Bản dịch của từ Lubricate trong tiếng Việt
Lubricate
Lubricate (Verb)
Volunteers lubricate the gears of the social welfare machinery.
Tình nguyện viên bôi trơn các bánh răng của máy móc phúc lợi xã hội.
Regular maintenance helps lubricate relationships within the social group.
Bảo dưỡng định kỳ giúp bôi trơn các mối quan hệ trong nhóm xã hội.
Communication skills act as a lubricant in social interactions.
Kỹ năng giao tiếp hoạt động như một chất bôi trơn trong tương tác xã hội.
Dạng động từ của Lubricate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Lubricate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Lubricated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Lubricated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Lubricates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Lubricating |
Họ từ
Từ "lubricate" có nghĩa là làm giảm ma sát giữa các bề mặt, thường bằng cách sử dụng chất bôi trơn. Từ này có cả dạng động từ và danh từ "lubrication". Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "lubricate" được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực kỹ thuật, cơ khí và y tế. Mặc dù cách phát âm và viết có sự tương đồng, nhưng cách sử dụng có thể khác nhau tùy vào ngữ cảnh chuyên ngành.
Từ "lubricate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "lubricare", có nghĩa là "làm trơn" hoặc "bôi trơn". Gốc từ này lại xuất phát từ "lubricus", mang nghĩa là "trơn, ướt" và tương ứng với hành động giảm ma sát giữa các bề mặt. Thuật ngữ này đã được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 15, duy trì ý nghĩa ban đầu của nó liên quan đến việc làm cho bề mặt hoạt động mượt mà hơn, kết nối rõ ràng với chức năng bôi trơn trong cơ khí và sinh học hiện đại.
Từ "lubricate" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, thể hiện rõ trong các bài đọc và viết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc khoa học, chẳng hạn như bài viết về cơ học hoặc công nghệ. Trong các tình huống phổ thông, từ này thường liên quan đến việc làm giảm ma sát trong các thiết bị cơ khí, hoặc trong ngữ cảnh chăm sóc sức khỏe như bôi trơn các khớp. Hầu hết, "lubricate" được sử dụng trong lĩnh vực chuyên môn hơn là hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp