Bản dịch của từ Erupting trong tiếng Việt

Erupting

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Erupting (Verb)

iɹˈʌptɪŋ
ɪɹˈʌptɪŋ
01

Bùng nổ hoặc bùng nổ, thường dữ dội.

To burst out or explode, often violently.

Ví dụ

The protest erupted into chaos.

Cuộc biểu tình bùng nổ thành hỗn loạn.

Violence erupted during the demonstration.

Bạo lực bùng nổ trong cuộc biểu tình.

Tensions erupted between rival groups.

Sự căng thẳng bùng nổ giữa các nhóm đối địch.

Dạng động từ của Erupting (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Erupt

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Erupted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Erupted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Erupts

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Erupting

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Erupting cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
[...] The initial impulse, constituting the first stage, results from events like earthquakes, volcanic or landslides, causing a rapid displacement of water [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
Describe a special cake that you received: Bài mẫu kèm từ vựng
[...] Basically, the cake looked like a volcano going to because of the creamy foam on top of it [...]Trích: Describe a special cake that you received: Bài mẫu kèm từ vựng

Idiom with Erupting

Không có idiom phù hợp