Bản dịch của từ Defame trong tiếng Việt
Defame
Verb
Defame (Verb)
dɪfˈeim
dɪfˈeim
Ví dụ
The tabloid defamed the celebrity with false accusations.
Báo lá cải đã phỉ báng ngôi sao với những cáo buộc giả mạo.
Online trolls often defame others anonymously on social media platforms.
Những kẻ chọc ghẹo trực tuyến thường phỉ báng người khác một cách ẩn danh trên các nền tảng truyền thông xã hội.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Defame
Không có idiom phù hợp