Bản dịch của từ Erupting trong tiếng Việt
Erupting
Erupting (Verb)
The protest erupted into chaos.
Cuộc biểu tình bùng nổ thành hỗn loạn.
Violence erupted during the demonstration.
Bạo lực bùng nổ trong cuộc biểu tình.
Tensions erupted between rival groups.
Sự căng thẳng bùng nổ giữa các nhóm đối địch.
Dạng động từ của Erupting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Erupt |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Erupted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Erupted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Erupts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Erupting |
Họ từ
"Erupting" là dạng phân từ hiện tại của động từ "erupt", có nghĩa là sự bùng nổ hoặc phun trào, thường liên quan đến hoạt động của núi lửa hoặc sự xuất hiện đột ngột của vấn đề. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh hàn lâm, "erupting" thường ám chỉ các hiện tượng tự nhiên hoặc xã hội đang diễn ra, thể hiện tính chất cấp bách hoặc một sự kiện bất ngờ.
Từ "erupting" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "erumpere", với "e-" mang nghĩa là "ra ngoài" và "rumpere" nghĩa là "phá vỡ". Từ này diễn tả hành động phun trào, thường liên quan đến các hiện tượng thiên nhiên như núi lửa. Qua thời gian, nghĩa của "erupting" đã mở rộng sang các lĩnh vực khác, bao gồm cả việc bùng phát hoặc xuất hiện đột ngột của cảm xúc hoặc xung đột. Sự kết nối giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại thể hiện tính chất mạnh mẽ và không thể kiểm soát trong quá trình này.
Từ "erupting" xuất hiện với tần suất trung bình trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi thảo luận về hiện tượng tự nhiên, địa lý, hoặc các sự kiện có liên quan đến núi lửa. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong bài viết và bài nói về thiên nhiên, khoa học môi trường, hoặc tin tức. Tình huống phổ biến khi sử dụng từ "erupting" bao gồm báo cáo về hoạt động của núi lửa, mô tả thiên tai, và các nghiên cứu về tác động của biến đổi khí hậu.