Bản dịch của từ Defame trong tiếng Việt
Defame
Defame (Verb)
The tabloid defamed the celebrity with false accusations.
Báo lá cải đã phỉ báng ngôi sao với những cáo buộc giả mạo.
Online trolls often defame others anonymously on social media platforms.
Những kẻ chọc ghẹo trực tuyến thường phỉ báng người khác một cách ẩn danh trên các nền tảng truyền thông xã hội.
The lawsuit was filed after the company defamed its competitor publicly.
Vụ kiện đã được nộp sau khi công ty phỉ báng đối thủ của mình một cách công khai.
Dạng động từ của Defame (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Defame |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Defamed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Defamed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Defames |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Defaming |
Họ từ
Từ "defame" có nghĩa là làm tổn hại danh tiếng hoặc uy tín của một cá nhân hoặc tổ chức thông qua những thông tin sai lệch hoặc bịa đặt. Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý và truyền thông để chỉ hành động phỉ báng hoặc vu khống. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "defame" được sử dụng giống nhau về mặt nghĩa và hình thức viết, nhưng có thể có sự khác biệt nhẹ trong cách phát âm, như việc nhấn mạnh âm tiết khác nhau giữa hai biến thể.
Từ "defame" có nguồn gốc từ tiếng Latin, xuất phát từ "defamare", trong đó "de-" có nghĩa là "không" và "fama" có nghĩa là "danh tiếng". Lịch sử của từ này liên quan đến hành động làm hạ thấp danh tiếng cá nhân hoặc tập thể thông qua thông tin sai lệch. Hiện tại, nghĩa của "defame" được sử dụng để chỉ việc bôi nhọ danh dự của người khác, chứng tỏ sự liên kết chặt chẽ với nguồn gốc lịch sử của nó.
Từ "defame" có tần suất sử dụng thấp trong 4 thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), thường xuất hiện trong bối cảnh các chủ đề về luật pháp hoặc đạo đức. Trong các tình huống phổ biến, từ này thường liên quan đến việc nói xấu hoặc bôi nhọ danh tiếng của một cá nhân hay tổ chức, ví dụ như trong các cuộc tranh luận về tự do ngôn luận hoặc việc kiện tụng vì phỉ báng. Sự hiếm gặp của từ này trong các bài thi IELTS có thể đối lập với tần suất của các từ đồng nghĩa hoặc có liên quan khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp