Bản dịch của từ Slander trong tiếng Việt
Slander
Slander (Noun)
She sued him for slander after he spread false rumors.
Cô ấy kiện anh ta vì vu khống sau khi anh ta lan truyền tin đồn sai lệch.
The celebrity faced backlash due to slanderous comments on social media.
Ngôi sao phải đối mặt với phản ứng dữ dội do bình luận vu khống trên mạng xã hội.
The company's reputation was tarnished by the malicious slander campaign.
Danh tiếng của công ty đã bị hủy hoại bởi chiến dịch vu khống xấu xa.
Dạng danh từ của Slander (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Slander | Slanders |
Kết hợp từ của Slander (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Gross slander Vu khống | He spread gross slander about her on social media. Anh ta lan truyền lời phỉ báng tệ nạn về cô trên mạng xã hội. |
Vile slander Lời vu khống tào lao | He spread vile slander about her on social media. Anh ta lan truyền nói xấu về cô ấy trên mạng xã hội. |
Malicious slander Vu khống | Her reputation was tarnished by malicious slander from jealous colleagues. Danh tiếng của cô ấy bị hủy hoại bởi lời vu khống ác ý từ đồng nghiệp ghen tị. |
Vicious slander Lời vu cáo độc ác | Her reputation was ruined by vicious slander on social media. Danh tiếng của cô ấy bị hủy hoại bởi lời vu khống tàn độc trên mạng xã hội. |
Slander (Verb)
She slandered her colleague by spreading lies about her work.
Cô ấy đã phỉ báng đồng nghiệp bằng cách lan truyền những lời nói dối về công việc của cô ấy.
The online community criticized the user for slandering others online.
Cộng đồng mạng đã chỉ trích người dùng vì phỉ báng người khác trên mạng.
He was sued for slandering a famous celebrity in a public interview.
Anh ấy đã bị kiện vì phỉ báng một ngôi sao nổi tiếng trong một cuộc phỏng vấn công khai.
Dạng động từ của Slander (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Slander |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Slandered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Slandered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Slanders |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Slandering |
Họ từ
Slander, trong tiếng Anh, chỉ hành vi phát ngôn thông tin sai lệch về một cá nhân, gây tổn hại đến danh tiếng và uy tín của họ. Khác với "libel" (bôi nhọ bằng văn bản), slander thường diễn ra qua lời nói và được xếp vào loại tội phạm xâm phạm danh dự. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng tương tự, tuy nhiên, sự phân biệt giữa slander và libel có thể ít được nhấn mạnh hơn trong văn hóa pháp lý của một số quốc gia.
Từ "slander" xuất phát từ tiếng Latinh "slandrare", có nghĩa là "vu khống" hoặc "bôi nhọ". Từ này đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 14 để chỉ hành động phát ngôn hoặc truyền bá thông tin sai lệch nhằm làm tổn hại đến danh tiếng của một cá nhân. Ý nghĩa hiện tại của "slander" vẫn giữ nguyên bản chất của việc gây tổn hại đến uy tín thông qua lời nói, phản ánh mối liên hệ chặt chẽ với nguồn gốc lịch sử của nó.
Từ "slander" (vu khống) thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết, thường giới hạn trong ngữ cảnh pháp lý hoặc đạo đức. Trong các tình huống thường gặp, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về tự do ngôn luận, tranh chấp cá nhân hoặc khi quyết định pháp lý liên quan đến việc bôi nhọ danh tiếng của một cá nhân. Slander thường đi kèm với khái niệm về sự thiệt hại danh dự trong các cuộc thảo luận về trách nhiệm pháp lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp