Bản dịch của từ Waxy trong tiếng Việt
Waxy
Waxy (Adjective)
Giống như sáp về độ đặc hoặc bề ngoài.
Resembling wax in consistency or appearance.
Her skin looked waxy after spending hours in the sun.
Da cô ấy trông giống như sáp sau nhiều giờ dưới nắng.
His face was not waxy; it appeared healthy and vibrant.
Khuôn mặt của anh ấy không giống như sáp; nó trông khỏe mạnh và rạng rỡ.
Is the food at that restaurant waxy or fresh?
Đồ ăn ở nhà hàng đó có giống như sáp hay tươi ngon?
Tức giận; nóng tính.
Angry badtempered.
She had a waxy expression after hearing the rude comments.
Cô ấy có vẻ mặt cáu kỉnh sau khi nghe những lời bình phẩm thô lỗ.
He was not waxy during the discussion about social issues.
Anh ấy không cáu kỉnh trong cuộc thảo luận về các vấn đề xã hội.
Why was she so waxy at the community meeting yesterday?
Tại sao cô ấy lại cáu kỉnh trong cuộc họp cộng đồng hôm qua?
Dạng tính từ của Waxy (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Waxy Sáp | Waxier Sáp hơn | Waxiest Sáp nhất |
Họ từ
Từ "waxy" trong tiếng Anh mang ý nghĩa mô tả một bề mặt hoặc chất liệu có độ bóng và mềm mại như sáp, thường sử dụng để chỉ các vật thể hoặc chất có tính chất tương tự như sáp. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau mà không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay cách phát âm. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau trong từng văn hóa, với tiếng Anh Anh thường liên quan đến sản phẩm truyền thống hơn.
Từ "waxy" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "wæx", xuất phát từ nguyên tố tiếng Đức cổ "waks", có nghĩa là sáp. Gốc Latin "cera", cũng có nghĩa là sáp, đã ảnh hưởng đến ý nghĩa của từ trong tiếng Âu. Lịch sử sử dụng từ này thường gắn liền với các đặc tính vật lý của chất sáp, như độ bóng và sự mềm dẻo. Hiện nay, "waxy" được dùng để mô tả các chất hoặc bề mặt giống như sáp, thể hiện tính chất mượt mà và ẩm ướt.
Từ "waxy" xuất hiện với tần suất trung bình trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần nghe và đọc, khi liên quan đến mô tả cấu trúc vật chất hoặc đặc điểm bề mặt. Trong các bài thi viết và nói, từ này có thể được sử dụng để diễn tả cảm giác, tính chất của các vật liệu tự nhiên hoặc sản phẩm như sáp hoặc thực phẩm. Ngoài ra, trong ngữ cảnh khoa học, từ "waxy" thường được dùng để chỉ sự xuất hiện của các hợp chất mỡ hoặc lipid trong sinh vật học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp