Bản dịch của từ Grease trong tiếng Việt
Grease
Grease (Noun)
Một chất nhờn đặc, đặc biệt được dùng làm chất bôi trơn.
A thick oily substance especially as used as a lubricant.
The mechanic applied grease to the gears to reduce friction.
Thợ cơ khí đã thoa dầu nhờn lên bánh răng để giảm ma sát.
The bicycle chain needed grease to keep it running smoothly.
Xích xe đạp cần dầu nhờn để giữ cho nó chạy mượt mà.
The door hinges were creaking until they were greased properly.
Bản lề cửa kêu răng cho đến khi chúng được bôi dầu đúng cách.
Grease is commonly used in traditional cooking methods.
Mỡ thường được sử dụng trong các phương pháp nấu truyền thống.
Avoid using too much grease in your dishes for a healthier option.
Tránh sử dụng quá nhiều mỡ trong các món ăn của bạn để lựa chọn lành mạnh hơn.
Is grease a common ingredient in the social cuisine of your country?
Liệu mỡ có phải là một nguyên liệu phổ biến trong ẩm thực xã hội của quốc gia bạn không?
Grease is commonly used in traditional cooking methods.
Dầu mỡ thường được sử dụng trong các phương pháp nấu truyền thống.
Avoid using grease excessively to maintain a healthy diet.
Tránh sử dụng dầu mỡ quá mức để duy trì chế độ ăn lành mạnh.
Dạng danh từ của Grease (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Grease | - |
Kết hợp từ của Grease (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Bacon grease Mỡ lợn | Bacon grease adds flavor to dishes. Dầu mỡ thịt hồi thêm hương vị vào các món ăn. |
Grease (Verb)
The mechanic greased the gears of the social machinery.
Thợ cơ khí bôi trơn bánh răng của máy móc xã hội.
She greased the pan before cooking the social event meal.
Cô ấy bôi dầu chảo trước khi nấu bữa tiệc xã hội.
To ensure smooth communication, greasing the social interactions is crucial.
Để đảm bảo giao tiếp trôi chảy, việc bôi trơn các tương tác xã hội là rất quan trọng.
Dạng động từ của Grease (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Grease |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Greased |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Greased |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Greases |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Greasing |
Kết hợp từ của Grease (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Grease well Bôi trơn tốt | Grease well before baking the cake. Bôi dầu kỹ trước khi nướng bánh. |
Grease lightly Bôi nhẹ dầu | Grease lightly before baking the cookies. Thoa dầu mỡ nhẹ trước khi nướng bánh quy. |
Họ từ
Từ "grease" trong tiếng Anh thường chỉ chất lỏng hoặc chất rắn nhờn, chủ yếu được sử dụng để bôi trơn hoặc bảo vệ các bộ phận của máy móc. Trong tiếng Anh Anh, "grease" có thể đề cập đến mỡ động vật dùng trong nấu ăn, trong khi tiếng Anh Mỹ thường sử dụng thuật ngữ "oil" khi nói về chất lỏng dùng cho mục đích này. Trong cả hai ngôn ngữ, "grease" cũng phổ biến trong thành ngữ như "to grease someone's palm", ám chỉ việc hối lộ.
Từ "grease" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "grāsum", mang nghĩa là chất béo hoặc mỡ. Thuật ngữ này đã phát triển qua tiếng Pháp cổ "grece" trước khi vào tiếng Anh vào thế kỷ 14. Ban đầu, nó chỉ dùng để chỉ các chất lỏng hoặc bán rắn dùng để bôi trơn; hiện tại, từ này còn bao hàm nhiều loại chất béo dùng trong nấu ăn hoặc trong công nghiệp. Sự chuyển nghĩa này phản ánh tính chất của chất liệu gắn liền với việc tăng cường hiệu suất và giảm ma sát.
Từ "grease" có tần suất sử dụng thấp trong các phần thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, song có thể xuất hiện trong phần Viết và Nói khi thảo luận về thực phẩm hoặc quy trình cơ khí. Trong các ngữ cảnh khác, "grease" thường được sử dụng để chỉ chất béo, dầu mỡ trong nấu ăn, hoặc để mô tả việc bôi trơn trong kỹ thuật, nêu bật vai trò quan trọng của nó trong bảo trì và vận hành máy móc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp