Bản dịch của từ Lubricate trong tiếng Việt

Lubricate

Verb

Lubricate (Verb)

lˈubɹəkˌeɪt
lˈubɹɪkˌeɪt
01

Bôi một chất như dầu hoặc mỡ vào (động cơ hoặc bộ phận) để giảm thiểu ma sát và cho phép chuyển động trơn tru.

Apply a substance such as oil or grease to an engine or component so as to minimize friction and allow smooth movement

Ví dụ

Volunteers lubricate the gears of the social welfare machinery.

Tình nguyện viên bôi trơn các bánh răng của máy móc phúc lợi xã hội.

Regular maintenance helps lubricate relationships within the social group.

Bảo dưỡng định kỳ giúp bôi trơn các mối quan hệ trong nhóm xã hội.

Communication skills act as a lubricant in social interactions.

Kỹ năng giao tiếp hoạt động như một chất bôi trơn trong tương tác xã hội.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lubricate

Không có idiom phù hợp