Bản dịch của từ Stir trong tiếng Việt
Stir
Stir (Noun)
Nhà tù.
He was sentenced to a year in stir for his crime.
Anh ta đã bị kết án một năm vì tội ác của mình.
Life in the stir can be challenging and isolating.
Cuộc sống trong tình trạng hỗn loạn có thể đầy thử thách và cô lập.
The escape attempt from the stir failed miserably.
Nỗ lực trốn thoát khỏi sự khuấy động đã thất bại thảm hại.
She gave the soup a quick stir before serving it.
Cô khuấy nhanh món súp trước khi phục vụ.
The bartender gave the cocktail a gentle stir with a spoon.
Người phục vụ pha chế khuấy nhẹ ly cocktail bằng thìa.
He noticed her subtle stir of the coffee as they chatted.
Anh nhận thấy cô khuấy cà phê một cách tinh tế khi họ trò chuyện.
Một sự hỗn loạn.
A commotion.
The protest caused a stir in the community.
Cuộc biểu tình đã gây xôn xao cộng đồng.
The scandal created a stir among the students.
Vụ bê bối đã gây xôn xao trong giới sinh viên.
The rumor about the celebrity caused a stir in the media.
Tin đồn về người nổi tiếng đã gây xôn xao trên các phương tiện truyền thông.
The stir in the room indicated a surprise announcement.
Sự khuấy động trong phòng cho thấy một thông báo bất ngờ.
Her sudden stir caught everyone's attention during the meeting.
Sự khuấy động đột ngột của cô ấy đã thu hút sự chú ý của mọi người trong cuộc họp.
A stir among the students was caused by the arrival of a celebrity.
Sự xôn xao trong các sinh viên là do sự xuất hiện của một người nổi tiếng.
Dạng danh từ của Stir (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Stir | Stirs |
Kết hợp từ của Stir (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Great stir Vỡ òa | The charity event caused a great stir in the community. Sự kiện từ thiện gây ra một cuộc náo loạn lớn trong cộng đồng. |
Considerable stir Sự xáo trộn đáng kể | The charity event caused a considerable stir in the community. Sự kiện từ thiện gây ra một sự xôn xao đáng kể trong cộng đồng. |
Political stir Sự xáo trộn chính trị | The social media post caused a political stir in the community. Bài đăng trên mạng xã hội gây ra một sự xôn xao chính trị trong cộng đồng. |
Big stir Vụ náo loạn | The charity event caused a big stir in the community. Sự kiện từ thiện gây ra một cuộc xôn xao lớn trong cộng đồng. |
Real stir Bận tâm thực tế | The rumor caused a real stir in the community. Lời đồn gây ra một cuộc xôn xao thực sự trong cộng đồng. |
Stir (Verb)
She stirred her coffee before taking a sip.
Cô khuấy cà phê trước khi nhấp một ngụm.
He stirred the conversation by introducing a controversial topic.
Anh khuấy động cuộc trò chuyện bằng cách giới thiệu một chủ đề gây tranh cãi.
The activist's speech stirred the audience to take action.
Bài phát biểu của nhà hoạt động đã khuấy động khán giả hành động.
She stirred her coffee with a spoon.
Cô ấy khuấy cà phê của mình bằng một cái thìa.
He stirred up controversy with his remarks.
Anh ấy đã gây tranh cãi với nhận xét của mình.
The speech stirred emotions in the audience.
Bài phát biểu đã khuấy động cảm xúc trong khán giả.
The speech stirred the audience to action.
Bài phát biểu đã khiến khán giả hành động.
The controversial article stirred up a heated debate online.
Bài báo gây tranh cãi đã khuấy động một cuộc tranh luận sôi nổi trên mạng.
Her passionate activism stirs change in the community.
Hoạt động tích cực đầy nhiệt huyết của cô ấy đã khuấy động sự thay đổi trong cộng đồng.
Dạng động từ của Stir (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Stir |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Stirred |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Stirred |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Stirs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Stirring |
Kết hợp từ của Stir (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Stir over a high Khuấy trộn trên lửa cao | Stir over a high heat until the sugar has dissolved. Khuấy trên lửa cao cho đến khi đường tan. |
Stir in your sleep Vùng vẫy trong giấc ngủ | She often stirs in her sleep, mumbling phrases incoherently. Cô ấy thường xuyên đảo mình trong khi ngủ, lầm bầm những cụm từ không rõ nghĩa. |
Họ từ
"Stir" là một động từ có nghĩa là khuấy hoặc làm lộn xộn một chất lỏng hoặc một hỗn hợp để đạt được sự hòa quyện. Trong tiếng Anh Mỹ, "stir" thường được sử dụng để chỉ hành động khuấy đồ ăn trong nồi hoặc chảo. Trong tiếng Anh Anh, "stir" cũng mang nghĩa tương tự nhưng có thể mở rộng sang cách diễn đạt như "stir up" ám chỉ việc khơi dậy tình huống hoặc cảm xúc. Từ này thể hiện tính chất động của hành động, có thể được định nghĩa một cách linh hoạt trong ngữ cảnh khác nhau.
Từ "stir" có nguồn gốc từ tiếng Old English "styrian", có nghĩa là "khuấy động, làm rung chuyển". Gốc rễ của từ này có thể truy nguyên xuống tiếng Đức cổ "sturian", có nghĩa tương tự. Trong lịch sử, "stir" không chỉ dùng để chỉ hành động khuấy trong nấu ăn mà còn mô tả những chuyển động hoặc biến đổi trong không gian và trạng thái. Hiện nay, từ này không chỉ áp dụng trong ngữ cảnh vật lý mà còn được mở rộng trong ngữ cảnh tinh thần, như trong việc "kích thích cảm xúc" hay "gây ra sự chú ý".
Từ "stir" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần thi viết và nói, nơi người thí sinh thường mô tả hành động hoặc cảm xúc. Trong ngữ cảnh hàng ngày, từ này được sử dụng phổ biến để chỉ sự khuấy động, như trong nấu ăn hay tạo ra sự thay đổi. Ngoài ra, "stir" còn có nghĩa bóng, diễn tả việc khơi dậy sự quan tâm hoặc cảm xúc trong các cuộc thảo luận và tranh luận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp