Bản dịch của từ Smear trong tiếng Việt
Smear
Smear (Noun)
Her smear in the social circle was due to a misunderstanding.
Sự nghi ngờ của cô ấy trong xã hội là do sự hiểu lầm.
The rumor left a smear on his reputation within society.
Lời đồn đã để lại dấu vết trên danh tiếng của anh ấy trong xã hội.
The smear on his social status affected his relationships negatively.
Dấu vết trên tình hình xã hội của anh ấy ảnh hưởng tiêu cực đến mối quan hệ của anh ấy.
The smear of chocolate on her shirt was hard to miss.
Vết keo sô cô la trên áo cô ấy khó tránh khỏi.
The politician faced a smear campaign during the election.
Chính trị gia đối mặt với chiến dịch vu khống trong cuộc bầu cử.
The smear of mud on his shoes showed he had been outside.
Vết bẩn trên giày của anh ta cho thấy anh ta đã ra ngoài.
The doctor analyzed the smear for any abnormal cells.
Bác sĩ phân tích mẫu nước tiểu để tìm tế bào bất thường.
The lab technician prepared the smear slide for testing.
Kỹ thuật viên phòng thí nghiệm chuẩn bị mẫu nước tiểu cho kiểm tra.
The nurse collected the smear sample for the patient's check-up.
Y tá thu thập mẫu nước tiểu để kiểm tra sức khỏe của bệnh nhân.
Lời buộc tội sai nhằm mục đích làm tổn hại danh tiếng của ai đó.
A false accusation intended to damage someones reputation.
The smear against the politician was proven to be untrue.
Vụ vu khống chống lại chính trị gia được chứng minh là không đúng.
She was a victim of a malicious smear campaign online.
Cô ấy là nạn nhân của một chiến dịch vu khống xấu xa trực tuyến.
The company's reputation was tarnished by a smear from competitors.
Uy tín của công ty bị hạ thấp bởi một vụ vu khống từ đối thủ.
Kết hợp từ của Smear (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Political smear Vu khống chính trị | The social media campaign involved a political smear against the candidate. Chiến dịch truyền thông xã hội liên quan đến một vụ vu khống chính trị chống lại ứng cử viên. |
Democratic smear Vu khống dân chủ | The democratic smear campaign impacted social media engagement negatively. Chiến dịch phỉ báng dân chủ ảnh hưởng tiêu cực đến sự tương tác trên mạng xã hội. |
Cervical smear Soi cổ tử cung | She had a cervical smear test for early detection of cancer. Cô ấy đã thực hiện xét nghiệm nước tiểu cổ tử cung để phát hiện sớm ung thư. |
Greasy smear Vết dầu bẩn | The greasy smear on the tablecloth ruined the elegant dinner party. Vết bẩn dầu trên tấm trải bàn làm hỏng bữa tiệc tối đẳng cấp. |
Republican smear Lôi nhục của đảng cộng hòa | The republican smear campaign targeted the social welfare program. Chiến dịch phỉ báng của đảng cộng hòa nhắm vào chương trình phúc lợi xã hội. |
Smear (Verb)
Làm tổn hại danh tiếng của (ai đó) bằng những lời buộc tội sai trái; vu khống.
Damage the reputation of someone by false accusations slander.
The tabloid smeared the celebrity with baseless allegations.
Tờ báo lá cà phỉ nhục danh của ngôi sao bằng những cáo buộc vô căn cứ.
She felt devastated when her reputation was smeared online.
Cô ấy cảm thấy tuyệt vọng khi danh tiếng của mình bị phỉ báng trực tuyến.
The politician's opponents tried to smear him before the election.
Đối thủ chính trị của ông chí trước khi bầu cử.
The tabloids often smear celebrities with false accusations for profit.
Các tờ báo đồn thổi thường vu oan nghệ sĩ với những lời buộc tội sai lệch vì lợi nhuận.
The politician attempted to smear his opponent's reputation during the debate.
Chính trị gia đã cố gắng vu oan danh tiếng đối thủ trong cuộc tranh luận.
The online trolls often smear others with hurtful comments on social media.
Những kẻ gây rối trực tuyến thường vu oan người khác bằng những bình luận đau lòng trên mạng xã hội.
Dạng động từ của Smear (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Smear |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Smeared |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Smeared |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Smears |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Smearing |
Kết hợp từ của Smear (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Smear liberally Thoa một cách rộng rãi | She would smear liberally on social media to gain followers. Cô ấy sẽ thoa một cách rộng rãi trên mạng xã hội để có nhiều người theo dõi. |
Họ từ
Từ "smear" có nghĩa là làm bẩn, làm mờ hoặc phết một chất gì đó lên bề mặt. Trong tiếng Anh, từ này có thể được dùng để chỉ cả hành động vật lý như bôi thuốc mỡ lên da hoặc hình thức lăng mạ, bôi nhọ danh tiếng của ai đó. Ở Anh, từ "smear" còn chỉ cụ thể hơn về hành động hạ thấp danh dự trong ngữ cảnh chính trị. Trong tiếng Mỹ, từ này thường được sử dụng trong bối cảnh y tế hoặc pháp lý, nhưng nghĩa này vẫn giữ được sự tương đồng chung trong phát âm và viết.
Từ "smear" xuất phát từ tiếng Anh cổ "smerian", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "smerōn", mang nghĩa là "bôi trơn" hoặc "thoa lên". Cụm từ này có liên quan đến hành động làm bẩn hoặc bôi một vật gì đó bằng chất lỏng hoặc bùn. Theo thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ hành động làm méo mó hình ảnh hoặc danh tiếng của một cá nhân thông qua sự vu khống hoặc thông tin sai lệch, phản ánh tình trạng loạn luân trong xã hội hiện đại.
Từ "smear" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi nó thường liên quan đến các chủ đề về y tế hoặc thông tin sai lệch. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể được sử dụng để miêu tả hành động bôi nhọ danh tiếng hoặc truyền bá thông tin sai lệch, chẳng hạn như trong bối cảnh chính trị. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong các ngữ cảnh liên quan đến thử nghiệm lâm sàng và phân tích mẫu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp