Bản dịch của từ Allergic trong tiếng Việt

Allergic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Allergic (Adjective)

əlˈɝdʒɪk
əlˈɝɹdʒɪk
01

Gây ra bởi hoặc liên quan đến dị ứng.

Caused by or relating to an allergy.

Ví dụ

She has allergic reactions to peanuts.

Cô ấy phản ứng dị ứng với lạc.

The allergic child couldn't have dairy products.

Đứa trẻ dị ứng không thể ăn sản phẩm sữa.

The allergic student carries an epinephrine auto-injector.

Học sinh dị ứng mang theo bút tiêm tự động epinephrine.

Dạng tính từ của Allergic (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Allergic

Dị ứng

-

-

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Allergic cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Speaking Part 1 chủ đề Mobile App | Từ vựng liên quan và bài mẫu
[...] At that time, I really wanted to have a pet by my side but could not because I am to cats' fur; therefore, this game helped me a lot [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 chủ đề Mobile App | Từ vựng liên quan và bài mẫu

Idiom with Allergic

Không có idiom phù hợp