Bản dịch của từ Waterproofing trong tiếng Việt
Waterproofing
Waterproofing (Noun)
Waterproofing helps protect homes from heavy rain during storms.
Chống thấm giúp bảo vệ nhà khỏi mưa lớn trong bão.
Waterproofing does not guarantee complete protection against flooding.
Chống thấm không đảm bảo bảo vệ hoàn toàn khỏi ngập lụt.
Is waterproofing necessary for buildings in flood-prone areas?
Liệu chống thấm có cần thiết cho các tòa nhà ở khu vực ngập lụt không?
Waterproofing (Adjective)
The waterproofing material helped during the heavy rain in New York.
Vật liệu chống thấm đã giúp trong cơn mưa lớn ở New York.
The waterproofing on the roof did not stop the leaks.
Chống thấm trên mái nhà không ngăn được các vết rò rỉ.
Is the waterproofing effective for the community center's new roof?
Chống thấm có hiệu quả cho mái nhà mới của trung tâm cộng đồng không?
Họ từ
Chống thấm nước (waterproofing) là quá trình làm cho bề mặt hoặc vật liệu có khả năng chống lại sự xâm nhập của nước. Từ này được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm xây dựng, sản xuất và thiết kế sản phẩm. Trong tiếng Anh Mỹ, "waterproofing" được sử dụng rộng rãi, trong khi tiếng Anh Anh cũng sử dụng từ này nhưng có thể gặp nhiều thuật ngữ chi tiết hơn về các phương pháp kỹ thuật. Sự khác biệt chủ yếu tập trung vào cách viết và ứng dụng cụ thể trong từng ngữ cảnh.
Từ "waterproofing" xuất phát từ hai thành phần: "water" (nước) và "proofing" (chứng minh, bảo vệ). "Water" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "wæter", xuất phát từ tiếng Germane, có nghĩa là hơi ẩm hay chất lỏng. "Proofing" bắt nguồn từ tiếng Latin "probare", có nghĩa là kiểm tra hoặc chứng minh. Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng để mô tả quá trình làm cho vật liệu không thấm nước, phản ánh rõ ràng mục đích chính trong ngành xây dựng và sản xuất. Ngày nay, "waterproofing" ám chỉ phương pháp bảo vệ sản phẩm và cấu trúc khỏi thiệt hại do nước.
Từ "waterproofing" thường được sử dụng trong bối cảnh xây dựng và bảo trì, liên quan đến việc ngăn chặn nước thẩm thấu vào công trình. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này xuất hiện thường xuyên nhất trong phần thi Nghe và Đọc khi đề cập đến các vấn đề kỹ thuật và vật liệu. Trong giao tiếp hằng ngày, "waterproofing" có thể được sử dụng trong ngữ cảnh bàn luận về áo khoác hoặc thiết bị ngoài trời và các giải pháp bảo vệ đồ đạc khỏi nước.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp