)

stɚɹ
stˈɝ
01

Di chuyển thìa hoặc dụng cụ khác vào trong (chất lỏng hoặc chất khác) để trộn kỹ.

Move a spoon or other implement round in (a liquid or other substance) in order to mix it thoroughly.

Ví dụ

She stirred her coffee before taking a sip.

Cô khuấy cà phê trước khi nhấp một ngụm.

He stirred the conversation by introducing a controversial topic.

Anh khuấy động cuộc trò chuyện bằng cách giới thiệu một chủ đề gây tranh cãi.

The activist's speech stirred the audience to take action.

Bài phát biểu của nhà hoạt động đã khuấy động khán giả hành động.

02

Di chuyển hoặc gây ra sự di chuyển nhẹ.

Move or cause to move slightly.

Ví dụ

She stirred her coffee with a spoon.

Cô ấy khuấy cà phê của mình bằng một cái thìa.

He stirred up controversy with his remarks.

Anh ấy đã gây tranh cãi với nhận xét của mình.

The speech stirred emotions in the audience.

Bài phát biểu đã khuấy động cảm xúc trong khán giả.

03

Khơi dậy cảm giác mạnh mẽ trong (ai đó); di chuyển hoặc kích thích.

Arouse strong feeling in (someone); move or excite.

Ví dụ

The speech stirred the audience to action.

Bài phát biểu đã khiến khán giả hành động.

The controversial article stirred up a heated debate online.

Bài báo gây tranh cãi đã khuấy động một cuộc tranh luận sôi nổi trên mạng.

Her passionate activism stirs change in the community.

Hoạt động tích cực đầy nhiệt huyết của cô ấy đã khuấy động sự thay đổi trong cộng đồng.

Dạng động từ của Stir (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Stir

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Stirred

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Stirred

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Stirs

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Stirring

Kết hợp từ của Stir (Verb)

CollocationVí dụ

Stir over a high

Khuấy trộn trên lửa cao

Stir over a high heat until the sugar has dissolved.

Khuấy trên lửa cao cho đến khi đường tan.

Stir in your sleep

Vùng vẫy trong giấc ngủ

She often stirs in her sleep, mumbling phrases incoherently.

Cô ấy thường xuyên đảo mình trong khi ngủ, lầm bầm những cụm từ không rõ nghĩa.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Stir cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stir

Không có idiom phù hợp