Bản dịch của từ Waterproofing trong tiếng Việt

Waterproofing

Noun [U/C] Adjective

Waterproofing (Noun)

wˈɔtɚpɹufɪŋ
wˈɔtɚpɹufɪŋ
01

Một quá trình hoặc phương pháp xử lý làm cho vật gì đó không thấm nước.

A process or treatment that makes something waterproof.

Ví dụ

Waterproofing helps protect homes from heavy rain during storms.

Chống thấm giúp bảo vệ nhà khỏi mưa lớn trong bão.

Waterproofing does not guarantee complete protection against flooding.

Chống thấm không đảm bảo bảo vệ hoàn toàn khỏi ngập lụt.

Is waterproofing necessary for buildings in flood-prone areas?

Liệu chống thấm có cần thiết cho các tòa nhà ở khu vực ngập lụt không?

Waterproofing (Adjective)

wˈɔtɚpɹufɪŋ
wˈɔtɚpɹufɪŋ
01

Được thiết kế để ngăn chặn sự đi qua của nước.

Designed to prevent the passage of water.

Ví dụ

The waterproofing material helped during the heavy rain in New York.

Vật liệu chống thấm đã giúp trong cơn mưa lớn ở New York.

The waterproofing on the roof did not stop the leaks.

Chống thấm trên mái nhà không ngăn được các vết rò rỉ.

Is the waterproofing effective for the community center's new roof?

Chống thấm có hiệu quả cho mái nhà mới của trung tâm cộng đồng không?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Waterproofing cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Waterproofing

Không có idiom phù hợp