Bản dịch của từ Waxy trong tiếng Việt

Waxy

Adjective

Waxy (Adjective)

wˈæksi
wˈæksi
01

Giống như sáp về độ đặc hoặc bề ngoài.

Resembling wax in consistency or appearance.

Ví dụ

Her skin looked waxy after spending hours in the sun.

Da cô ấy trông giống như sáp sau nhiều giờ dưới nắng.

His face was not waxy; it appeared healthy and vibrant.

Khuôn mặt của anh ấy không giống như sáp; nó trông khỏe mạnh và rạng rỡ.

Is the food at that restaurant waxy or fresh?

Đồ ăn ở nhà hàng đó có giống như sáp hay tươi ngon?

02

Tức giận; nóng tính.

Angry badtempered.

Ví dụ

She had a waxy expression after hearing the rude comments.

Cô ấy có vẻ mặt cáu kỉnh sau khi nghe những lời bình phẩm thô lỗ.

He was not waxy during the discussion about social issues.

Anh ấy không cáu kỉnh trong cuộc thảo luận về các vấn đề xã hội.

Why was she so waxy at the community meeting yesterday?

Tại sao cô ấy lại cáu kỉnh trong cuộc họp cộng đồng hôm qua?

Dạng tính từ của Waxy (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Waxy

Sáp

Waxier

Sáp hơn

Waxiest

Sáp nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Waxy cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Waxy

Không có idiom phù hợp