Bản dịch của từ Stir trong tiếng Việt

Stir

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stir(Verb)

stˈɜː
ˈstɝ
01

Gợi lên hoặc khuấy động cảm xúc hay phản ứng

To provoke or stir up emotions or reactions

Ví dụ
02

Để khuấy hoặc di chuyển một chất theo chuyển động tròn

To mix or move a substance in a circular motion

Ví dụ
03

Khiến cho một thứ gì đó thay đổi vị trí hoặc tình trạng

To cause something to change position or condition

Ví dụ

Stir(Noun)

stˈɜː
ˈstɝ
01

Để khuấy hoặc di chuyển một chất theo chuyển động tròn.

A movement made by stirring

Ví dụ
02

Làm cho một điều gì đó thay đổi vị trí hoặc tình trạng.

An act of stirring something

Ví dụ
03

Gây ra hoặc khơi dậy cảm xúc hoặc phản ứng

A state of excitement or agitation

Ví dụ