ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Stir
Gợi lên hoặc khuấy động cảm xúc hay phản ứng
To provoke or stir up emotions or reactions
Để khuấy hoặc di chuyển một chất theo chuyển động tròn
To mix or move a substance in a circular motion
Khiến cho một thứ gì đó thay đổi vị trí hoặc tình trạng
To cause something to change position or condition
Để khuấy hoặc di chuyển một chất theo chuyển động tròn.
A movement made by stirring
Làm cho một điều gì đó thay đổi vị trí hoặc tình trạng.
An act of stirring something
Gây ra hoặc khơi dậy cảm xúc hoặc phản ứng
A state of excitement or agitation