Bản dịch của từ Smear trong tiếng Việt

Smear

Noun [U/C] Verb

Smear (Noun)

smiɹ
smˈɪɹ
01

Một chỗ đứng không an toàn.

An insecure foothold.

Ví dụ

Her smear in the social circle was due to a misunderstanding.

Sự nghi ngờ của cô ấy trong xã hội là do sự hiểu lầm.

The rumor left a smear on his reputation within society.

Lời đồn đã để lại dấu vết trên danh tiếng của anh ấy trong xã hội.

The smear on his social status affected his relationships negatively.

Dấu vết trên tình hình xã hội của anh ấy ảnh hưởng tiêu cực đến mối quan hệ của anh ấy.

02

Một vết hoặc vệt chất nhờn hoặc chất dính.

A mark or streak of a greasy or sticky substance.

Ví dụ

The smear of chocolate on her shirt was hard to miss.

Vết keo sô cô la trên áo cô ấy khó tránh khỏi.

The politician faced a smear campaign during the election.

Chính trị gia đối mặt với chiến dịch vu khống trong cuộc bầu cử.

The smear of mud on his shoes showed he had been outside.

Vết bẩn trên giày của anh ta cho thấy anh ta đã ra ngoài.

03

Một mẫu mô hoặc vật liệu khác lấy từ một phần cơ thể, trải mỏng trên kính hiển vi để kiểm tra, thường là để chẩn đoán y tế.

A sample of tissue or other material taken from part of the body spread thinly on a microscope slide for examination typically for medical diagnosis.

Ví dụ

The doctor analyzed the smear for any abnormal cells.

Bác sĩ phân tích mẫu nước tiểu để tìm tế bào bất thường.

The lab technician prepared the smear slide for testing.

Kỹ thuật viên phòng thí nghiệm chuẩn bị mẫu nước tiểu cho kiểm tra.

The nurse collected the smear sample for the patient's check-up.

Y tá thu thập mẫu nước tiểu để kiểm tra sức khỏe của bệnh nhân.

04

Lời buộc tội sai nhằm mục đích làm tổn hại danh tiếng của ai đó.

A false accusation intended to damage someones reputation.

Ví dụ

The smear against the politician was proven to be untrue.

Vụ vu khống chống lại chính trị gia được chứng minh là không đúng.

She was a victim of a malicious smear campaign online.

Cô ấy là nạn nhân của một chiến dịch vu khống xấu xa trực tuyến.

The company's reputation was tarnished by a smear from competitors.

Uy tín của công ty bị hạ thấp bởi một vụ vu khống từ đối thủ.

Kết hợp từ của Smear (Noun)

CollocationVí dụ

Political smear

Vu khống chính trị

The social media campaign involved a political smear against the candidate.

Chiến dịch truyền thông xã hội liên quan đến một vụ vu khống chính trị chống lại ứng cử viên.

Democratic smear

Vu khống dân chủ

The democratic smear campaign impacted social media engagement negatively.

Chiến dịch phỉ báng dân chủ ảnh hưởng tiêu cực đến sự tương tác trên mạng xã hội.

Cervical smear

Soi cổ tử cung

She had a cervical smear test for early detection of cancer.

Cô ấy đã thực hiện xét nghiệm nước tiểu cổ tử cung để phát hiện sớm ung thư.

Greasy smear

Vết dầu bẩn

The greasy smear on the tablecloth ruined the elegant dinner party.

Vết bẩn dầu trên tấm trải bàn làm hỏng bữa tiệc tối đẳng cấp.

Republican smear

Lôi nhục của đảng cộng hòa

The republican smear campaign targeted the social welfare program.

Chiến dịch phỉ báng của đảng cộng hòa nhắm vào chương trình phúc lợi xã hội.

Smear (Verb)

smiɹ
smˈɪɹ
01

Làm tổn hại danh tiếng của (ai đó) bằng những lời buộc tội sai trái; vu khống.

Damage the reputation of someone by false accusations slander.

Ví dụ

The tabloid smeared the celebrity with baseless allegations.

Tờ báo lá cà phỉ nhục danh của ngôi sao bằng những cáo buộc vô căn cứ.

She felt devastated when her reputation was smeared online.

Cô ấy cảm thấy tuyệt vọng khi danh tiếng của mình bị phỉ báng trực tuyến.

The politician's opponents tried to smear him before the election.

Đối thủ chính trị của ông chí trước khi bầu cử.

02

Phủ hoặc đánh dấu (thứ gì đó) một cách lộn xộn hoặc bất cẩn bằng chất nhờn hoặc chất dính.

Coat or mark something messily or carelessly with a greasy or sticky substance.

Ví dụ

The tabloids often smear celebrities with false accusations for profit.

Các tờ báo đồn thổi thường vu oan nghệ sĩ với những lời buộc tội sai lệch vì lợi nhuận.

The politician attempted to smear his opponent's reputation during the debate.

Chính trị gia đã cố gắng vu oan danh tiếng đối thủ trong cuộc tranh luận.

The online trolls often smear others with hurtful comments on social media.

Những kẻ gây rối trực tuyến thường vu oan người khác bằng những bình luận đau lòng trên mạng xã hội.

Dạng động từ của Smear (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Smear

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Smeared

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Smeared

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Smears

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Smearing

Kết hợp từ của Smear (Verb)

CollocationVí dụ

Smear liberally

Thoa một cách rộng rãi

She would smear liberally on social media to gain followers.

Cô ấy sẽ thoa một cách rộng rãi trên mạng xã hội để có nhiều người theo dõi.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Smear cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Smear

Không có idiom phù hợp