Bản dịch của từ Allergy trong tiếng Việt
Allergy
Allergy (Noun)
Một phản ứng miễn dịch có hại của cơ thể đối với một chất, đặc biệt là một loại thực phẩm cụ thể, phấn hoa, lông thú hoặc bụi mà cơ thể trở nên quá mẫn cảm.
A damaging immune response by the body to a substance especially a particular food pollen fur or dust to which it has become hypersensitive.
Her allergy to peanuts prevents her from enjoying many desserts.
Sự dị ứng của cô ấy với lạc ngăn cô ấy thưởng thức nhiều món tráng miệng.
The child's allergy to cats makes it challenging to visit friends.
Sự dị ứng với mèo của đứa trẻ khiến việc thăm bạn trở nên thách thức.
His severe allergy to pollen requires him to stay indoors often.
Sự dị ứng nghiêm trọng với phấn hoa yêu cầu anh ấy phải ở nhà thường xuyên.
Dạng danh từ của Allergy (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Allergy | Allergies |
Kết hợp từ của Allergy (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Penicillin allergy Dị ứng với penicillin | She developed a penicillin allergy after taking antibiotics for an infection. Cô ấy phát triển dị ứng với penicillin sau khi dùng kháng sinh để điều trị nhiễm trùng. |
Severe allergy Dị ứng nặng | She has a severe allergy to peanuts. Cô ấy bị dị ứng nặng với lạc. |
Bad allergy Dị ứng nghiêm trọng | His bad allergy to peanuts prevents him from eating out. Vết dị ứng xấu xí của anh ta với lạc ngăn anh ta ăn ngoài. |
Pollen allergy Dị ứng phấn hoa | She sneezes due to pollen allergy. Cô ấy hắt hơi vì dị ứng phấn hoa. |
Food allergy Dị ứng thức ăn | She avoids nuts due to her food allergy. Cô ấy tránh hạt giống vì dị ứng thức ăn. |
Họ từ
Dị ứng (allergy) là một phản ứng bất thường của hệ miễn dịch đối với các chất gây dị ứng như phấn hoa, thực phẩm hoặc thuốc. Từ này xuất phát từ tiếng Hy Lạp "allergia", có nghĩa là "phản ứng khác thường". Trong tiếng Anh, khái niệm này được giữ nguyên cả trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, nhưng cách sử dụng có thể khác nhau theo ngữ cảnh văn hóa. Người Anh thường dùng "hay fever" để chỉ dị ứng phấn hoa, trong khi người Mỹ thường nói đến các dạng dị ứng khác như dị ứng thực phẩm.
Từ "allergy" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "allos" (khác) và "ergon" (công việc, tác động). Thuật ngữ này được phát triển vào đầu thế kỷ 20 bởi bác sĩ người Áo Clemens von Pirquet để chỉ phản ứng quá mức của hệ miễn dịch đối với các tác nhân lạ. Sự kết hợp này thể hiện rõ sự khác biệt giữa phản ứng bình thường và phản ứng dị ứng trong cơ thể, liên quan đến các triệu chứng do sự tiếp xúc với chất gây dị ứng.
Từ "allergy" có tần suất xuất hiện cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, khi đề cập đến sức khỏe, y tế và chế độ ăn uống. Trong phần Viết và Nói, từ này thường được sử dụng trong các chủ đề liên quan đến y tế cá nhân và thói quen ăn uống. Ngoài ra, "allergy" cũng phổ biến trong ngữ cảnh hàng ngày, khi thảo luận về phản ứng của cơ thể đối với thực phẩm hoặc dị nguyên, điều này thể hiện sự quan tâm chung đến sức khỏe và an toàn thực phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp