Bản dịch của từ Waxy trong tiếng Việt
Waxy
Waxy (Adjective)
Giống như sáp về độ đặc hoặc bề ngoài.
Resembling wax in consistency or appearance.
Her skin looked waxy after spending hours in the sun.
Da cô ấy trông giống như sáp sau nhiều giờ dưới nắng.
His face was not waxy; it appeared healthy and vibrant.
Khuôn mặt của anh ấy không giống như sáp; nó trông khỏe mạnh và rạng rỡ.
Is the food at that restaurant waxy or fresh?
Đồ ăn ở nhà hàng đó có giống như sáp hay tươi ngon?
Tức giận; nóng tính.
Angry badtempered.
She had a waxy expression after hearing the rude comments.
Cô ấy có vẻ mặt cáu kỉnh sau khi nghe những lời bình phẩm thô lỗ.
He was not waxy during the discussion about social issues.
Anh ấy không cáu kỉnh trong cuộc thảo luận về các vấn đề xã hội.
Why was she so waxy at the community meeting yesterday?
Tại sao cô ấy lại cáu kỉnh trong cuộc họp cộng đồng hôm qua?
Dạng tính từ của Waxy (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Waxy Sáp | Waxier Sáp hơn | Waxiest Sáp nhất |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp