Bản dịch của từ Libel trong tiếng Việt
Libel

Libel(Noun)
Một tuyên bố sai sự thật được công bố gây tổn hại đến danh tiếng của một người; một lời phỉ báng bằng văn bản.
A published false statement that is damaging to a person's reputation; a written defamation.
(trong luật hải quân và luật giáo hội) tuyên bố bằng văn bản của nguyên đơn.
(in admiralty and ecclesiastical law) a plaintiff's written declaration.
Dạng danh từ của Libel (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Libel | Libels |
Libel(Verb)
(trong luật đô đốc và giáo hội) khởi kiện.
(in admiralty and ecclesiastical law) bring a suit against.
Phỉ báng (ai đó) bằng cách đăng tải một lời phỉ báng.
Defame (someone) by publishing a libel.
Dạng động từ của Libel (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Libel |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Libelled |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Libelled |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Libels |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Libelling |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
"Libel" là một thuật ngữ pháp lý chỉ hành vi phát tán thông tin sai lệch và có tính chất phỉ báng đối với cá nhân hoặc tổ chức, gây thiệt hại đến danh tiếng của họ. Trong tiếng Anh, cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ "libel", nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh pháp lý và văn hóa. Ở Anh, "libel" thường được liên kết với các vụ kiện về tự do ngôn luận, trong khi ở Mỹ, nó thường gắn liền với quyền tự do ngôn luận được bảo vệ theo Tu chính án thứ nhất.
Từ "libel" có nguồn gốc từ tiếng Latin "libellus", nghĩa là "tài liệu nhỏ" hoặc "phiếu yêu cầu", từ "liber", có nghĩa là "sách". Thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ việc phát tán thông tin sai lệch, gây thiệt hại đến danh tiếng cá nhân. Lịch sử pháp lý về tội phỉ báng bắt đầu từ thế kỷ 16, khi các văn bản viết trở thành công cụ chính trong việc truyền tải thông tin sai lệch, dẫn đến việc áp dụng luật chống phỉ báng trong xã hội hiện đại.
Từ "libel" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, nhưng có thể xuất hiện trong các phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thảo luận về vấn đề pháp lý và quyền tự do ngôn luận. Trong ngữ cảnh khác, "libel" thường được sử dụng trong pháp luật để chỉ hành vi phỉ báng, trong các bài viết về báo chí hoặc truyền thông. Từ này thường xuất hiện trong các cuộc tranh luận về sự chính xác của thông tin và trách nhiệm của nhà báo.
Họ từ
"Libel" là một thuật ngữ pháp lý chỉ hành vi phát tán thông tin sai lệch và có tính chất phỉ báng đối với cá nhân hoặc tổ chức, gây thiệt hại đến danh tiếng của họ. Trong tiếng Anh, cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ "libel", nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh pháp lý và văn hóa. Ở Anh, "libel" thường được liên kết với các vụ kiện về tự do ngôn luận, trong khi ở Mỹ, nó thường gắn liền với quyền tự do ngôn luận được bảo vệ theo Tu chính án thứ nhất.
Từ "libel" có nguồn gốc từ tiếng Latin "libellus", nghĩa là "tài liệu nhỏ" hoặc "phiếu yêu cầu", từ "liber", có nghĩa là "sách". Thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ việc phát tán thông tin sai lệch, gây thiệt hại đến danh tiếng cá nhân. Lịch sử pháp lý về tội phỉ báng bắt đầu từ thế kỷ 16, khi các văn bản viết trở thành công cụ chính trong việc truyền tải thông tin sai lệch, dẫn đến việc áp dụng luật chống phỉ báng trong xã hội hiện đại.
Từ "libel" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, nhưng có thể xuất hiện trong các phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thảo luận về vấn đề pháp lý và quyền tự do ngôn luận. Trong ngữ cảnh khác, "libel" thường được sử dụng trong pháp luật để chỉ hành vi phỉ báng, trong các bài viết về báo chí hoặc truyền thông. Từ này thường xuất hiện trong các cuộc tranh luận về sự chính xác của thông tin và trách nhiệm của nhà báo.
