Bản dịch của từ Hypersensitive trong tiếng Việt

Hypersensitive

Adjective

Hypersensitive (Adjective)

hˌɑɪpɚsˈɛnsɪtɪv
hˌɑɪpəɹsˈɛnsɪtɪv
01

Dễ bị tổn thương, lo lắng hoặc bị xúc phạm.

Easily hurt worried or offended.

Ví dụ

She is hypersensitive to criticism on social media platforms.

Cô ấy rất nhạy cảm với sự phê phán trên các nền tảng truyền thông xã hội.

His hypersensitive nature makes it challenging to engage in social gatherings.

Tính cách nhạy cảm của anh ấy khiến việc tham gia các buổi tụ tập xã hội trở nên khó khăn.

Being hypersensitive to others' feelings can be both a strength and a weakness.

Việc nhạy cảm với cảm xúc của người khác có thể là một sức mạnh và một điểm yếu.

02

Có sự nhạy cảm về thể chất cực độ với các chất hoặc điều kiện cụ thể.

Having extreme physical sensitivity to particular substances or conditions.

Ví dụ

She is hypersensitive to loud noises in social gatherings.

Cô ấy rất nhạy cảm với âm thanh lớn trong các buổi tụ tập xã hội.

His hypersensitive skin reacts badly to certain fabrics during social events.

Da nhạy cảm của anh ấy phản ứng xấu với một số loại vải trong các sự kiện xã hội.

Being hypersensitive to criticism makes social interactions challenging for her.

Việc nhạy cảm với sự phê bình khiến cho việc tương tác xã hội trở nên khó khăn với cô ấy.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Hypersensitive cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hypersensitive

Không có idiom phù hợp