Bản dịch của từ Hypersensitive trong tiếng Việt
Hypersensitive
Hypersensitive (Adjective)
She is hypersensitive to criticism on social media platforms.
Cô ấy rất nhạy cảm với sự phê phán trên các nền tảng truyền thông xã hội.
His hypersensitive nature makes it challenging to engage in social gatherings.
Tính cách nhạy cảm của anh ấy khiến việc tham gia các buổi tụ tập xã hội trở nên khó khăn.
Being hypersensitive to others' feelings can be both a strength and a weakness.
Việc nhạy cảm với cảm xúc của người khác có thể là một sức mạnh và một điểm yếu.
Có sự nhạy cảm về thể chất cực độ với các chất hoặc điều kiện cụ thể.
Having extreme physical sensitivity to particular substances or conditions.
She is hypersensitive to loud noises in social gatherings.
Cô ấy rất nhạy cảm với âm thanh lớn trong các buổi tụ tập xã hội.
His hypersensitive skin reacts badly to certain fabrics during social events.
Da nhạy cảm của anh ấy phản ứng xấu với một số loại vải trong các sự kiện xã hội.
Being hypersensitive to criticism makes social interactions challenging for her.
Việc nhạy cảm với sự phê bình khiến cho việc tương tác xã hội trở nên khó khăn với cô ấy.
Họ từ
Từ "hypersensitive" được sử dụng để chỉ trạng thái hoặc tính chất quá nhạy cảm, có thể liên quan đến cảm xúc, sự phản ứng của cơ thể hoặc tình trạng tâm lý. Trong tiếng Anh, từ này giữ nguyên cách viết và cách phát âm giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, sự khác biệt có thể nằm ở ngữ cảnh sử dụng; "hypersensitive" thường được dùng trong lĩnh vực y học hoặc tâm lý học để chỉ những người có phản ứng mạnh mẽ hơn bình thường đối với các kích thích bên ngoài.
Chữ "hypersensitive" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp, với phần đầu "hyper-" có nghĩa là "vượt mức" và "sensitive" có nguồn gốc từ tiếng Latin "sensitivus", biểu thị khả năng cảm nhận. Khái niệm ban đầu liên quan đến việc nhạy cảm với các kích thích từ môi trường. Qua thời gian, từ này mở rộng ra để chỉ trạng thái cảm xúc hay thể chất quá mức, phản ánh sự nhạy cảm vượt trội hơn so với bình thường trong cả nghĩa đen và nghĩa bóng.
Từ "hypersensitive" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là ở phần Viết và Nói, liên quan đến các chủ đề về tâm lý, sức khỏe, và tâm trạng con người. Tần suất sử dụng của từ này không cao nhưng tạo ra ảnh hưởng mạnh mẽ trong việc mô tả tình trạng cảm xúc hoặc thể chất của một cá nhân. Ngoài ra, từ còn được sử dụng trong văn cảnh y học, khi đề cập đến những phản ứng thái quá đối với dị ứng hoặc kích thích.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp