Bản dịch của từ Libel trong tiếng Việt
Libel
Libel (Noun)
Một tuyên bố sai sự thật được công bố gây tổn hại đến danh tiếng của một người; một lời phỉ báng bằng văn bản.
A published false statement that is damaging to a person's reputation; a written defamation.
The celebrity sued the magazine for libel.
Người nổi tiếng kiện tạp chí vì tội phỉ báng.
The politician was a victim of a libelous article.
Chính trị gia là nạn nhân của một bài báo bôi nhọ.
The company faced a lawsuit due to libel against a competitor.
Công ty phải đối mặt với vụ kiện do tội phỉ báng đối thủ cạnh tranh.
(trong luật hải quân và luật giáo hội) tuyên bố bằng văn bản của nguyên đơn.
(in admiralty and ecclesiastical law) a plaintiff's written declaration.
The libel accused the defendant of spreading false information.
Lời phỉ báng buộc tội bị cáo phát tán thông tin sai sự thật.
The court dismissed the libel due to lack of evidence.
Tòa án bác bỏ lời phỉ báng do thiếu bằng chứng.
She filed a libel against the newspaper for defamation.
Cô đã đệ đơn phỉ báng tờ báo vì tội phỉ báng.
Dạng danh từ của Libel (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Libel | Libels |
Kết hợp từ của Libel (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Alleged libel Vụ vu khí | The alleged libel case caused a social media uproar. Vụ kiện vu khống gây ra sự náo động trên mạng xã hội. |
Criminal libel Vụ án vụ vụ tội phản địa | He was accused of criminal libel for spreading false information. Anh ta bị buộc tội phạm phỉ báng vì lan truyền thông tin sai lệch. |
Seditious libel Tội phỉ báng | The seditious libel case caused a social media uproar. Vụ án vu khống gây ra một cơn sóng trên mạng xã hội. |
Libel (Verb)
(trong luật đô đốc và giáo hội) khởi kiện.
(in admiralty and ecclesiastical law) bring a suit against.
The plaintiff decided to libel the defendant in court.
Nguyên đơn quyết định bôi nhọ bị đơn trước tòa.
She was accused of libeling her colleague at work.
Cô bị buộc tội bôi nhọ đồng nghiệp của mình tại nơi làm việc.
The company faced a lawsuit after libeling a competitor.
Công ty đã phải đối mặt với một vụ kiện sau khi phỉ báng một đối thủ cạnh tranh.
Phỉ báng (ai đó) bằng cách đăng tải một lời phỉ báng.
Defame (someone) by publishing a libel.
The journalist was sued for libeling a popular social media influencer.
Nhà báo đã bị kiện vì bôi nhọ một người có ảnh hưởng trên mạng xã hội nổi tiếng.
He threatened to take legal action if they continued to libel him.
Anh ta đe dọa sẽ có hành động pháp lý nếu họ tiếp tục bôi nhọ anh ta.
The company was accused of libeling its competitors in the industry.
Công ty bị buộc tội bôi nhọ các đối thủ cạnh tranh trong ngành.
Dạng động từ của Libel (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Libel |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Libelled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Libelled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Libels |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Libelling |
Họ từ
"Libel" là một thuật ngữ pháp lý chỉ hành vi phát tán thông tin sai lệch và có tính chất phỉ báng đối với cá nhân hoặc tổ chức, gây thiệt hại đến danh tiếng của họ. Trong tiếng Anh, cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ "libel", nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh pháp lý và văn hóa. Ở Anh, "libel" thường được liên kết với các vụ kiện về tự do ngôn luận, trong khi ở Mỹ, nó thường gắn liền với quyền tự do ngôn luận được bảo vệ theo Tu chính án thứ nhất.
Từ "libel" có nguồn gốc từ tiếng Latin "libellus", nghĩa là "tài liệu nhỏ" hoặc "phiếu yêu cầu", từ "liber", có nghĩa là "sách". Thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ việc phát tán thông tin sai lệch, gây thiệt hại đến danh tiếng cá nhân. Lịch sử pháp lý về tội phỉ báng bắt đầu từ thế kỷ 16, khi các văn bản viết trở thành công cụ chính trong việc truyền tải thông tin sai lệch, dẫn đến việc áp dụng luật chống phỉ báng trong xã hội hiện đại.
Từ "libel" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, nhưng có thể xuất hiện trong các phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thảo luận về vấn đề pháp lý và quyền tự do ngôn luận. Trong ngữ cảnh khác, "libel" thường được sử dụng trong pháp luật để chỉ hành vi phỉ báng, trong các bài viết về báo chí hoặc truyền thông. Từ này thường xuất hiện trong các cuộc tranh luận về sự chính xác của thông tin và trách nhiệm của nhà báo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp